4+ Kí Tự Đặc Biệt Yasuo trên Wkitext

2024-03-10 19:38:29 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Yasuo sang kí tự Yasuo như Yasuo (+1), ʎɐsno (+0), ʸᵃˢᵘᵒ (+0), γαʂμσ (+0), ×͜× Yasuo ❤️.

Phong cách 1

Yasuo

Phong cách 2

ʎɐsno

Phong cách 3

ʸᵃˢᵘᵒ

Phong cách 4

γαʂμσ

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣYᵃˢᵘᵒㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

ミ★YⒶⓈⓊⓄ★彡

Kết hợp 5

亗•Yαʂμσ✿᭄

Chữ thường lớn

★Yasuo★

All styles

Hy Lạp

Yαѕυσ

Kiểu số

Y45u0

Latin

YÁŚÚŐ

Thái Lan

Yครย๏

Latin 2

Yäsüö

Latin 3

Yáśúő

Tròn tròn thường

Yⓐⓢⓤⓞ

Vòng tròn Hoa

YⒶⓈⓊⓄ

Chữ cái in hoa nhỏ

Yᴀsuo

Chữ ngược

Yɐsno

Có mũ

Yąʂմօ

Kết hợp

Yα₷ųℴ

Kết hợp 2

Yɑꜱʊ❍

Thanh nhạc

Yɑꜱυσ

Kết hợp 3

Yɑꜱυø

Kết hợp 4

Yλꜱʉσ

Bốc cháy

Y๖ۣۜA๖ۣۜS๖ۣۜU๖ۣۜO

In hoa lớn

YASUO

Chữ thường lớn

Yasuo

Kết hợp 5

Yαʂμσ

Kết hợp 6

Yάʂύό

Hình vuông màu

Y🅰🆂🆄🅾

Hình vuông thường

Y🄰🅂🅄🄾

To tròn

YᗩᔕᑌO

Có ngoặc

Y⒜⒮⒰⒪

Tròn sao

YA꙰S꙰U꙰O꙰

Sóng biển

Ya̫s̫u̫o̫

Kết hợp 7

Yѧṡȗȏ

Ngôi sao dưới

YA͙S͙U͙O͙

Sóng biển 2

Yã̰s̰̃ṵ̃õ̰

Ngoặc trên dưới

YA͜͡S͜͡U͜͡O͜͡

Latin 4

Yąʂųơ

Quân bài

Yꍏꌗꀎꂦ

Kí tự sau

YA⃟S⃟U⃟O⃟

Vòng xoáy

YA҉S҉U҉O҉

Zalgo

Ya̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊

Kí tự sau 2

YA⃗S⃗U⃗O⃗

Mũi tên

YA͛S͛U͛O͛

Kí tự sau 3

YA⃒S⃒U⃒O⃒

Kết hợp 8

YᎪsuᎾ

Gạch chéo

Ya̸s̸u̸o̸

Kết hợp 9

Yλ$UØ

Kết hợp 10

YɑՏմօ

Kiểu nhỏ

Yᴬˢᵁᴼ

Có móc

Yąşųǫ

Ngoặc vuông trên

YA̺͆S̺͆U̺͆O̺͆

Gạch chân

YA͟S͟U͟O͟

Gạch chân Full

Ya̲̅s̲̅u̲̅o̲̅

Vuông mỏng

YA⃣S⃣U⃣O⃣

Móc trên

Ya̾s̾u̾o̾

Vuông kết hợp

Y[̲̅a̲̅][̲̅s̲̅][̲̅u̲̅][̲̅o̲̅]

2 Chấm

Yä̤s̤̈ṳ̈ö̤

Đuôi pháo

YAཽSཽUཽOཽ

Kết hợp 11

YΔSUΩ

Stylish 56

YA҉S҉U҉O҉

Stylish 57

YA⃜S⃜U⃜O⃜

Stylish 58

YᎯЅUᎾ

Stylish 59

YA͎S͎U͎O͎

Stylish 60

YᎯᎦᏌᏫ

Stylish 61

YA̐S̐U̐O̐

Stylish 62

YAྂSྂUྂOྂ

Stylish 63

YA༶S༶U༶O༶

Stylish 67

YA⃒S⃒U⃒O⃒

Vô cùng

YA∞S∞U∞O∞

Vô cùng dưới

YA͚S͚U͚O͚

Stylish 67

YA⃒S⃒U⃒O⃒

Stylish 68

YAཽSཽUཽOཽ

Pháo 1

YA༙S༙U༙O༙

Sao trên dưới

YA͓̽S͓̽U͓̽O͓̽

Stylish 71

Yᴀsᴜᴏ

Mẫu 2

Yᾰṧṳ✺

Mũi tên dưới

YA̝S̝U̝O̝

Nhật bản

Yム丂uO

Zalgo 2

YA҈S҈U҈O҈

Kết hợp Latin

Yᗩᔕᕰට

Stylish 77

YAིSིUིOི

Stylish 78

Yɑʂựɵ

Stylish 79

YA͒S͒U͒O͒

Stylish 80

YA̬̤̯S̬̤̯U̬̤̯O̬̤̯

Stylish 81

Yครย๏

Stylish 82

YᗛṨỰƟ

Stylish 83

Yaѕυo

Tròn đậm

Y🅐🅢🅤🅞

Tròn mũ

YḀͦS̥ͦU̥ͦO̥ͦ

Kết hợp 12

Y@$☋☯

Stylish 87

YA͟͟S͟͟U͟͟O͟͟

Stylish 88

Yåṡȗọ

Stylish 89

YĂS̆ŬŎ

Stylish 90

Yαςմσ

Stylish 91

YĂS̆ŬŎ

Stylish 92

Yλ$UØ

Mặt cười

YA̤̮S̤̮Ṳ̮O̤̮

Stylish 94

YA⃘S⃘U⃘O⃘

Sóng trên

YA᷈S᷈U᷈O᷈

Ngoặc trên

YA͆S͆U͆O͆

Stylish 97

YᏘᎦUᎧ

Stylish 98

Y🄰🅂🅄🄾

Stylish 99

Yศຮມ๑

Gạch dưới thường

Ya̠s̠u̠o̠

Gạch chéo 2

YA̸͟͞S̸͟͞U̸͟͞O̸͟͞

Stylish 102

Yム̝丂̝u̝O̝

Chữ nhỏ

Yᵃˢᵘᵒ

1 tìm kiếm Yasuo gần giống như: yasuo

Yasuo
1 0
ʎɐsno
0 1
ʸᵃˢᵘᵒ
0 0
γαʂμσ
0 0