Kí Tự Đặc Biệt yamagata trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên yamagata sang kí tự yamagata như ×͜× yamagata ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ʸᵃᵐᵃᵍᵃᵗᵃᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

亗ⓎⒶⓂⒶⒼⒶⓉⒶϟ

Kết hợp 5

γαɱαɠατα×͜×

Chữ thường lớn

亗•yamagata✿᭄

All styles

Hy Lạp

уαмαɢαтα

Kiểu số

y4m49474

Latin

ŶÁMÁĞÁŤÁ

Thái Lan

ץ ค๓คﻮ คtค

Latin 2

ÿämäġätä

Latin 3

ýámágátá

Tròn tròn thường

ⓨⓐⓜⓐⓖⓐⓣⓐ

Vòng tròn Hoa

ⓎⒶⓂⒶⒼⒶⓉⒶ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʏᴀмᴀԍᴀтᴀ

Chữ ngược

ʎɐɯɐɓɐʇɐ

Có mũ

վąണąℊąէą

Kết hợp

ƴαℳαջαՇα

Kết hợp 2

ɣɑლɑɕɑζɑ

Thanh nhạc

ყɑɷɑɠɑŧɑ

Kết hợp 3

ʎɑɱɑɠɑʈɑ

Kết hợp 4

ɤλɰλɡλʈλ

Bốc cháy

๖ۣۜY๖ۣۜA๖ۣۜM๖ۣۜA๖ۣۜG๖ۣۜA๖ۣۜT๖ۣۜA

In hoa lớn

YAMAGATA

Chữ thường lớn

yamagata

Kết hợp 5

γαɱαɠατα

Kết hợp 6

γάɱάɠάτά

Hình vuông màu

🆈🅰🅼🅰🅶🅰🆃🅰

Hình vuông thường

🅈🄰🄼🄰🄶🄰🅃🄰

To tròn

YᗩᗰᗩGᗩTᗩ

Có ngoặc

⒴⒜⒨⒜⒢⒜⒯⒜

Tròn sao

Y꙰A꙰M꙰A꙰G꙰A꙰T꙰A꙰

Sóng biển

y̫a̫m̫a̫g̫a̫t̫a̫

Kết hợp 7

ʏѧṃѧɢѧṭѧ

Ngôi sao dưới

Y͙A͙M͙A͙G͙A͙T͙A͙

Sóng biển 2

ỹ̰ã̰m̰̃ã̰g̰̃ã̰t̰̃ã̰

Ngoặc trên dưới

Y͜͡A͜͡M͜͡A͜͡G͜͡A͜͡T͜͡A͜͡

Latin 4

ყąɱąɠąɬą

Quân bài

ꌩꍏꎭꍏꁅꍏ꓄ꍏ

Kí tự sau

Y⃟A⃟M⃟A⃟G⃟A⃟T⃟A⃟

Vòng xoáy

Y҉A҉M҉A҉G҉A҉T҉A҉

Zalgo

y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍m̘͈̺̪͓ͩ͂̾ͪ̀̋a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍g͎͚̥͎͔͕ͥ̿a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍

Kí tự sau 2

Y⃗A⃗M⃗A⃗G⃗A⃗T⃗A⃗

Mũi tên

Y͛A͛M͛A͛G͛A͛T͛A͛

Kí tự sau 3

Y⃒A⃒M⃒A⃒G⃒A⃒T⃒A⃒

Kết hợp 8

ᎽᎪmᎪᎶᎪᏆᎪ

Gạch chéo

y̸a̸m̸a̸g̸a̸t̸a̸

Kết hợp 9

¥λMλGλŦλ

Kết hợp 10

վɑʍɑցɑԵɑ

Kiểu nhỏ

ᵞᴬᴹᴬᴳᴬᵀᴬ

Có móc

ƴąɱąɠąţą

Ngoặc vuông trên

Y̺͆A̺͆M̺͆A̺͆G̺͆A̺͆T̺͆A̺͆

Gạch chân

Y͟A͟M͟A͟G͟A͟T͟A͟

Gạch chân Full

y̲̅a̲̅m̲̅a̲̅g̲̅a̲̅t̲̅a̲̅

Vuông mỏng

Y⃣A⃣M⃣A⃣G⃣A⃣T⃣A⃣

Móc trên

y̾a̾m̾a̾g̾a̾t̾a̾

Vuông kết hợp

[̲̅y̲̅][̲̅a̲̅][̲̅m̲̅][̲̅a̲̅][̲̅g̲̅][̲̅a̲̅][̲̅t̲̅][̲̅a̲̅]

