Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt SaBo trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên SaBo sang kí tự SaBo như ꜱɑβ❍ᵛᶰシ (+3), ꜱɑßø‿✶ (+1), $λBØ︵ᵏ¹¹ (+0), ŚÁßŐ︵²ᵏ⁴ (+0), ʂąҍօ︵²ᵏ² (+0), ×͜× SaBo ❤️.

Phong cách 1

ꜱɑβ❍ᵛᶰシ

Phong cách 2

ꜱɑßø‿✶

Phong cách 3

$λBØ︵ᵏ¹¹

Phong cách 4

ŚÁßŐ︵²ᵏ⁴

Phong cách 5

ʂąҍօ︵²ᵏ²

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣSᵃBᵒㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

ミ★SⒶBⓄ★彡

Kết hợp 5

SαBσᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Chữ thường lớn

SaBoᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

SαBσ

Kiểu số

S4B0

Latin

SÁBŐ

Thái Lan

SคB๏

Latin 2

SäBö

Latin 3

SáBő

Tròn tròn thường

SⓐBⓞ

Vòng tròn Hoa

SⒶBⓄ

Chữ cái in hoa nhỏ

SᴀBo

Chữ ngược

SɐBo

Có mũ

SąBօ

Kết hợp

SαBℴ

Kết hợp 2

SɑB❍

Thanh nhạc

SɑBσ

Kết hợp 3

SɑBø

Kết hợp 4

SλBσ

Bốc cháy

S๖ۣۜAB๖ۣۜO

In hoa lớn

SABO

Chữ thường lớn

SaBo

Kết hợp 5

SαBσ

Kết hợp 6

SάBό

Hình vuông màu

S🅰B🅾

Hình vuông thường

S🄰B🄾

To tròn

SᗩBO

Có ngoặc

S⒜B⒪

Tròn sao

SA꙰BO꙰

Sóng biển

Sa̫Bo̫

Kết hợp 7

SѧBȏ

Ngôi sao dưới

SA͙BO͙

Sóng biển 2

Sã̰Bõ̰

Ngoặc trên dưới

SA͜͡BO͜͡

Latin 4

SąBơ

Quân bài

SꍏBꂦ

Kí tự sau

SA⃟BO⃟

Vòng xoáy

SA҉BO҉

Zalgo

Sa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍Bo͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊

Kí tự sau 2

SA⃗BO⃗

Mũi tên

SA͛BO͛

Kí tự sau 3

SA⃒BO⃒

Kết hợp 8

SᎪBᎾ

Gạch chéo

Sa̸Bo̸

Kết hợp 9

SλBØ

Kết hợp 10

SɑBօ

Kiểu nhỏ

SᴬBᴼ

Có móc

SąBǫ

Ngoặc vuông trên

SA̺͆BO̺͆

Gạch chân

SA͟BO͟

Gạch chân Full

Sa̲̅Bo̲̅

Vuông mỏng

SA⃣BO⃣

Móc trên

Sa̾Bo̾

Vuông kết hợp

S[̲̅a̲̅]B[̲̅o̲̅]

2 Chấm

Sä̤Bö̤

Đuôi pháo

SAཽBOཽ

Kết hợp 11

SΔBΩ

Stylish 56

SA҉BO҉

Stylish 57

SA⃜BO⃜

Stylish 58

SᎯBᎾ

Stylish 59

SA͎BO͎

Stylish 60

SᎯBᏫ

Stylish 61

SA̐BO̐

Stylish 62

SAྂBOྂ

Stylish 63

SA༶BO༶

Stylish 67

SA⃒BO⃒

Vô cùng

SA∞BO∞

Vô cùng dưới

SA͚BO͚

Stylish 67

SA⃒BO⃒

Stylish 68

SAཽBOཽ

Pháo 1

SA༙BO༙

Sao trên dưới

SA͓̽BO͓̽

Stylish 71

SᴀBᴏ

Mẫu 2

SᾰB✺

Mũi tên dưới

SA̝BO̝

Nhật bản

SムBO

Zalgo 2

SA҈BO҈

Kết hợp Latin

SᗩBට

Stylish 77

SAིBOི

Stylish 78

SɑBɵ

Stylish 79

SA͒BO͒

Stylish 80

SA̬̤̯BO̬̤̯

Stylish 81

SคB๏

Stylish 82

SᗛBƟ

Stylish 83

SaBo

Tròn đậm

S🅐B🅞

Tròn mũ

SḀͦBO̥ͦ

Kết hợp 12

S@B☯

Stylish 87

SA͟͟BO͟͟

Stylish 88

SåBọ

Stylish 89

SĂBŎ

Stylish 90

SαBσ

Stylish 91

SĂBŎ

Stylish 92

SλBØ

Mặt cười

SA̤̮BO̤̮

Stylish 94

SA⃘BO⃘

Sóng trên

SA᷈BO᷈

Ngoặc trên

SA͆BO͆

Stylish 97

SᏘBᎧ

Stylish 98

S🄰B🄾

Stylish 99

SศB๑

Gạch dưới thường

Sa̠Bo̠

Gạch chéo 2

SA̸͟͞BO̸͟͞

Stylish 102

Sム̝BO̝

Chữ nhỏ

SᵃBᵒ

1 tìm kiếm SaBo gần giống như: sabo

ꜱɑβ❍ᵛᶰシ
3 2
ꜱɑßø‿✶
1 0
$λBØ︵ᵏ¹¹
0 0
ŚÁßŐ︵²ᵏ⁴
0 0
ʂąҍօ︵²ᵏ²
0 0
ṧᾰ♭✺︵²ᵏ²
0 0
╰‿╯ℊąҍօ❄
0 0
✭ŚÁßŐ☆
0 1
ミ★ʂάβό★彡
0 2