Menu Đóng

6+ Kí Tự Đặc Biệt Star trên Wkitext

2024-06-18 03:13:41 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Star sang kí tự Star như Giang (+0), HS丶Štār☆╰‿╯ (+0), S༙T༙A༙R༙ (+0), ʂταɾ︵✰ (+0), รtคг (+0), ×͜× Star ❤️.

Phong cách 1

Giang

Phong cách 2

HS丶Štār☆╰‿╯

Phong cách 3

S༙T༙A༙R༙

Phong cách 4

ʂταɾ︵✰

Phong cách 5

รtคг

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭Sᵗᵃʳ☆

Vòng tròn Hoa

꧁༒•SⓉⒶⓇ•༒꧂

Kết hợp 5

Sταɾᥫᩣ

Chữ thường lớn

★Star★

All styles

Hy Lạp

Sтαя

Kiểu số

S74r

Latin

SŤÁŔ

Thái Lan

Stคг

Latin 2

Stär

Latin 3

Stáŕ

Tròn tròn thường

Sⓣⓐⓡ

Vòng tròn Hoa

SⓉⒶⓇ

Chữ cái in hoa nhỏ

Sтᴀʀ

Chữ ngược

Sʇɐɹ

Có mũ

Sէąɾ

Kết hợp

SՇαℛ

Kết hợp 2

Sζɑℜ

Thanh nhạc

Sŧɑɾ

Kết hợp 3

Sʈɑɾ

Kết hợp 4

Sʈλɾ

Bốc cháy

S๖ۣۜT๖ۣۜA๖ۣۜR

In hoa lớn

STAR

Chữ thường lớn

Star

Kết hợp 5

Sταɾ

Kết hợp 6

Sτάɾ

Hình vuông màu

S🆃🅰🆁

Hình vuông thường

S🅃🄰🅁

To tròn

STᗩᖇ

Có ngoặc

S⒯⒜⒭

Tròn sao

ST꙰A꙰R꙰

Sóng biển

St̫a̫r̫

Kết hợp 7

Sṭѧя

Ngôi sao dưới

ST͙A͙R͙

Sóng biển 2

St̰̃ã̰r̰̃

Ngoặc trên dưới

ST͜͡A͜͡R͜͡

Latin 4

Sɬąཞ

Quân bài

S꓄ꍏꋪ

Kí tự sau

ST⃟A⃟R⃟

Vòng xoáy

ST҉A҉R҉

Zalgo

St̘̟̼̉̈́͐͋͌̊a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆

Kí tự sau 2

ST⃗A⃗R⃗

Mũi tên

ST͛A͛R͛

Kí tự sau 3

ST⃒A⃒R⃒

Kết hợp 8

SᏆᎪᏒ

Gạch chéo

St̸a̸r̸

Kết hợp 9

SŦλƦ

Kết hợp 10

SԵɑɾ

Kiểu nhỏ

Sᵀᴬᴿ

Có móc

Sţąŗ

Ngoặc vuông trên

ST̺͆A̺͆R̺͆

Gạch chân

ST͟A͟R͟

Gạch chân Full

St̲̅a̲̅r̲̅

Vuông mỏng

ST⃣A⃣R⃣

Móc trên

St̾a̾r̾

Vuông kết hợp

S[̲̅t̲̅][̲̅a̲̅][̲̅r̲̅]

2 Chấm

Sẗ̤ä̤r̤̈

Đuôi pháo

STཽAཽRཽ

Kết hợp 11

STΔR

Stylish 56

ST҉A҉R҉

Stylish 57

ST⃜A⃜R⃜

Stylish 58

SᏆᎯℛ

Stylish 59

ST͎A͎R͎

Stylish 60

SᎿᎯᖇ

Stylish 61

ST̐A̐R̐

Stylish 62

STྂAྂRྂ

Stylish 63

ST༶A༶R༶

Stylish 67

ST⃒A⃒R⃒

Vô cùng

ST∞A∞R∞

Vô cùng dưới

ST͚A͚R͚

Stylish 67

ST⃒A⃒R⃒

Stylish 68

STཽAཽRཽ

Pháo 1

ST༙A༙R༙

Sao trên dưới

ST͓̽A͓̽R͓̽

Stylish 71

Sᴛᴀʀ

Mẫu 2

SтᾰԻ

Mũi tên dưới

ST̝A̝R̝

Nhật bản

Sイム尺

Zalgo 2

ST҈A҈R҈

Kết hợp Latin

SƮᗩᖇ

Stylish 77

STིAིRི

Stylish 78

Sʈɑɾ

Stylish 79

ST͒A͒R͒

Stylish 80

ST̬̤̯A̬̤̯R̬̤̯

Stylish 81

Stคг

Stylish 82

SŦᗛƦ

Stylish 83

Sтar

Tròn đậm

S🅣🅐🅡

Tròn mũ

ST̥ͦḀͦR̥ͦ

Kết hợp 12

S☨@☈

Stylish 87

ST͟͟A͟͟R͟͟

Stylish 88

Sṭåŗ

Stylish 89

ST̆ĂR̆

Stylish 90

Sϯαɾ

Stylish 91

ST̆ĂR̆

Stylish 92

SŦλƦ

Mặt cười

ST̤̮A̤̮R̤̮

Stylish 94

ST⃘A⃘R⃘

Sóng trên

ST᷈A᷈R᷈

Ngoặc trên

ST͆A͆R͆

Stylish 97

STᏘR

Stylish 98

S🅃🄰🅁

Stylish 99

S₮ศཞ

Gạch dưới thường

St̠a̠r̠

Gạch chéo 2

ST̸͟͞A̸͟͞R̸͟͞

Stylish 102

Sイ̝ム̝尺̝

Chữ nhỏ

Sᵗᵃʳ

2 tìm kiếm Star gần giống như: star, Štār☆

Giang
0 0
HS丶Štār☆╰‿╯
0 1
S༙T༙A༙R༙
0 0
ʂταɾ︵✰
0 0
รtคг
0 0
ミ★ONE STAR★彡
2 2