Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt yeti trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên yeti sang kí tự yeti như Yeti (+0), ×͜× yeti ❤️.

Phong cách 1

Yeti

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ʸᵉᵗⁱ×͜×

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚⓎⒺⓉⒾ✿

Kết hợp 5

亗•γετί✿᭄

Chữ thường lớn

ᥫᩣyetiㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

уєтι

Kiểu số

y37!

Latin

ŶĔŤĨ

Thái Lan

ץ єtเ

Latin 2

ÿëtï

Latin 3

ýétí

Tròn tròn thường

ⓨⓔⓣⓘ

Vòng tròn Hoa

ⓎⒺⓉⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʏᴇтι

Chữ ngược

ʎǝʇı

Có mũ

վҽէì

Kết hợp

ƴℯՇ¡

Kết hợp 2

ɣℰζ¡

Thanh nhạc

ყεŧı

Kết hợp 3

ʎєʈɨ

Kết hợp 4

ɤɛʈɩ

Bốc cháy

๖ۣۜY๖ۣۜE๖ۣۜT๖ۣۜI

In hoa lớn

YETI

Chữ thường lớn

yeti

Kết hợp 5

γετί

Kết hợp 6

γέτί

Hình vuông màu

🆈🅴🆃🅸

Hình vuông thường

🅈🄴🅃🄸

To tròn

YETI

Có ngoặc

⒴⒠⒯⒤

Tròn sao

Y꙰E꙰T꙰I꙰

Sóng biển

y̫e̫t̫i̫

Kết hợp 7

ʏєṭı

Ngôi sao dưới

Y͙E͙T͙I͙

Sóng biển 2

ỹ̰ḛ̃t̰̃ḭ̃

Ngoặc trên dưới

Y͜͡E͜͡T͜͡I͜͡

Latin 4

ყɛɬı

Quân bài

ꌩꍟ꓄ꀤ

Kí tự sau

Y⃟E⃟T⃟I⃟

Vòng xoáy

Y҉E҉T҉I҉

Zalgo

y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨe̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

Y⃗E⃗T⃗I⃗

Mũi tên

Y͛E͛T͛I͛

Kí tự sau 3

Y⃒E⃒T⃒I⃒

Kết hợp 8

ᎽᎬᏆᎥ

Gạch chéo

y̸e̸t̸i̸

Kết hợp 9

¥EŦł

Kết hợp 10

վҽԵí

Kiểu nhỏ

ᵞᴱᵀᴵ

Có móc

ƴęţį

Ngoặc vuông trên

Y̺͆E̺͆T̺͆I̺͆

Gạch chân

Y͟E͟T͟I͟

Gạch chân Full

y̲̅e̲̅t̲̅i̲̅

Vuông mỏng

Y⃣E⃣T⃣I⃣

Móc trên

y̾e̾t̾i̾

Vuông kết hợp

[̲̅y̲̅][̲̅e̲̅][̲̅t̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

ÿ̤ë̤ẗ̤ï̤

Đuôi pháo

YཽEཽTཽIཽ

Kết hợp 11

ΨΣTI

Stylish 56

Y҉E҈T҉I҉

Stylish 57

Y⃜E⃜T⃜I⃜

Stylish 58

ᎽℰᏆℐ

Stylish 59

Y͎E͎T͎I͎

Stylish 60

ᎩᏋᎿi

Stylish 61

Y̐E̐T̐I̐

Stylish 62

YྂEྂTྂIྂ

Stylish 63

Y༶E༶T༶I༶

Stylish 67

Y⃒E⃒T⃒I⃒

Vô cùng

Y∞E∞T∞I∞

Vô cùng dưới

Y͚E͚T͚I͚

Stylish 67

Y⃒E⃒T⃒I⃒

Stylish 68

YཽEཽTཽIཽ

Pháo 1

Y༙E༙T༙I༙

Sao trên dưới

Y͓̽E͓̽T͓̽I͓̽

Stylish 71

ʏᴇᴛɪ

Mẫu 2

⑂ḙт!

Mũi tên dưới

Y̝E̝T̝I̝

Nhật bản

リ乇イノ

Zalgo 2

Y҈E҈T҈I҈

Kết hợp Latin

૪ᙓƮᓮ

Stylish 77

YིEིTིIི

Stylish 78

џɛʈɨ

Stylish 79

Y͒E͒T͒I͒

Stylish 80

Y̬̤̯E̬̤̯T̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

yєtί

Stylish 82

ƳℨŦĬ

Stylish 83

yəтι

Tròn đậm

🅨🅔🅣🅘

Tròn mũ

Y̥ͦE̥ͦT̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

¥☰☨ί

Stylish 87

Y͟͟E͟͟T͟͟I͟͟

Stylish 88

ʏєṭı

Stylish 89

Y̆ĔT̆Ĭ

Stylish 90

ψεϯί

Stylish 91

Y̆ĔT̆Ĭ

Stylish 92

¥EŦł

Mặt cười

Y̤̮E̤̮T̤̮I̤̮

Stylish 94

Y⃘E⃘T⃘I⃘

Sóng trên

Y᷈E᷈T᷈I᷈

Ngoặc trên

Y͆E͆T͆I͆

Stylish 97

ᎽᏋTI

Stylish 98

🅈🄴🅃🄸

Stylish 99

ƴཛ₮ར

Gạch dưới thường

y̠e̠t̠i̠

Gạch chéo 2

Y̸͟͞E̸͟͞T̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

リ̝乇̝イ̝ノ̝

Chữ nhỏ

ʸᵉᵗⁱ

Yeti
0 0