Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt yến 2k11 trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên yến 2k11 sang kí tự yến 2k11 như ×͜× yến 2k11 ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ミ★ʸếⁿ2ᵏ11★彡

Vòng tròn Hoa

亗ⓎếⓃ*2Ⓚ11ϟ

Kết hợp 5

γếη2κ11×͜×

Chữ thường lớn

★yến︵2k11★

All styles

Hy Lạp

уếи2к11

Kiểu số

yến2к11

Latin

ŶếŃ2Ķ11

Thái Lan

ץ ếภ2к11

Latin 2

ÿến2k11

Latin 3

ýếń2k11

Tròn tròn thường

ⓨếⓝ2ⓚ11

Vòng tròn Hoa

ⓎếⓃ2Ⓚ11

Chữ cái in hoa nhỏ

ʏếɴ2κ11

Chữ ngược

ʎến2ʞ11

Có mũ

վếղ2ҟ11

Kết hợp

ƴếท2ƙ11

Kết hợp 2

ɣếղ2ƙ11

Thanh nhạc

ყếռ2ƙ11

Kết hợp 3

ʎếɲ2ƙ11

Kết hợp 4

ɤếɳ2ƙ11

Bốc cháy

๖ۣۜYế๖ۣۜN2๖ۣۜK11

In hoa lớn

YếN2K11

Chữ thường lớn

yến2k11

Kết hợp 5

γếη2κ11

Kết hợp 6

γếή2κ11

Hình vuông màu

🆈ế🅽2🅺11

Hình vuông thường

🅈ế🄽2🄺11

To tròn

Yếᑎ2K11

Có ngoặc

⒴ế⒩2⒦11

Tròn sao

Y꙰ếN꙰2K꙰11

Sóng biển

y̫ến̫2k̫11

Kết hợp 7

ʏếṅ2ҡ11

Ngôi sao dưới

Y͙ếN͙2K͙11

Sóng biển 2

ỹ̰ếñ̰2k̰̃11

Ngoặc trên dưới

Y͜͡ếN͜͡2K͜͡11

Latin 4

ყếŋ2ƙ11

Quân bài

ꌩếꈤ2ꀘ11

Kí tự sau

Y⃟ếN⃟2K⃟11

Vòng xoáy

Y҉ếN҉2K҉11

Zalgo

y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨến͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊2k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅ11

Kí tự sau 2

Y⃗ếN⃗2K⃗11

Mũi tên

Y͛ếN͛2K͛11

Kí tự sau 3

Y⃒ếN⃒2K⃒11

Kết hợp 8

ᎽếᏁ2Ꮶ11

Gạch chéo

y̸ến̸2k̸11

Kết hợp 9

¥ế₦2ƙ11

Kết hợp 10

վếղ2Ƙ11

Kiểu nhỏ

ᵞếᴺ2ᴷ11

Có móc

ƴếŋ2ķ11

Ngoặc vuông trên

Y̺͆ếN̺͆2K̺͆11

Gạch chân

Y͟ếN͟2K͟11

Gạch chân Full

y̲̅ến̲̅2k̲̅11

Vuông mỏng

Y⃣ếN⃣2K⃣11

Móc trên

y̾ến̾2k̾11

Vuông kết hợp

[̲̅y̲̅]ế[̲̅n̲̅]2[̲̅k̲̅]11

2 Chấm

ÿ̤ến̤̈2k̤̈11

Đuôi pháo

YཽếNཽ2Kཽ11

Kết hợp 11

ΨếΠ2Ҝ11

Stylish 56

Y҉ếN҉2K҉11

Stylish 57

Y⃜ếN⃜2K⃜11

Stylish 58

Ꮍếℕ2Ꮶ11

Stylish 59

Y͎ếN͎2K͎11

Stylish 60

ᎩếᏁ2Ꮶ11

Stylish 61

Y̐ếN̐2K̐11

Stylish 62

YྂếNྂ2Kྂ11

Stylish 63

Y༶ếN༶2K༶11

Stylish 67

Y⃒ếN⃒2K⃒11

Vô cùng

Y∞ếN∞2K∞11

Vô cùng dưới

Y͚ếN͚2K͚11

Stylish 67

Y⃒ếN⃒2K⃒11

Stylish 68

YཽếNཽ2Kཽ11

Pháo 1

Y༙ếN༙2K༙11

Sao trên dưới

Y͓̽ếN͓̽2K͓̽11

Stylish 71

ʏếɴ2ᴋ11

Mẫu 2

⑂ếℵ2к11

Mũi tên dưới

Y̝ếN̝2K̝11

Nhật bản

リế刀2ズ11

Zalgo 2

Y҈ếN҈2K҈11

Kết hợp Latin

૪ếᘉ2Ḱ11

Stylish 77

YིếNི2Kི11

Stylish 78

џếɲ2ƙ11

Stylish 79

Y͒ếN͒2K͒11

Stylish 80

Y̬̤̯ếN̬̤̯2K̬̤̯11

Stylish 81

yếภ2ƙ11

Stylish 82

ƳếŊ2Ƙ11

Stylish 83

yến2ĸ11

Tròn đậm

🅨ế🅝2🅚11

Tròn mũ

Y̥ͦếN̥ͦ2K̥ͦ11

Kết hợp 12

¥ến2ƙ11

Stylish 87

Y͟͟ếN͟͟2K͟͟11

Stylish 88

ʏếṅ2ҡ11

Stylish 89

Y̆ếN̆2K̆11

Stylish 90

ψếη2Ƙ11

Stylish 91

Y̆ếN̆2K̆11

Stylish 92

¥ế₦2ƙ11

Mặt cười

Y̤̮ếN̤̮2K̤̮11

Stylish 94

Y⃘ếN⃘2K⃘11

Sóng trên

Y᷈ếN᷈2K᷈11

Ngoặc trên

Y͆ếN͆2K͆11

Stylish 97

ᎽếᏁ2K11

Stylish 98

🅈ế🄽2🄺11

Stylish 99

ƴếས2K11

Gạch dưới thường

y̠ến̠2k̠11

Gạch chéo 2

Y̸͟͞ếN̸͟͞2K̸͟͞11

Stylish 102

リ̝ế刀̝2ズ̝11

Chữ nhỏ

ʸếⁿ2ᵏ11