Menu Đóng

10+ Kí Tự Đặc Biệt Trinh trên Wkitext

2024-06-27 08:27:33 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Trinh sang kí tự Trinh như ᴾ ᴴ ᵁ̛ ᴼ̛ ᴺ ᴳ ᵀ ᴿ ᴵ ᴺ ᴴ 🌸 (+5), Trinh (+2), linh (+2), ◆Tяi̫n̫ɧ۲ (+2), TR꙰I꙰N꙰H꙰︵²ᵏ⁶ (+0), ×͜× Trinh ❤️.

Phong cách 1

ᴾ ᴴ ᵁ̛ ᴼ̛ ᴺ ᴳ ᵀ ᴿ ᴵ ᴺ ᴴ 🌸

Phong cách 2

Trinh

Phong cách 3

linh

Phong cách 4

◆Tяi̫n̫ɧ۲

Phong cách 5

TR꙰I꙰N꙰H꙰︵²ᵏ⁶

Thịnh hành

Chữ nhỏ

Tʳⁱⁿʰᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚTⓇⒾⓃⒽ✿

Kết hợp 5

꧁༒•Tɾίηɧ•༒꧂

Chữ thường lớn

★Trinh★

All styles

Hy Lạp

Tяιин

Kiểu số

Tr!nh

Latin

TŔĨŃĤ

Thái Lan

Tгเภђ

Latin 2

Trïnh

Latin 3

Tŕíńh

Tròn tròn thường

Tⓡⓘⓝⓗ

Vòng tròn Hoa

TⓇⒾⓃⒽ

Chữ cái in hoa nhỏ

Tʀιɴн

Chữ ngược

Tɹınɥ

Có mũ

Tɾìղհ

Kết hợp

Tℛ¡ทɦ

Kết hợp 2

Tℜ¡ղɦ

Thanh nhạc

Tɾıռɦ

Kết hợp 3

Tɾɨɲħ

Kết hợp 4

Tɾɩɳɧ

Bốc cháy

T๖ۣۜR๖ۣۜI๖ۣۜN๖ۣۜH

In hoa lớn

TRINH

Chữ thường lớn

Trinh

Kết hợp 5

Tɾίηɧ

Kết hợp 6

Tɾίήɧ

Hình vuông màu

T🆁🅸🅽🅷

Hình vuông thường

T🅁🄸🄽🄷

To tròn

TᖇIᑎᕼ

Có ngoặc

T⒭⒤⒩⒣

Tròn sao

TR꙰I꙰N꙰H꙰

Sóng biển

Tr̫i̫n̫h̫

Kết hợp 7

Tяıṅһ

Ngôi sao dưới

TR͙I͙N͙H͙

Sóng biển 2

Tr̰̃ḭ̃ñ̰h̰̃

Ngoặc trên dưới

TR͜͡I͜͡N͜͡H͜͡

Latin 4

Tཞıŋɧ

Quân bài

Tꋪꀤꈤꃅ

Kí tự sau

TR⃟I⃟N⃟H⃟

Vòng xoáy

TR҉I҉N҉H҉

Zalgo

Tr̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊h͚̖̜̍̃͐

Kí tự sau 2

TR⃗I⃗N⃗H⃗

Mũi tên

TR͛I͛N͛H͛

Kí tự sau 3

TR⃒I⃒N⃒H⃒

Kết hợp 8

TᏒᎥᏁh

Gạch chéo

Tr̸i̸n̸h̸

Kết hợp 9

TƦł₦Ҥ

Kết hợp 10

Tɾíղհ

Kiểu nhỏ

Tᴿᴵᴺᴴ

Có móc

Tŗįŋђ

Ngoặc vuông trên

TR̺͆I̺͆N̺͆H̺͆

Gạch chân

TR͟I͟N͟H͟

Gạch chân Full

Tr̲̅i̲̅n̲̅h̲̅

Vuông mỏng

TR⃣I⃣N⃣H⃣

Móc trên

Tr̾i̾n̾h̾

Vuông kết hợp

T[̲̅r̲̅][̲̅i̲̅][̲̅n̲̅][̲̅h̲̅]

