Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt yin trên Wkitext

2023-07-12 20:13:19 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên yin sang kí tự yin như ×͜× yin ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ʸⁱⁿᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Vòng tròn Hoa

亗ⓎⒾⓃϟ

Kết hợp 5

亗•γίη✿᭄

Chữ thường lớn

yinᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

уιи

Kiểu số

y!n

Latin

ŶĨŃ

Thái Lan

ץ เภ

Latin 2

ÿïn

Latin 3

ýíń

Tròn tròn thường

ⓨⓘⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓎⒾⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʏιɴ

Chữ ngược

ʎın

Có mũ

վìղ

Kết hợp

ƴ¡ท

Kết hợp 2

ɣ¡ղ

Thanh nhạc

ყıռ

Kết hợp 3

ʎɨɲ

Kết hợp 4

ɤɩɳ

Bốc cháy

๖ۣۜY๖ۣۜI๖ۣۜN

In hoa lớn

YIN

Chữ thường lớn

yin

Kết hợp 5

γίη

Kết hợp 6

γίή

Hình vuông màu

🆈🅸🅽

Hình vuông thường

🅈🄸🄽

To tròn

YIᑎ

Có ngoặc

⒴⒤⒩

Tròn sao

Y꙰I꙰N꙰

Sóng biển

y̫i̫n̫

Kết hợp 7

ʏıṅ

Ngôi sao dưới

Y͙I͙N͙

Sóng biển 2

ỹ̰ḭ̃ñ̰

Ngoặc trên dưới

Y͜͡I͜͡N͜͡

Latin 4

ყıŋ

Quân bài

ꌩꀤꈤ

Kí tự sau

Y⃟I⃟N⃟

Vòng xoáy

Y҉I҉N҉

Zalgo

y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

Y⃗I⃗N⃗

Mũi tên

Y͛I͛N͛

Kí tự sau 3

Y⃒I⃒N⃒

Kết hợp 8

ᎽᎥᏁ

Gạch chéo

y̸i̸n̸

Kết hợp 9

¥ł₦

Kết hợp 10

վíղ

Kiểu nhỏ

ᵞᴵᴺ

Có móc

ƴįŋ

Ngoặc vuông trên

Y̺͆I̺͆N̺͆

Gạch chân

Y͟I͟N͟

Gạch chân Full

y̲̅i̲̅n̲̅

Vuông mỏng

Y⃣I⃣N⃣

Móc trên

y̾i̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅y̲̅][̲̅i̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

ÿ̤ï̤n̤̈

Đuôi pháo

YཽIཽNཽ

Kết hợp 11

ΨIΠ

Stylish 56

Y҉I҉N҉

Stylish 57

Y⃜I⃜N⃜

Stylish 58

Ꮍℐℕ

Stylish 59

Y͎I͎N͎

Stylish 60

ᎩiᏁ

Stylish 61

Y̐I̐N̐

Stylish 62

YྂIྂNྂ

Stylish 63

Y༶I༶N༶

Stylish 67

Y⃒I⃒N⃒

Vô cùng

Y∞I∞N∞

Vô cùng dưới

Y͚I͚N͚

Stylish 67

Y⃒I⃒N⃒

Stylish 68

YཽIཽNཽ

Pháo 1

Y༙I༙N༙

Sao trên dưới

Y͓̽I͓̽N͓̽

Stylish 71

ʏɪɴ

Mẫu 2

⑂!ℵ

Mũi tên dưới

Y̝I̝N̝

Nhật bản

リノ刀

Zalgo 2

Y҈I҈N҈

Kết hợp Latin

૪ᓮᘉ

Stylish 77

YིIིNི

Stylish 78

џɨɲ

Stylish 79

Y͒I͒N͒

Stylish 80

Y̬̤̯I̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

yίภ

Stylish 82

ƳĬŊ

Stylish 83

yιn

Tròn đậm

🅨🅘🅝

Tròn mũ

Y̥ͦI̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

¥ίn

Stylish 87

Y͟͟I͟͟N͟͟

Stylish 88

ʏıṅ

Stylish 89

Y̆ĬN̆

Stylish 90

ψίη

Stylish 91

Y̆ĬN̆

Stylish 92

¥ł₦

Mặt cười

Y̤̮I̤̮N̤̮

Stylish 94

Y⃘I⃘N⃘

Sóng trên

Y᷈I᷈N᷈

Ngoặc trên

Y͆I͆N͆

Stylish 97

ᎽIᏁ

Stylish 98

🅈🄸🄽

Stylish 99

ƴརས

Gạch dưới thường

y̠i̠n̠

Gạch chéo 2

Y̸͟͞I̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

リ̝ノ̝刀̝

Chữ nhỏ

ʸⁱⁿ

2 tìm kiếm Yin gần giống như: yin , yin