Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt shiba trên Wkitext

2024-03-10 04:05:49 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên shiba sang kí tự shiba như ×͜× shiba ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣˢʰⁱᵇᵃㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

ミ★ⓈⒽⒾⒷⒶ★彡

Kết hợp 5

꧁༒•ʂɧίβα•༒꧂

Chữ thường lớn

ᰔᩚshiba✿

All styles

Hy Lạp

ѕнιвα

Kiểu số

5h!84

Latin

ŚĤĨßÁ

Thái Lan

รђเ๒ค

Latin 2

shïbä

Latin 3

śhíbá

Tròn tròn thường

ⓢⓗⓘⓑⓐ

Vòng tròn Hoa

ⓈⒽⒾⒷⒶ

Chữ cái in hoa nhỏ

sнιʙᴀ

Chữ ngược

sɥıbɐ

Có mũ

ʂհìҍą

Kết hợp

₷ɦ¡ßα

Kết hợp 2

ꜱɦ¡βɑ

Thanh nhạc

ꜱɦıɓɑ

Kết hợp 3

ꜱħɨßɑ

Kết hợp 4

ꜱɧɩßλ

Bốc cháy

๖ۣۜS๖ۣۜH๖ۣۜI๖ۣۜB๖ۣۜA

In hoa lớn

SHIBA

Chữ thường lớn

shiba

Kết hợp 5

ʂɧίβα

Kết hợp 6

ʂɧίβά

Hình vuông màu

🆂🅷🅸🅱🅰

Hình vuông thường

🅂🄷🄸🄱🄰

To tròn

ᔕᕼIᗷᗩ

Có ngoặc

⒮⒣⒤⒝⒜

Tròn sao

S꙰H꙰I꙰B꙰A꙰

Sóng biển

s̫h̫i̫b̫a̫

Kết hợp 7

ṡһıɞѧ

Ngôi sao dưới

S͙H͙I͙B͙A͙

Sóng biển 2

s̰̃h̰̃ḭ̃b̰̃ã̰

Ngoặc trên dưới

S͜͡H͜͡I͜͡B͜͡A͜͡

Latin 4

ʂɧıცą

Quân bài

ꌗꃅꀤꌃꍏ

Kí tự sau

S⃟H⃟I⃟B⃟A⃟

Vòng xoáy

S҉H҉I҉B҉A҉

Zalgo

s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚h͚̖̜̍̃͐i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣb͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍

Kí tự sau 2

S⃗H⃗I⃗B⃗A⃗

Mũi tên

S͛H͛I͛B͛A͛

Kí tự sau 3

S⃒H⃒I⃒B⃒A⃒

Kết hợp 8

shᎥbᎪ

Gạch chéo

s̸h̸i̸b̸a̸

Kết hợp 9

$ҤłBλ

Kết hợp 10

Տհíҍɑ

Kiểu nhỏ

ˢᴴᴵᴮᴬ

Có móc

şђįɓą

Ngoặc vuông trên

S̺͆H̺͆I̺͆B̺͆A̺͆

Gạch chân

S͟H͟I͟B͟A͟

Gạch chân Full

s̲̅h̲̅i̲̅b̲̅a̲̅

Vuông mỏng

S⃣H⃣I⃣B⃣A⃣

Móc trên

s̾h̾i̾b̾a̾

Vuông kết hợp

[̲̅s̲̅][̲̅h̲̅][̲̅i̲̅][̲̅b̲̅][̲̅a̲̅]

2 Chấm

s̤̈ḧ̤ï̤b̤̈ä̤

Đuôi pháo

SཽHཽIཽBཽAཽ

Kết hợp 11

SHIβΔ

Stylish 56

S҉H҉I҉B҉A҉

Stylish 57

S⃜H⃜I⃜B⃜A⃜

Stylish 58

ЅℋℐℬᎯ

Stylish 59

S͎H͎I͎B͎A͎

Stylish 60

ᎦᏂiᏰᎯ

Stylish 61

S̐H̐I̐B̐A̐

Stylish 62

SྂHྂIྂBྂAྂ

Stylish 63

S༶H༶I༶B༶A༶

Stylish 67

S⃒H⃒I⃒B⃒A⃒

Vô cùng

S∞H∞I∞B∞A∞

Vô cùng dưới

S͚H͚I͚B͚A͚

Stylish 67

S⃒H⃒I⃒B⃒A⃒

Stylish 68

SཽHཽIཽBཽAཽ

Pháo 1

S༙H༙I༙B༙A༙

Sao trên dưới

S͓̽H͓̽I͓̽B͓̽A͓̽

Stylish 71

sʜɪʙᴀ

Mẫu 2

ṧℏ!♭ᾰ

Mũi tên dưới

S̝H̝I̝B̝A̝

Nhật bản

丂んノ乃ム

Zalgo 2

S҈H҈I҈B҈A҈

Kết hợp Latin

ᔕᖺᓮᕊᗩ

Stylish 77

SིHིIིBིAི

Stylish 78

ʂɦɨɓɑ

Stylish 79

S͒H͒I͒B͒A͒

Stylish 80

S̬̤̯H̬̤̯I̬̤̯B̬̤̯A̬̤̯

Stylish 81

ร♄ί๒ค

Stylish 82

ṨℌĬᗷᗛ

Stylish 83

ѕнιвa

Tròn đậm

🅢🅗🅘🅑🅐

Tròn mũ

S̥ͦH̥ͦI̥ͦB̥ͦḀͦ

Kết hợp 12

$♄ί♭@

Stylish 87

S͟͟H͟͟I͟͟B͟͟A͟͟

Stylish 88

ṡһıɞå

Stylish 89

S̆H̆ĬB̆Ă

Stylish 90

ςհίɓα

Stylish 91

S̆H̆ĬB̆Ă

Stylish 92

$ҤłBλ

Mặt cười

S̤̮H̤̮I̤̮B̤̮A̤̮

Stylish 94

S⃘H⃘I⃘B⃘A⃘

Sóng trên

S᷈H᷈I᷈B᷈A᷈

Ngoặc trên

S͆H͆I͆B͆A͆

Stylish 97

ᎦHIᏰᏘ

Stylish 98

🅂🄷🄸🄱🄰

Stylish 99

ຮཏར๖ศ

Gạch dưới thường

s̠h̠i̠b̠a̠

Gạch chéo 2

S̸͟͞H̸͟͞I̸͟͞B̸͟͞A̸͟͞

Stylish 102

丂̝ん̝ノ̝乃̝ム̝

Chữ nhỏ

ˢʰⁱᵇᵃ

1 tìm kiếm Shiba gần giống như: shiba