Menu Đóng

13+ Kí Tự Đặc Biệt Ruok trên Wkitext

2024-06-23 19:48:09 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Ruok sang kí tự Ruok như 亗 (+1519), Vương miệng Ruok 亗 999 (+10), 亗亗亗 (+10), Ruok亗999 (+9), Vương miệng Rouk 亗 (+8), ×͜× Ruok ❤️.

Phong cách 1

Phong cách 2

Vương miệng Ruok 亗 999

Phong cách 3

亗亗亗

Phong cách 4

Ruok亗999

Phong cách 5

Vương miệng Rouk 亗

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭Rᵘᵒᵏ☆

Vòng tròn Hoa

ミ★RⓊⓄⓀ★彡

Kết hợp 5

Rμσκᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Chữ thường lớn

ᥫᩣRuokㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

Rυσк

Kiểu số

Ru0к

Latin

RÚŐĶ

Thái Lan

Rย๏к

Latin 2

Rüök

Latin 3

Rúők

Tròn tròn thường

Rⓤⓞⓚ

Vòng tròn Hoa

RⓊⓄⓀ

Chữ cái in hoa nhỏ

Ruoκ

Chữ ngược

Rnoʞ

Có mũ

Rմօҟ

Kết hợp

Rųℴƙ

Kết hợp 2

Rʊ❍ƙ

Thanh nhạc

Rυσƙ

Kết hợp 3

Rυøƙ

Kết hợp 4

Rʉσƙ

Bốc cháy

R๖ۣۜU๖ۣۜO๖ۣۜK

In hoa lớn

RUOK

Chữ thường lớn

Ruok

Kết hợp 5

Rμσκ

Kết hợp 6

Rύόκ

Hình vuông màu

R🆄🅾🅺

Hình vuông thường

R🅄🄾🄺

To tròn

RᑌOK

Có ngoặc

R⒰⒪⒦

Tròn sao

RU꙰O꙰K꙰

Sóng biển

Ru̫o̫k̫

Kết hợp 7

Rȗȏҡ

Ngôi sao dưới

RU͙O͙K͙

Sóng biển 2

Rṵ̃õ̰k̰̃

Ngoặc trên dưới

RU͜͡O͜͡K͜͡

Latin 4

Rųơƙ

Quân bài

Rꀎꂦꀘ

Kí tự sau

RU⃟O⃟K⃟

Vòng xoáy

RU҉O҉K҉

Zalgo

Ru̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅ

Kí tự sau 2

RU⃗O⃗K⃗

Mũi tên

RU͛O͛K͛

Kí tự sau 3

RU⃒O⃒K⃒

Kết hợp 8

RuᎾᏦ

Gạch chéo

Ru̸o̸k̸

Kết hợp 9

RUØƙ

Kết hợp 10

RմօƘ

Kiểu nhỏ

Rᵁᴼᴷ

Có móc

Rųǫķ

Ngoặc vuông trên

RU̺͆O̺͆K̺͆

Gạch chân

RU͟O͟K͟

Gạch chân Full

Ru̲̅o̲̅k̲̅

Vuông mỏng

RU⃣O⃣K⃣

Móc trên

Ru̾o̾k̾

Vuông kết hợp

R[̲̅u̲̅][̲̅o̲̅][̲̅k̲̅]

2 Chấm

Rṳ̈ö̤k̤̈

Đuôi pháo

RUཽOཽKཽ

Kết hợp 11

RUΩҜ

Stylish 56

RU҉O҉K҉

Stylish 57

RU⃜O⃜K⃜

Stylish 58

RUᎾᏦ

Stylish 59

RU͎O͎K͎

Stylish 60

RᏌᏫᏦ

Stylish 61

RU̐O̐K̐

Stylish 62

RUྂOྂKྂ

Stylish 63

RU༶O༶K༶

Stylish 67

RU⃒O⃒K⃒

Vô cùng

RU∞O∞K∞

Vô cùng dưới

RU͚O͚K͚

Stylish 67

RU⃒O⃒K⃒

Stylish 68

RUཽOཽKཽ

Pháo 1

RU༙O༙K༙

Sao trên dưới

RU͓̽O͓̽K͓̽

Stylish 71

Rᴜᴏᴋ

Mẫu 2

Rṳ✺к

Mũi tên dưới

RU̝O̝K̝

Nhật bản

RuOズ

Zalgo 2

RU҈O҈K҈

Kết hợp Latin

RᕰටḰ

Stylish 77

RUིOིKི

Stylish 78

Rựɵƙ

Stylish 79

RU͒O͒K͒

Stylish 80

RU̬̤̯O̬̤̯K̬̤̯

Stylish 81

Rย๏ƙ

Stylish 82

RỰƟƘ

Stylish 83

Rυoĸ

Tròn đậm

R🅤🅞🅚

Tròn mũ

RU̥ͦO̥ͦK̥ͦ

Kết hợp 12

R☋☯ƙ

Stylish 87

RU͟͟O͟͟K͟͟

Stylish 88

Rȗọҡ

Stylish 89

RŬŎK̆

Stylish 90

RմσƘ

Stylish 91

RŬŎK̆

Stylish 92

RUØƙ

Mặt cười

RṲ̮O̤̮K̤̮

Stylish 94

RU⃘O⃘K⃘

Sóng trên

RU᷈O᷈K᷈

Ngoặc trên

RU͆O͆K͆

Stylish 97

RUᎧK

Stylish 98

R🅄🄾🄺

Stylish 99

Rມ๑K

Gạch dưới thường

Ru̠o̠k̠

Gạch chéo 2

RU̸͟͞O̸͟͞K̸͟͞

Stylish 102

Ru̝O̝ズ̝

Chữ nhỏ

Rᵘᵒᵏ

2 tìm kiếm Ruok gần giống như: ruok, ruok.

1519 916
Vương miệng Ruok 亗 999
10 2
亗亗亗
10 6
Ruok亗999
9 4
Vương miệng Rouk 亗
8 6
quân
7 2
ONE.SHOT
5 0
Hương Giang
4 1
Ruok 亗 666
4 6
NAHBEE
1 0
Trang
1 1
Tuấn Phương
0 1
namđúđởn
0 1