2 Chấm

ÿ̤ä̤m̤̈ä̤g̤̈ä̤ẗ̤ä̤

Đuôi pháo

YཽAཽMཽAཽGཽAཽTཽAཽ

Kết hợp 11

ΨΔMΔGΔTΔ

Stylish 56

Y҉A҉M҉A҉G҉A҉T҉A҉

Stylish 57

Y⃜A⃜M⃜A⃜G⃜A⃜T⃜A⃜

Stylish 58

ᎽᎯℳᎯᎶᎯᏆᎯ

Stylish 59

Y͎A͎M͎A͎G͎A͎T͎A͎

Stylish 60

ᎩᎯmᎯᎶᎯᎿᎯ

Stylish 61

Y̐A̐M̐A̐G̐A̐T̐A̐

Stylish 62

YྂAྂMྂAྂGྂAྂTྂAྂ

Stylish 63

Y༶A༶M༶A༶G༶A༶T༶A༶

Stylish 67

Y⃒A⃒M⃒A⃒G⃒A⃒T⃒A⃒

Vô cùng

Y∞A∞M∞A∞G∞A∞T∞A∞

Vô cùng dưới

Y͚A͚M͚A͚G͚A͚T͚A͚

Stylish 67

Y⃒A⃒M⃒A⃒G⃒A⃒T⃒A⃒

Stylish 68

YཽAཽMཽAཽGཽAཽTཽAཽ

Pháo 1

Y༙A༙M༙A༙G༙A༙T༙A༙

Sao trên dưới

Y͓̽A͓̽M͓̽A͓̽G͓̽A͓̽T͓̽A͓̽

Stylish 71

ʏᴀᴍᴀɢᴀᴛᴀ

Mẫu 2

⑂ᾰՊᾰ❡ᾰтᾰ

Mũi tên dưới

Y̝A̝M̝A̝G̝A̝T̝A̝

Nhật bản

リムʍムgムイム

Zalgo 2

Y҈A҈M҈A҈G҈A҈T҈A҈

Kết hợp Latin

૪ᗩᙢᗩᘐᗩƮᗩ

Stylish 77

YིAིMིAིGིAིTིAི

Stylish 78

џɑɱɑɠɑʈɑ

Stylish 79

Y͒A͒M͒A͒G͒A͒T͒A͒

Stylish 80

Y̬̤̯A̬̤̯M̬̤̯A̬̤̯G̬̤̯A̬̤̯T̬̤̯A̬̤̯

Stylish 81

yค๓คgคtค

Stylish 82

ƳᗛṀᗛᎶᗛŦᗛ

Stylish 83

yaмagaтa

Tròn đậm

🅨🅐🅜🅐🅖🅐🅣🅐

Tròn mũ

Y̥ͦḀͦM̥ͦḀͦG̥ͦḀͦT̥ͦḀͦ

Kết hợp 12

¥@ɱ@g@☨@

Stylish 87

Y͟͟A͟͟M͟͟A͟͟G͟͟A͟͟T͟͟A͟͟

Stylish 88

ʏåṃåɢåṭå

Stylish 89

Y̆ĂM̆ĂĞĂT̆Ă

Stylish 90

ψαʍαɡαϯα

Stylish 91

Y̆ĂM̆ĂĞĂT̆Ă

Stylish 92

¥λMλGλŦλ

Mặt cười

Y̤̮A̤̮M̤̮A̤̮G̤̮A̤̮T̤̮A̤̮

Stylish 94

Y⃘A⃘M⃘A⃘G⃘A⃘T⃘A⃘

Sóng trên

Y᷈A᷈M᷈A᷈G᷈A᷈T᷈A᷈

Ngoặc trên

Y͆A͆M͆A͆G͆A͆T͆A͆

Stylish 97

ᎽᏘMᏘᎶᏘTᏘ

Stylish 98

🅈🄰🄼🄰🄶🄰🅃🄰

Stylish 99

ƴศฅศgศ₮ศ

Gạch dưới thường

y̠a̠m̠a̠g̠a̠t̠a̠

Gạch chéo 2

Y̸͟͞A̸͟͞M̸͟͞A̸͟͞G̸͟͞A̸͟͞T̸͟͞A̸͟͞

Stylish 102

リ̝ム̝ʍ̝ム̝g̝ム̝イ̝ム̝

Chữ nhỏ

ʸᵃᵐᵃᵍᵃᵗᵃ

1 tìm kiếm Yamagata gần giống như: yamagata