Menu Đóng

3+ Kí Tự Đặc Biệt rgff ntn trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên rgff ntn sang kí tự rgff ntn như RGFF NTN ! (+1), (+0), rgff ntn (+0), ×͜× rgff ntn ❤️.

Phong cách 1

RGFF NTN !

Phong cách 2

Phong cách 3

rgff ntn

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ʳᵍᶠᶠⁿᵗⁿ×͜×

Vòng tròn Hoa

亗•ⓇⒼⒻⒻⓃⓉⓃ✿᭄

Kết hợp 5

ミ★ɾɠffητη★彡

Chữ thường lớn

꧁༒•rgffntn•༒꧂

All styles

Hy Lạp

яɢƒƒити

Kiểu số

r9ffn7n

Latin

ŔĞŦŦŃŤŃ

Thái Lan

гﻮ ŦŦภtภ

Latin 2

rġffntn

Latin 3

ŕgffńtń

Tròn tròn thường

ⓡⓖⒻⒻⓝⓣⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓇⒼⒻⒻⓃⓉⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʀԍғғɴтɴ

Chữ ngược

ɹɓɟɟnʇn

Có mũ

ɾℊƒƒղէղ

Kết hợp

ℛջꜰꜰทՇท

Kết hợp 2

ℜɕℱℱղζղ

Thanh nhạc

ɾɠʄʄռŧռ

Kết hợp 3

ɾɠɟɟɲʈɲ

Kết hợp 4

ɾɡʄʄɳʈɳ

Bốc cháy

๖ۣۜR๖ۣۜG๖ۣۜF๖ۣۜF๖ۣۜN๖ۣۜT๖ۣۜN

In hoa lớn

RGFFNTN

Chữ thường lớn

rgffntn

Kết hợp 5

ɾɠffητη

Kết hợp 6

ɾɠffήτή

Hình vuông màu

🆁🅶🅵🅵🅽🆃🅽

Hình vuông thường

🅁🄶🄵🄵🄽🅃🄽

To tròn

ᖇGᖴᖴᑎTᑎ

Có ngoặc

⒭⒢⒡⒡⒩⒯⒩

Tròn sao

R꙰G꙰F꙰F꙰N꙰T꙰N꙰

Sóng biển

r̫g̫f̫f̫n̫t̫n̫

Kết hợp 7

яɢғғṅṭṅ

Ngôi sao dưới

R͙G͙F͙F͙N͙T͙N͙

Sóng biển 2

r̰̃g̰̃f̰̃f̰̃ñ̰t̰̃ñ̰

Ngoặc trên dưới

R͜͡G͜͡F͜͡F͜͡N͜͡T͜͡N͜͡

Latin 4

ཞɠʄʄŋɬŋ

Quân bài

ꋪꁅꎇꎇꈤ꓄ꈤ

Kí tự sau

R⃟G⃟F⃟F⃟N⃟T⃟N⃟

Vòng xoáy

R҉G҉F҉F҉N҉T҉N҉

Zalgo

r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆g͎͚̥͎͔͕ͥ̿f̳͉̼͉̙͔͈̂̉f̳͉̼͉̙͔͈̂̉n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

R⃗G⃗F⃗F⃗N⃗T⃗N⃗

Mũi tên

R͛G͛F͛F͛N͛T͛N͛

Kí tự sau 3

R⃒G⃒F⃒F⃒N⃒T⃒N⃒

Kết hợp 8

ᏒᎶffᏁᏆᏁ

Gạch chéo

r̸g̸f̸f̸n̸t̸n̸

Kết hợp 9

ƦG₣₣₦Ŧ₦

Kết hợp 10

ɾցƒƒղԵղ

Kiểu nhỏ

ᴿᴳᶠᶠᴺᵀᴺ

Có móc

ŗɠƒƒŋţŋ

Ngoặc vuông trên

R̺͆G̺͆F̺͆F̺͆N̺͆T̺͆N̺͆

Gạch chân

R͟G͟F͟F͟N͟T͟N͟

Gạch chân Full

r̲̅g̲̅f̲̅f̲̅n̲̅t̲̅n̲̅

Vuông mỏng

R⃣G⃣F⃣F⃣N⃣T⃣N⃣

Móc trên

r̾g̾f̾f̾n̾t̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅r̲̅][̲̅g̲̅][̲̅f̲̅][̲̅f̲̅][̲̅n̲̅][̲̅t̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

