Menu Đóng

9+ Kí Tự Đặc Biệt Sakura trên Wkitext

2024-07-02 14:04:52 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Sakura sang kí tự Sakura như [̲̅t̲̅][̲̅r̲̅]ầ[̲̅n̲̅][̲̅n̲̅][̲̅g̲̅][̲̅u̲̅][̲̅y̲̅]ễ[̲̅n̲̅][̲̅p̲̅][̲̅h̲̅]ươ[̲̅n̲̅][̲̅g̲̅][̲̅t̲̅][̲̅h̲̅]ả[̲̅o̲̅] (+0), sakura (+0), ミ★S͙A͙K͙U͙R͙A͙★彡 (+0), ミ★S͜͡A͜͡K͜͡U͜͡R͜͡A͜͡★彡 (+0), ミ★S⃟A⃟K⃟U⃟R⃟A⃟★彡 (+0), ×͜× Sakura ❤️.

Phong cách 1

[̲̅t̲̅][̲̅r̲̅]ầ[̲̅n̲̅][̲̅n̲̅][̲̅g̲̅][̲̅u̲̅][̲̅y̲̅]ễ[̲̅n̲̅][̲̅p̲̅][̲̅h̲̅]ươ[̲̅n̲̅][̲̅g̲̅][̲̅t̲̅][̲̅h̲̅]ả[̲̅o̲̅]

Phong cách 2

sakura

Phong cách 3

ミ★S͙A͙K͙U͙R͙A͙★彡

Phong cách 4

ミ★S͜͡A͜͡K͜͡U͜͡R͜͡A͜͡★彡

Phong cách 5

ミ★S⃟A⃟K⃟U⃟R⃟A⃟★彡

Thịnh hành

Chữ nhỏ

꧁༒•Sᵃᵏᵘʳᵃ•༒꧂

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚSⒶⓀⓊⓇⒶ✿

Kết hợp 5

亗Sακμɾαϟ

Chữ thường lớn

亗•Sakura✿᭄

All styles

Hy Lạp

Sαкυяα

Kiểu số

S4кur4

Latin

SÁĶÚŔÁ

Thái Lan

Sคкยгค

Latin 2

Säkürä

Latin 3

Sákúŕá

Tròn tròn thường

Sⓐⓚⓤⓡⓐ

Vòng tròn Hoa

SⒶⓀⓊⓇⒶ

Chữ cái in hoa nhỏ

Sᴀκuʀᴀ

Chữ ngược

Sɐʞnɹɐ

Có mũ

Sąҟմɾą

Kết hợp

Sαƙųℛα

Kết hợp 2

Sɑƙʊℜɑ

Thanh nhạc

Sɑƙυɾɑ

Kết hợp 3

Sɑƙυɾɑ

Kết hợp 4

Sλƙʉɾλ

Bốc cháy

S๖ۣۜA๖ۣۜK๖ۣۜU๖ۣۜR๖ۣۜA

In hoa lớn

SAKURA

Chữ thường lớn

Sakura

Kết hợp 5

Sακμɾα

Kết hợp 6

Sάκύɾά

Hình vuông màu

S🅰🅺🆄🆁🅰

Hình vuông thường

S🄰🄺🅄🅁🄰

To tròn

SᗩKᑌᖇᗩ

Có ngoặc

S⒜⒦⒰⒭⒜

Tròn sao

SA꙰K꙰U꙰R꙰A꙰

Sóng biển

Sa̫k̫u̫r̫a̫

Kết hợp 7

Sѧҡȗяѧ

Ngôi sao dưới

SA͙K͙U͙R͙A͙

Sóng biển 2

Sã̰k̰̃ṵ̃r̰̃ã̰

Ngoặc trên dưới

SA͜͡K͜͡U͜͡R͜͡A͜͡

Latin 4

Sąƙųཞą

Quân bài

Sꍏꀘꀎꋪꍏ

Kí tự sau

SA⃟K⃟U⃟R⃟A⃟

Vòng xoáy

SA҉K҉U҉R҉A҉

Zalgo

Sa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍

Kí tự sau 2

SA⃗K⃗U⃗R⃗A⃗

Mũi tên

SA͛K͛U͛R͛A͛

Kí tự sau 3

SA⃒K⃒U⃒R⃒A⃒

Kết hợp 8

SᎪᏦuᏒᎪ

Gạch chéo

Sa̸k̸u̸r̸a̸

Kết hợp 9

SλƙUƦλ

Kết hợp 10

SɑƘմɾɑ

Kiểu nhỏ

Sᴬᴷᵁᴿᴬ

Có móc

Sąķųŗą

Ngoặc vuông trên

SA̺͆K̺͆U̺͆R̺͆A̺͆

Gạch chân

SA͟K͟U͟R͟A͟

Gạch chân Full

Sa̲̅k̲̅u̲̅r̲̅a̲̅

Vuông mỏng

SA⃣K⃣U⃣R⃣A⃣

Móc trên

Sa̾k̾u̾r̾a̾

Vuông kết hợp

S[̲̅a̲̅][̲̅k̲̅][̲̅u̲̅][̲̅r̲̅][̲̅a̲̅]

