Menu Đóng

2+ Kí Tự Đặc Biệt shinn trên Wkitext

2024-01-29 10:14:33 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên shinn sang kí tự shinn như ღsнιɴɴღ (+0), ╰‿╯ⓈⒽⒾⓃⓃ︵²ᵏ⁹ (+0), ×͜× shinn ❤️.

Phong cách 1

ღsнιɴɴღ

Phong cách 2

╰‿╯ⓈⒽⒾⓃⓃ︵²ᵏ⁹

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ˢʰⁱⁿⁿ✿᭄

Vòng tròn Hoa

ミ★ⓈⒽⒾⓃⓃ★彡

Kết hợp 5

꧁༒•ʂɧίηη•༒꧂

Chữ thường lớn

★shinn★

All styles

Hy Lạp

ѕнιии

Kiểu số

5h!nn

Latin

ŚĤĨŃŃ

Thái Lan

รђเภภ

Latin 2

shïnn

Latin 3

śhíńń

Tròn tròn thường

ⓢⓗⓘⓝⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓈⒽⒾⓃⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

sнιɴɴ

Chữ ngược

sɥınn

Có mũ

ʂհìղղ

Kết hợp

₷ɦ¡ทท

Kết hợp 2

ꜱɦ¡ղղ

Thanh nhạc

ꜱɦıռռ

Kết hợp 3

ꜱħɨɲɲ

Kết hợp 4

ꜱɧɩɳɳ

Bốc cháy

๖ۣۜS๖ۣۜH๖ۣۜI๖ۣۜN๖ۣۜN

In hoa lớn

SHINN

Chữ thường lớn

shinn

Kết hợp 5

ʂɧίηη

Kết hợp 6

ʂɧίήή

Hình vuông màu

🆂🅷🅸🅽🅽

Hình vuông thường

🅂🄷🄸🄽🄽

To tròn

ᔕᕼIᑎᑎ

Có ngoặc

⒮⒣⒤⒩⒩

Tròn sao

S꙰H꙰I꙰N꙰N꙰

Sóng biển

s̫h̫i̫n̫n̫

Kết hợp 7

ṡһıṅṅ

Ngôi sao dưới

S͙H͙I͙N͙N͙

Sóng biển 2

s̰̃h̰̃ḭ̃ñ̰ñ̰

Ngoặc trên dưới

S͜͡H͜͡I͜͡N͜͡N͜͡

Latin 4

ʂɧıŋŋ

Quân bài

ꌗꃅꀤꈤꈤ

Kí tự sau

S⃟H⃟I⃟N⃟N⃟

Vòng xoáy

S҉H҉I҉N҉N҉

Zalgo

s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚h͚̖̜̍̃͐i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

S⃗H⃗I⃗N⃗N⃗

Mũi tên

S͛H͛I͛N͛N͛

Kí tự sau 3

S⃒H⃒I⃒N⃒N⃒

Kết hợp 8

shᎥᏁᏁ

Gạch chéo

s̸h̸i̸n̸n̸

Kết hợp 9

$Ҥł₦₦

Kết hợp 10

Տհíղղ

Kiểu nhỏ

ˢᴴᴵᴺᴺ

Có móc

şђįŋŋ

Ngoặc vuông trên

S̺͆H̺͆I̺͆N̺͆N̺͆

Gạch chân

S͟H͟I͟N͟N͟

Gạch chân Full

s̲̅h̲̅i̲̅n̲̅n̲̅

Vuông mỏng

S⃣H⃣I⃣N⃣N⃣

Móc trên

s̾h̾i̾n̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅s̲̅][̲̅h̲̅][̲̅i̲̅][̲̅n̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

s̤̈ḧ̤ï̤n̤̈n̤̈

Đuôi pháo

SཽHཽIཽNཽNཽ

Kết hợp 11

SHIΠΠ

Stylish 56

S҉H҉I҉N҉N҉

Stylish 57

S⃜H⃜I⃜N⃜N⃜

Stylish 58

Ѕℋℐℕℕ

Stylish 59

S͎H͎I͎N͎N͎

Stylish 60

ᎦᏂiᏁᏁ

Stylish 61

S̐H̐I̐N̐N̐

Stylish 62

SྂHྂIྂNྂNྂ

Stylish 63

S༶H༶I༶N༶N༶

Stylish 67

S⃒H⃒I⃒N⃒N⃒

Vô cùng

S∞H∞I∞N∞N∞

Vô cùng dưới

S͚H͚I͚N͚N͚

Stylish 67

S⃒H⃒I⃒N⃒N⃒

Stylish 68

SཽHཽIཽNཽNཽ

Pháo 1

S༙H༙I༙N༙N༙

Sao trên dưới

S͓̽H͓̽I͓̽N͓̽N͓̽

Stylish 71

sʜɪɴɴ

Mẫu 2

ṧℏ!ℵℵ

Mũi tên dưới

S̝H̝I̝N̝N̝

Nhật bản

丂んノ刀刀

Zalgo 2

S҈H҈I҈N҈N҈

Kết hợp Latin

ᔕᖺᓮᘉᘉ

Stylish 77

SིHིIིNིNི

Stylish 78

ʂɦɨɲɲ

Stylish 79

S͒H͒I͒N͒N͒

Stylish 80

S̬̤̯H̬̤̯I̬̤̯N̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

ร♄ίภภ

Stylish 82

ṨℌĬŊŊ

Stylish 83

ѕнιnn

Tròn đậm

🅢🅗🅘🅝🅝

Tròn mũ

S̥ͦH̥ͦI̥ͦN̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

$♄ίnn

Stylish 87

S͟͟H͟͟I͟͟N͟͟N͟͟

Stylish 88

ṡһıṅṅ

Stylish 89

S̆H̆ĬN̆N̆

Stylish 90

ςհίηη

Stylish 91

S̆H̆ĬN̆N̆

Stylish 92

$Ҥł₦₦

Mặt cười

S̤̮H̤̮I̤̮N̤̮N̤̮

Stylish 94

S⃘H⃘I⃘N⃘N⃘

Sóng trên

S᷈H᷈I᷈N᷈N᷈

Ngoặc trên

S͆H͆I͆N͆N͆

Stylish 97

ᎦHIᏁᏁ

Stylish 98

🅂🄷🄸🄽🄽

Stylish 99

ຮཏརསས

Gạch dưới thường

s̠h̠i̠n̠n̠

Gạch chéo 2

S̸͟͞H̸͟͞I̸͟͞N̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

丂̝ん̝ノ̝刀̝刀̝

Chữ nhỏ

ˢʰⁱⁿⁿ

1 tìm kiếm Shinn gần giống như: shinn

ღsнιɴɴღ
0 0
╰‿╯ⓈⒽⒾⓃⓃ︵²ᵏ⁹
0 0