Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt Yinn trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Yinn sang kí tự Yinn như ×͜× Yinn ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗Yⁱⁿⁿϟ

Vòng tròn Hoa

꧁༒•YⒾⓃⓃ•༒꧂

Kết hợp 5

Yίηη×͜×

Chữ thường lớn

ミ★Yinn★彡

All styles

Hy Lạp

Yιии

Kiểu số

Y!nn

Latin

YĨŃŃ

Thái Lan

Yเภภ

Latin 2

Yïnn

Latin 3

Yíńń

Tròn tròn thường

Yⓘⓝⓝ

Vòng tròn Hoa

YⒾⓃⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

Yιɴɴ

Chữ ngược

Yınn

Có mũ

Yìղղ

Kết hợp

Y¡ทท

Kết hợp 2

Y¡ղղ

Thanh nhạc

Yıռռ

Kết hợp 3

Yɨɲɲ

Kết hợp 4

Yɩɳɳ

Bốc cháy

Y๖ۣۜI๖ۣۜN๖ۣۜN

In hoa lớn

YINN

Chữ thường lớn

Yinn

Kết hợp 5

Yίηη

Kết hợp 6

Yίήή

Hình vuông màu

Y🅸🅽🅽

Hình vuông thường

Y🄸🄽🄽

To tròn

YIᑎᑎ

Có ngoặc

Y⒤⒩⒩

Tròn sao

YI꙰N꙰N꙰

Sóng biển

Yi̫n̫n̫

Kết hợp 7

Yıṅṅ

Ngôi sao dưới

YI͙N͙N͙

Sóng biển 2

Yḭ̃ñ̰ñ̰

Ngoặc trên dưới

YI͜͡N͜͡N͜͡

Latin 4

Yıŋŋ

Quân bài

Yꀤꈤꈤ

Kí tự sau

YI⃟N⃟N⃟

Vòng xoáy

YI҉N҉N҉

Zalgo

Yi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

YI⃗N⃗N⃗

Mũi tên

YI͛N͛N͛

Kí tự sau 3

YI⃒N⃒N⃒

Kết hợp 8

YᎥᏁᏁ

Gạch chéo

Yi̸n̸n̸

Kết hợp 9

Ył₦₦

Kết hợp 10

Yíղղ

Kiểu nhỏ

Yᴵᴺᴺ

Có móc

Yįŋŋ

Ngoặc vuông trên

YI̺͆N̺͆N̺͆

Gạch chân

YI͟N͟N͟

Gạch chân Full

Yi̲̅n̲̅n̲̅

Vuông mỏng

YI⃣N⃣N⃣

Móc trên

Yi̾n̾n̾

Vuông kết hợp

Y[̲̅i̲̅][̲̅n̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

Yï̤n̤̈n̤̈

Đuôi pháo

YIཽNཽNཽ

Kết hợp 11

YIΠΠ

Stylish 56

YI҉N҉N҉

Stylish 57

YI⃜N⃜N⃜

Stylish 58

Yℐℕℕ

Stylish 59

YI͎N͎N͎

Stylish 60

YiᏁᏁ

Stylish 61

YI̐N̐N̐

Stylish 62

YIྂNྂNྂ

Stylish 63

YI༶N༶N༶

Stylish 67

YI⃒N⃒N⃒

Vô cùng

YI∞N∞N∞

Vô cùng dưới

YI͚N͚N͚

Stylish 67

YI⃒N⃒N⃒

Stylish 68

YIཽNཽNཽ

Pháo 1

YI༙N༙N༙

Sao trên dưới

YI͓̽N͓̽N͓̽

Stylish 71

Yɪɴɴ

Mẫu 2

Y!ℵℵ

Mũi tên dưới

YI̝N̝N̝

Nhật bản

Yノ刀刀

Zalgo 2

YI҈N҈N҈

Kết hợp Latin

Yᓮᘉᘉ

Stylish 77

YIིNིNི

Stylish 78

Yɨɲɲ

Stylish 79

YI͒N͒N͒

Stylish 80

YI̬̤̯N̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

Yίภภ

Stylish 82

YĬŊŊ

Stylish 83

Yιnn

Tròn đậm

Y🅘🅝🅝

Tròn mũ

YI̥ͦN̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

Yίnn

Stylish 87

YI͟͟N͟͟N͟͟

Stylish 88

Yıṅṅ

Stylish 89

YĬN̆N̆

Stylish 90

Yίηη

Stylish 91

YĬN̆N̆

Stylish 92

Ył₦₦

Mặt cười

YI̤̮N̤̮N̤̮

Stylish 94

YI⃘N⃘N⃘

Sóng trên

YI᷈N᷈N᷈

Ngoặc trên

YI͆N͆N͆

Stylish 97

YIᏁᏁ

Stylish 98

Y🄸🄽🄽

Stylish 99

Yརསས

Gạch dưới thường

Yi̠n̠n̠

Gạch chéo 2

YI̸͟͞N̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

Yノ̝刀̝刀̝

Chữ nhỏ

Yⁱⁿⁿ