Menu Đóng

4+ Kí Tự Đặc Biệt rubi trên Wkitext

2024-02-02 11:21:07 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên rubi sang kí tự rubi như rubi (+0), ƒさ→🅁ⓤҍI͙✐ (+0), ℡๖ۣۜRü๖ۣۜBı☸ (+0), ꧁༺๖ۣۜR๖ۣۜU๖ۣۜB๖ۣۜI★彡 (+0), ×͜× rubi ❤️.

Phong cách 1

rubi

Phong cách 2

ƒさ→🅁ⓤҍI͙✐

Phong cách 3

℡๖ۣۜRü๖ۣۜBı☸

Phong cách 4

꧁༺๖ۣۜR๖ۣۜU๖ۣۜB๖ۣۜI★彡

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ミ★ʳᵘᵇⁱ★彡

Vòng tròn Hoa

ⓇⓊⒷⒾᥫᩣ

Kết hợp 5

亗ɾμβίϟ

Chữ thường lớn

✭rubi☆

All styles

Hy Lạp

яυвι

Kiểu số

ru8!

Latin

ŔÚßĨ

Thái Lan

гย๒เ

Latin 2

rübï

Latin 3

ŕúbí

Tròn tròn thường

ⓡⓤⓑⓘ

Vòng tròn Hoa

ⓇⓊⒷⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʀuʙι

Chữ ngược

ɹnbı

Có mũ

ɾմҍì

Kết hợp

ℛųß¡

Kết hợp 2

ℜʊβ¡

Thanh nhạc

ɾυɓı

Kết hợp 3

ɾυßɨ

Kết hợp 4

ɾʉßɩ

Bốc cháy

๖ۣۜR๖ۣۜU๖ۣۜB๖ۣۜI

In hoa lớn

RUBI

Chữ thường lớn

rubi

Kết hợp 5

ɾμβί

Kết hợp 6

ɾύβί

Hình vuông màu

🆁🆄🅱🅸

Hình vuông thường

🅁🅄🄱🄸

To tròn

ᖇᑌᗷI

Có ngoặc

⒭⒰⒝⒤

Tròn sao

R꙰U꙰B꙰I꙰

Sóng biển

r̫u̫b̫i̫

Kết hợp 7

яȗɞı

Ngôi sao dưới

R͙U͙B͙I͙

Sóng biển 2

r̰̃ṵ̃b̰̃ḭ̃

Ngoặc trên dưới

R͜͡U͜͡B͜͡I͜͡

Latin 4

ཞųცı

Quân bài

ꋪꀎꌃꀤ

Kí tự sau

R⃟U⃟B⃟I⃟

Vòng xoáy

R҉U҉B҉I҉

Zalgo

r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

R⃗U⃗B⃗I⃗

Mũi tên

R͛U͛B͛I͛

Kí tự sau 3

R⃒U⃒B⃒I⃒

Kết hợp 8

ᏒubᎥ

Gạch chéo

r̸u̸b̸i̸

Kết hợp 9

ƦUBł

Kết hợp 10

ɾմҍí

Kiểu nhỏ

ᴿᵁᴮᴵ

Có móc

ŗųɓį

Ngoặc vuông trên

R̺͆U̺͆B̺͆I̺͆

Gạch chân

R͟U͟B͟I͟

Gạch chân Full

r̲̅u̲̅b̲̅i̲̅

Vuông mỏng

R⃣U⃣B⃣I⃣

Móc trên

r̾u̾b̾i̾

Vuông kết hợp

[̲̅r̲̅][̲̅u̲̅][̲̅b̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

r̤̈ṳ̈b̤̈ï̤

Đuôi pháo

RཽUཽBཽIཽ

Kết hợp 11

RUβI

Stylish 56

R҉U҉B҉I҉

Stylish 57

R⃜U⃜B⃜I⃜

Stylish 58

ℛUℬℐ

Stylish 59

R͎U͎B͎I͎

Stylish 60

ᖇᏌᏰi

Stylish 61

R̐U̐B̐I̐

Stylish 62

RྂUྂBྂIྂ

Stylish 63

R༶U༶B༶I༶

Stylish 67

R⃒U⃒B⃒I⃒

Vô cùng

R∞U∞B∞I∞

Vô cùng dưới

R͚U͚B͚I͚

Stylish 67

R⃒U⃒B⃒I⃒

Stylish 68

RཽUཽBཽIཽ

Pháo 1

R༙U༙B༙I༙

Sao trên dưới

R͓̽U͓̽B͓̽I͓̽

Stylish 71

ʀᴜʙɪ

Mẫu 2

Իṳ♭!

Mũi tên dưới

R̝U̝B̝I̝

Nhật bản

尺u乃ノ

Zalgo 2

R҈U҈B҈I҈

Kết hợp Latin

ᖇᕰᕊᓮ

Stylish 77

RིUིBིIི

Stylish 78

ɾựɓɨ

Stylish 79

R͒U͒B͒I͒

Stylish 80

R̬̤̯U̬̤̯B̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

гย๒ί

Stylish 82

ƦỰᗷĬ

Stylish 83

rυвι

Tròn đậm

🅡🅤🅑🅘

Tròn mũ

R̥ͦU̥ͦB̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

☈☋♭ί

Stylish 87

R͟͟U͟͟B͟͟I͟͟

Stylish 88

ŗȗɞı

Stylish 89

R̆ŬB̆Ĭ

Stylish 90

ɾմɓί

Stylish 91

R̆ŬB̆Ĭ

Stylish 92

ƦUBł

Mặt cười

R̤̮Ṳ̮B̤̮I̤̮

Stylish 94

R⃘U⃘B⃘I⃘

Sóng trên

R᷈U᷈B᷈I᷈

Ngoặc trên

R͆U͆B͆I͆

Stylish 97

RUᏰI

Stylish 98

🅁🅄🄱🄸

Stylish 99

ཞມ๖ར

Gạch dưới thường

r̠u̠b̠i̠

Gạch chéo 2

R̸͟͞U̸͟͞B̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

尺̝u̝乃̝ノ̝

Chữ nhỏ

ʳᵘᵇⁱ

1 tìm kiếm Rubi gần giống như: rubi

rubi
0 0
ƒさ→🅁ⓤҍI͙✐
0 0
℡๖ۣۜRü๖ۣۜBı☸
0 0
꧁༺๖ۣۜR๖ۣۜU๖ۣۜB๖ۣۜI★彡
0 0