Kí Tự Đặc Biệt teil trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên teil sang kí tự teil như ×͜× teil ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ᵗᵉⁱˡ✿᭄

Vòng tròn Hoa

ⓉⒺⒾⓁᥫᩣ

Kết hợp 5

ᥫᩣτείɭㅤूाीू

Chữ thường lớn

teilᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

All styles

Hy Lạp

тєιℓ

Kiểu số

73!1

Latin

ŤĔĨĹ

Thái Lan

tєเl

Latin 2

tëïl

Latin 3

téíl

Tròn tròn thường

ⓣⓔⓘⓛ

Vòng tròn Hoa

ⓉⒺⒾⓁ

Chữ cái in hoa nhỏ

тᴇιʟ

Chữ ngược

ʇǝıl

Có mũ

էҽìӀ

Kết hợp

Շℯ¡ℒ

Kết hợp 2

ζℰ¡£

Thanh nhạc

ŧεıɭ

Kết hợp 3

ʈєɨł

Kết hợp 4

ʈɛɩɮ

Bốc cháy

๖ۣۜT๖ۣۜE๖ۣۜI๖ۣۜL

In hoa lớn

TEIL

Chữ thường lớn

teil

Kết hợp 5

τείɭ

Kết hợp 6

τέίɭ

Hình vuông màu

🆃🅴🅸🅻

Hình vuông thường

🅃🄴🄸🄻

To tròn

TEIᒪ

Có ngoặc

⒯⒠⒤⒧

Tròn sao

T꙰E꙰I꙰L꙰

Sóng biển

t̫e̫i̫l̫

Kết hợp 7

ṭєıʟ

Ngôi sao dưới

T͙E͙I͙L͙

Sóng biển 2

t̰̃ḛ̃ḭ̃l̰̃

Ngoặc trên dưới

T͜͡E͜͡I͜͡L͜͡

Latin 4

ɬɛıƖ

Quân bài

꓄ꍟꀤ꒒

Kí tự sau

T⃟E⃟I⃟L⃟

Vòng xoáy

T҉E҉I҉L҉

Zalgo

t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣl͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨ

Kí tự sau 2

T⃗E⃗I⃗L⃗

Mũi tên

T͛E͛I͛L͛

Kí tự sau 3

T⃒E⃒I⃒L⃒

Kết hợp 8

ᏆᎬᎥᏞ

Gạch chéo

t̸e̸i̸l̸

Kết hợp 9

ŦEłŁ

Kết hợp 10

ԵҽíӀ

Kiểu nhỏ

ᵀᴱᴵᴸ

Có móc

ţęįɭ

Ngoặc vuông trên

T̺͆E̺͆I̺͆L̺͆

Gạch chân

T͟E͟I͟L͟

Gạch chân Full

t̲̅e̲̅i̲̅l̲̅

Vuông mỏng

T⃣E⃣I⃣L⃣

Móc trên

t̾e̾i̾l̾

Vuông kết hợp

[̲̅t̲̅][̲̅e̲̅][̲̅i̲̅][̲̅l̲̅]

2 Chấm

ẗ̤ë̤ï̤l̤̈

Đuôi pháo

TཽEཽIཽLཽ

Kết hợp 11

TΣIL

Stylish 56

T҉E҈I҉L҉

Stylish 57

T⃜E⃜I⃜L⃜

Stylish 58

Ꮖℰℐℒ

Stylish 59

T͎E͎I͎L͎

Stylish 60

ᎿᏋil

Stylish 61

T̐E̐I̐L̐

Stylish 62

TྂEྂIྂLྂ

Stylish 63

T༶E༶I༶L༶

Stylish 67

T⃒E⃒I⃒L⃒

Vô cùng

T∞E∞I∞L∞

Vô cùng dưới

T͚E͚I͚L͚

Stylish 67

T⃒E⃒I⃒L⃒

Stylish 68

TཽEཽIཽLཽ

Pháo 1

T༙E༙I༙L༙

Sao trên dưới

T͓̽E͓̽I͓̽L͓̽

Stylish 71

ᴛᴇɪʟ

Mẫu 2

тḙ!ℓ

Mũi tên dưới

T̝E̝I̝L̝

Nhật bản

イ乇ノレ

Zalgo 2

T҈E҈I҈L҈

Kết hợp Latin

Ʈᙓᓮᒪ

Stylish 77

TིEིIིLི

Stylish 78

ʈɛɨƚ

Stylish 79

T͒E͒I͒L͒

Stylish 80

T̬̤̯E̬̤̯I̬̤̯L̬̤̯

Stylish 81

tєίl

Stylish 82

ŦℨĬĹ

Stylish 83

тəιl

Tròn đậm

🅣🅔🅘🅛

Tròn mũ

T̥ͦE̥ͦI̥ͦL̥ͦ

Kết hợp 12

☨☰ίᒪ

Stylish 87

T͟͟E͟͟I͟͟L͟͟

Stylish 88

ṭєıĿ

Stylish 89

T̆ĔĬL̆

Stylish 90

ϯείʆ

Stylish 91

T̆ĔĬL̆

Stylish 92

ŦEłŁ

Mặt cười

T̤̮E̤̮I̤̮L̤̮

Stylish 94

T⃘E⃘I⃘L⃘

Sóng trên

T᷈E᷈I᷈L᷈

Ngoặc trên

T͆E͆I͆L͆

Stylish 97

TᏋIL

Stylish 98

🅃🄴🄸🄻

Stylish 99

₮ཛརʆ

Gạch dưới thường

t̠e̠i̠l̠

Gạch chéo 2

T̸͟͞E̸͟͞I̸͟͞L̸͟͞

Stylish 102

イ̝乇̝ノ̝レ̝

Chữ nhỏ

ᵗᵉⁱˡ

1 tìm kiếm Teil gần giống như: teil