Menu Đóng

10+ Kí Tự Đặc Biệt Trung trên Wkitext

2024-05-26 03:06:50 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Trung sang kí tự Trung như ★彡🆃🆁🆄🅽🅶彡★ (+3), TRUᏁᎶ (+1), (+0), Trung (+0), ff (+0), ×͜× Trung ❤️.

Phong cách 1

★彡🆃🆁🆄🅽🅶彡★

Phong cách 2

TRUᏁᎶ

Phong cách 3

Phong cách 4

Trung

Phong cách 5

ff

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ミ★Tʳᵘⁿᵍ★彡

Vòng tròn Hoa

亗•TⓇⓊⓃⒼ✿᭄

Kết hợp 5

✭Tɾμηɠ☆

Chữ thường lớn

ᥫᩣTrungㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

Tяυиɢ

Kiểu số

Trun9

Latin

TŔÚŃĞ

Thái Lan

Tгยภﻮ 

Latin 2

Trünġ

Latin 3

Tŕúńg

Tròn tròn thường

Tⓡⓤⓝⓖ

Vòng tròn Hoa

TⓇⓊⓃⒼ

Chữ cái in hoa nhỏ

Tʀuɴԍ

Chữ ngược

Tɹnnɓ

Có mũ

Tɾմղℊ

Kết hợp

Tℛųทջ

Kết hợp 2

Tℜʊղɕ

Thanh nhạc

Tɾυռɠ

Kết hợp 3

Tɾυɲɠ

Kết hợp 4

Tɾʉɳɡ

Bốc cháy

T๖ۣۜR๖ۣۜU๖ۣۜN๖ۣۜG

In hoa lớn

TRUNG

Chữ thường lớn

Trung

Kết hợp 5

Tɾμηɠ

Kết hợp 6

Tɾύήɠ

Hình vuông màu

T🆁🆄🅽🅶

Hình vuông thường

T🅁🅄🄽🄶

To tròn

TᖇᑌᑎG

Có ngoặc

T⒭⒰⒩⒢

Tròn sao

TR꙰U꙰N꙰G꙰

Sóng biển

Tr̫u̫n̫g̫

Kết hợp 7

Tяȗṅɢ

Ngôi sao dưới

TR͙U͙N͙G͙

Sóng biển 2

Tr̰̃ṵ̃ñ̰g̰̃

Ngoặc trên dưới

TR͜͡U͜͡N͜͡G͜͡

Latin 4

Tཞųŋɠ

Quân bài

Tꋪꀎꈤꁅ

Kí tự sau

TR⃟U⃟N⃟G⃟

Vòng xoáy

TR҉U҉N҉G҉

Zalgo

Tr̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊g͎͚̥͎͔͕ͥ̿

Kí tự sau 2

TR⃗U⃗N⃗G⃗

Mũi tên

TR͛U͛N͛G͛

Kí tự sau 3

TR⃒U⃒N⃒G⃒

Kết hợp 8

TᏒuᏁᎶ

Gạch chéo

Tr̸u̸n̸g̸

Kết hợp 9

TƦU₦G

Kết hợp 10

Tɾմղց

Kiểu nhỏ

Tᴿᵁᴺᴳ

Có móc

Tŗųŋɠ

Ngoặc vuông trên

TR̺͆U̺͆N̺͆G̺͆

Gạch chân

TR͟U͟N͟G͟

Gạch chân Full

Tr̲̅u̲̅n̲̅g̲̅

Vuông mỏng

TR⃣U⃣N⃣G⃣

Móc trên

Tr̾u̾n̾g̾

Vuông kết hợp

T[̲̅r̲̅][̲̅u̲̅][̲̅n̲̅][̲̅g̲̅]

2 Chấm

Tr̤̈ṳ̈n̤̈g̤̈

Đuôi pháo

TRཽUཽNཽGཽ

Kết hợp 11

TRUΠG

Stylish 56

TR҉U҉N҉G҉

Stylish 57

TR⃜U⃜N⃜G⃜

Stylish 58

TℛUℕᎶ

Stylish 59

TR͎U͎N͎G͎

Stylish 60

TᖇᏌᏁᎶ

Stylish 61

TR̐U̐N̐G̐

Stylish 62

TRྂUྂNྂGྂ

Stylish 63

TR༶U༶N༶G༶

Stylish 67

TR⃒U⃒N⃒G⃒

Vô cùng

TR∞U∞N∞G∞

Vô cùng dưới

TR͚U͚N͚G͚

Stylish 67

TR⃒U⃒N⃒G⃒

Stylish 68

TRཽUཽNཽGཽ

Pháo 1

TR༙U༙N༙G༙

Sao trên dưới

TR͓̽U͓̽N͓̽G͓̽

Stylish 71

Tʀᴜɴɢ

Mẫu 2

TԻṳℵ❡

Mũi tên dưới

TR̝U̝N̝G̝

Nhật bản

T尺u刀g

Zalgo 2

TR҈U҈N҈G҈

Kết hợp Latin

Tᖇᕰᘉᘐ

Stylish 77

TRིUིNིGི

Stylish 78

Tɾựɲɠ

Stylish 79

TR͒U͒N͒G͒

Stylish 80

TR̬̤̯U̬̤̯N̬̤̯G̬̤̯

Stylish 81

Tгยภg

Stylish 82

TƦỰŊᎶ

Stylish 83

Trυng

Tròn đậm

T🅡🅤🅝🅖

Tròn mũ

TR̥ͦU̥ͦN̥ͦG̥ͦ

Kết hợp 12

T☈☋ng

Stylish 87

TR͟͟U͟͟N͟͟G͟͟

Stylish 88

Tŗȗṅɢ

Stylish 89

TR̆ŬN̆Ğ

Stylish 90

Tɾմηɡ

Stylish 91

TR̆ŬN̆Ğ

Stylish 92

TƦU₦G

Mặt cười

TR̤̮Ṳ̮N̤̮G̤̮

Stylish 94

TR⃘U⃘N⃘G⃘

Sóng trên

TR᷈U᷈N᷈G᷈

Ngoặc trên

TR͆U͆N͆G͆

Stylish 97

TRUᏁᎶ

Stylish 98

T🅁🅄🄽🄶

Stylish 99

Tཞມསg

Gạch dưới thường

Tr̠u̠n̠g̠

Gạch chéo 2

TR̸͟͞U̸͟͞N̸͟͞G̸͟͞

Stylish 102

T尺̝u̝刀̝g̝

Chữ nhỏ

Tʳᵘⁿᵍ

4 tìm kiếm Trung gần giống như: Trung, trung , trung, trung

★彡🆃🆁🆄🅽🅶彡★
3 4
TRUᏁᎶ
1 1
0 1
Trung
0 1
ff
0 0
ten
0 0
★彡ŤŔÚŃĞ★彡
0 0
✞ঔৣ۝тʀuɴԍ۝ঔৣ✞
0 0
꧁༺тяυиɢミ★
0 0
꧁༺ⓉⓇⓊⓃⒼミ★
0 0