2 Chấm

Tr̤̈ï̤n̤̈ḧ̤

Đuôi pháo

TRཽIཽNཽHཽ

Kết hợp 11

TRIΠH

Stylish 56

TR҉I҉N҉H҉

Stylish 57

TR⃜I⃜N⃜H⃜

Stylish 58

Tℛℐℕℋ

Stylish 59

TR͎I͎N͎H͎

Stylish 60

TᖇiᏁᏂ

Stylish 61

TR̐I̐N̐H̐

Stylish 62

TRྂIྂNྂHྂ

Stylish 63

TR༶I༶N༶H༶

Stylish 67

TR⃒I⃒N⃒H⃒

Vô cùng

TR∞I∞N∞H∞

Vô cùng dưới

TR͚I͚N͚H͚

Stylish 67

TR⃒I⃒N⃒H⃒

Stylish 68

TRཽIཽNཽHཽ

Pháo 1

TR༙I༙N༙H༙

Sao trên dưới

TR͓̽I͓̽N͓̽H͓̽

Stylish 71

Tʀɪɴʜ

Mẫu 2

TԻ!ℵℏ

Mũi tên dưới

TR̝I̝N̝H̝

Nhật bản

T尺ノ刀ん

Zalgo 2

TR҈I҈N҈H҈

Kết hợp Latin

Tᖇᓮᘉᖺ

Stylish 77

TRིIིNིHི

Stylish 78

Tɾɨɲɦ

Stylish 79

TR͒I͒N͒H͒

Stylish 80

TR̬̤̯I̬̤̯N̬̤̯H̬̤̯

Stylish 81

Tгίภ♄

Stylish 82

TƦĬŊℌ

Stylish 83

Trιnн

Tròn đậm

T🅡🅘🅝🅗

Tròn mũ

TR̥ͦI̥ͦN̥ͦH̥ͦ

Kết hợp 12

T☈ίn♄

Stylish 87

TR͟͟I͟͟N͟͟H͟͟

Stylish 88

Tŗıṅһ

Stylish 89

TR̆ĬN̆H̆

Stylish 90

Tɾίηհ

Stylish 91

TR̆ĬN̆H̆

Stylish 92

TƦł₦Ҥ

Mặt cười

TR̤̮I̤̮N̤̮H̤̮

Stylish 94

TR⃘I⃘N⃘H⃘

Sóng trên

TR᷈I᷈N᷈H᷈

Ngoặc trên

TR͆I͆N͆H͆

Stylish 97

TRIᏁH

Stylish 98

T🅁🄸🄽🄷

Stylish 99

Tཞརསཏ

Gạch dưới thường

Tr̠i̠n̠h̠

Gạch chéo 2

TR̸͟͞I̸͟͞N̸͟͞H̸͟͞

Stylish 102

T尺̝ノ̝刀̝ん̝

Chữ nhỏ

Tʳⁱⁿʰ

3 tìm kiếm Trinh gần giống như: trinh, trình, trinh

ᴾ ᴴ ᵁ̛ ᴼ̛ ᴺ ᴳ ᵀ ᴿ ᴵ ᴺ ᴴ 🌸
5 1
Trinh
2 1
linh
2 0
◆Tяi̫n̫ɧ۲
2 1
TR꙰I꙰N꙰H꙰︵²ᵏ⁶
0 0
Tʳⁱⁿʰ
0 0
ѽⓉŔ¡Ńһ❍
0 0
ᵜTɾınḧ̤︵⁸⁸
0 0
꧁༺ⓉⓇⒾⓃⒽ۝ঔৣ✞
0 0
︵²ᵏ⁶тɾi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣղᕼ☹
0 0