2 Chấm

Sä̤k̤̈ṳ̈r̤̈ä̤

Đuôi pháo

SAཽKཽUཽRཽAཽ

Kết hợp 11

SΔҜURΔ

Stylish 56

SA҉K҉U҉R҉A҉

Stylish 57

SA⃜K⃜U⃜R⃜A⃜

Stylish 58

SᎯᏦUℛᎯ

Stylish 59

SA͎K͎U͎R͎A͎

Stylish 60

SᎯᏦᏌᖇᎯ

Stylish 61

SA̐K̐U̐R̐A̐

Stylish 62

SAྂKྂUྂRྂAྂ

Stylish 63

SA༶K༶U༶R༶A༶

Stylish 67

SA⃒K⃒U⃒R⃒A⃒

Vô cùng

SA∞K∞U∞R∞A∞

Vô cùng dưới

SA͚K͚U͚R͚A͚

Stylish 67

SA⃒K⃒U⃒R⃒A⃒

Stylish 68

SAཽKཽUཽRཽAཽ

Pháo 1

SA༙K༙U༙R༙A༙

Sao trên dưới

SA͓̽K͓̽U͓̽R͓̽A͓̽

Stylish 71

Sᴀᴋᴜʀᴀ

Mẫu 2

SᾰкṳԻᾰ

Mũi tên dưới

SA̝K̝U̝R̝A̝

Nhật bản

Sムズu尺ム

Zalgo 2

SA҈K҈U҈R҈A҈

Kết hợp Latin

SᗩḰᕰᖇᗩ

Stylish 77

SAིKིUིRིAི

Stylish 78

Sɑƙựɾɑ

Stylish 79

SA͒K͒U͒R͒A͒

Stylish 80

SA̬̤̯K̬̤̯U̬̤̯R̬̤̯A̬̤̯

Stylish 81

Sคƙยгค

Stylish 82

SᗛƘỰƦᗛ

Stylish 83

Saĸυra

Tròn đậm

S🅐🅚🅤🅡🅐

Tròn mũ

SḀͦK̥ͦU̥ͦR̥ͦḀͦ

Kết hợp 12

S@ƙ☋☈@

Stylish 87

SA͟͟K͟͟U͟͟R͟͟A͟͟

Stylish 88

Såҡȗŗå

Stylish 89

SĂK̆ŬR̆Ă

Stylish 90

SαƘմɾα

Stylish 91

SĂK̆ŬR̆Ă

Stylish 92

SλƙUƦλ

Mặt cười

SA̤̮K̤̮Ṳ̮R̤̮A̤̮

Stylish 94

SA⃘K⃘U⃘R⃘A⃘

Sóng trên

SA᷈K᷈U᷈R᷈A᷈

Ngoặc trên

SA͆K͆U͆R͆A͆

Stylish 97

SᏘKURᏘ

Stylish 98

S🄰🄺🅄🅁🄰

Stylish 99

SศKມཞศ

Gạch dưới thường

Sa̠k̠u̠r̠a̠

Gạch chéo 2

SA̸͟͞K̸͟͞U̸͟͞R̸͟͞A̸͟͞

Stylish 102

Sム̝ズ̝u̝尺̝ム̝

Chữ nhỏ

Sᵃᵏᵘʳᵃ

1 tìm kiếm Sakura gần giống như: sakura

[̲̅t̲̅][̲̅r̲̅]ầ[̲̅n̲̅][̲̅n̲̅][̲̅g̲̅][̲̅u̲̅][̲̅y̲̅]ễ[̲̅n̲̅][̲̅p̲̅][̲̅h̲̅]ươ[̲̅n̲̅][̲̅g̲̅][̲̅t̲̅][̲̅h̲̅]ả[̲̅o̲̅]
0 0
sakura
0 0
ミ★S͙A͙K͙U͙R͙A͙★彡
0 0
ミ★S͜͡A͜͡K͜͡U͜͡R͜͡A͜͡★彡
0 0
ミ★S⃟A⃟K⃟U⃟R⃟A⃟★彡
0 0
ミ★sᴀκuʀᴀ★彡
0 0
ミ★ŚÁĶÚŔÁ★彡
0 0
ミ★ˢᵃᵏᵘʳᵃ★彡
0 0
ミ★ѕαкυяα★彡
0 1