2024-03-10 14:08:08 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Xy sang kí tự Xy như ×͜× Xy ❤️.
Thịnh hành
Chữ nhỏ
✭Xʸ☆
Vòng tròn Hoa
ᰔᩚXⓎ✿
Kết hợp 5
亗Xγϟ
Chữ thường lớn
★Xy★
All styles
Hy Lạp
Xу
Kiểu số
Xy
Latin
XŶ
Thái Lan
Xץ
Latin 2
Xÿ
Latin 3
Xý
Tròn tròn thường
Xⓨ
Vòng tròn Hoa
XⓎ
Chữ cái in hoa nhỏ
Xʏ
Chữ ngược
Xʎ
Có mũ
Xվ
Kết hợp
Xƴ
Kết hợp 2
Xɣ
Thanh nhạc
Xყ
Kết hợp 3
Xʎ
Kết hợp 4
Xɤ
Bốc cháy
X๖ۣۜY
In hoa lớn
XY
Chữ thường lớn
Xy
Kết hợp 5
Xγ
Kết hợp 6
Xγ
Hình vuông màu
X🆈
Hình vuông thường
X🅈
To tròn
XY
Có ngoặc
X⒴
Tròn sao
XY꙰
Sóng biển
Xy̫
Kết hợp 7
Xʏ
Ngôi sao dưới
XY͙
Sóng biển 2
Xỹ̰
Ngoặc trên dưới
XY͜͡
Latin 4
Xყ
Quân bài
Xꌩ
Kí tự sau
XY⃟
Vòng xoáy
XY҉
Zalgo
Xy͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ
Kí tự sau 2
XY⃗
Mũi tên
XY͛
Kí tự sau 3
XY⃒
Kết hợp 8
XᎽ
Gạch chéo
Xy̸
Kết hợp 9
X¥
Kết hợp 10
Xվ
Kiểu nhỏ
Xᵞ
Có móc
Xƴ
Ngoặc vuông trên
XY̺͆
Gạch chân
XY͟
Gạch chân Full
Xy̲̅
Vuông mỏng
XY⃣
Móc trên
Xy̾
Vuông kết hợp
X[̲̅y̲̅]
2 Chấm
Xÿ̤
Đuôi pháo
XYཽ
Kết hợp 11
XΨ
Stylish 56
XY҉
Stylish 57
XY⃜
Stylish 58
XᎽ
Stylish 59
XY͎
Stylish 60
XᎩ
Stylish 61
XY̐
Stylish 62
XYྂ
Stylish 63
XY༶
Stylish 67
XY⃒
Vô cùng
XY∞
Vô cùng dưới
XY͚
Stylish 67
XY⃒
Stylish 68
XYཽ
Pháo 1
XY༙
Sao trên dưới
XY͓̽
Stylish 71
Xʏ
Mẫu 2
X⑂
Mũi tên dưới
XY̝
Nhật bản
Xリ
Zalgo 2
XY҈
Kết hợp Latin
X૪
Stylish 77
XYི
Stylish 78
Xџ
Stylish 79
XY͒
Stylish 80
XY̬̤̯
Stylish 81
Xy
Stylish 82
XƳ
Stylish 83
Xy
Tròn đậm
X🅨
Tròn mũ
XY̥ͦ
Kết hợp 12
X¥
Stylish 87
XY͟͟
Stylish 88
Xʏ
Stylish 89
XY̆
Stylish 90
Xψ
Stylish 91
XY̆
Stylish 92
X¥
Mặt cười
XY̤̮
Stylish 94
XY⃘
Sóng trên
XY᷈
Ngoặc trên
XY͆
Stylish 97
XᎽ
Stylish 98
X🅈
Stylish 99
Xƴ
Gạch dưới thường
Xy̠
Gạch chéo 2
XY̸͟͞
Stylish 102
Xリ̝
Chữ nhỏ
Xʸ
Có 1 tìm kiếm Xy gần giống như: xy