r̤̈g̤̈f̤̈f̤̈n̤̈ẗ̤n̤̈

Đuôi pháo

RཽGཽFཽFཽNཽTཽNཽ

Kết hợp 11

RGҒҒΠTΠ

Stylish 56

R҉G҉F҉F҉N҉T҉N҉

Stylish 57

R⃜G⃜F⃜F⃜N⃜T⃜N⃜

Stylish 58

ℛᎶℱℱℕᏆℕ

Stylish 59

R͎G͎F͎F͎N͎T͎N͎

Stylish 60

ᖇᎶᎴᎴᏁᎿᏁ

Stylish 61

R̐G̐F̐F̐N̐T̐N̐

Stylish 62

RྂGྂFྂFྂNྂTྂNྂ

Stylish 63

R༶G༶F༶F༶N༶T༶N༶

Stylish 67

R⃒G⃒F⃒F⃒N⃒T⃒N⃒

Vô cùng

R∞G∞F∞F∞N∞T∞N∞

Vô cùng dưới

R͚G͚F͚F͚N͚T͚N͚

Stylish 67

R⃒G⃒F⃒F⃒N⃒T⃒N⃒

Stylish 68

RཽGཽFཽFཽNཽTཽNཽ

Pháo 1

R༙G༙F༙F༙N༙T༙N༙

Sao trên dưới

R͓̽G͓̽F͓̽F͓̽N͓̽T͓̽N͓̽

Stylish 71

ʀɢғғɴᴛɴ

Mẫu 2

Ի❡ḟḟℵтℵ

Mũi tên dưới

R̝G̝F̝F̝N̝T̝N̝

Nhật bản

尺gキキ刀イ刀

Zalgo 2

R҈G҈F҈F҈N҈T҈N҈

Kết hợp Latin

ᖇᘐℱℱᘉƮᘉ

Stylish 77

RིGིFིFིNིTིNི

Stylish 78

ɾɠʄʄɲʈɲ

Stylish 79

R͒G͒F͒F͒N͒T͒N͒

Stylish 80

R̬̤̯G̬̤̯F̬̤̯F̬̤̯N̬̤̯T̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

гgŦŦภtภ

Stylish 82

ƦᎶFFŊŦŊ

Stylish 83

rgғғnтn

Tròn đậm

🅡🅖🅕🅕🅝🅣🅝

Tròn mũ

R̥ͦG̥ͦF̥ͦF̥ͦN̥ͦT̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

☈g∱∱n☨n

Stylish 87

R͟͟G͟͟F͟͟F͟͟N͟͟T͟͟N͟͟

Stylish 88

ŗɢғғṅṭṅ

Stylish 89

R̆ĞF̆F̆N̆T̆N̆

Stylish 90

ɾɡƒƒηϯη

Stylish 91

R̆ĞF̆F̆N̆T̆N̆

Stylish 92

ƦG₣₣₦Ŧ₦

Mặt cười

R̤̮G̤̮F̤̮F̤̮N̤̮T̤̮N̤̮

Stylish 94

R⃘G⃘F⃘F⃘N⃘T⃘N⃘

Sóng trên

R᷈G᷈F᷈F᷈N᷈T᷈N᷈

Ngoặc trên

R͆G͆F͆F͆N͆T͆N͆

Stylish 97

RᎶFFᏁTᏁ

Stylish 98

🅁🄶🄵🄵🄽🅃🄽

Stylish 99

ཞgffས₮ས

Gạch dưới thường

r̠g̠f̠f̠n̠t̠n̠

Gạch chéo 2

R̸͟͞G̸͟͞F̸͟͞F̸͟͞N̸͟͞T̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

尺̝g̝̝キ̝キ刀̝イ̝刀̝

Chữ nhỏ

ʳᵍᶠᶠⁿᵗⁿ

RGFF NTN !
1 0
0 1
rgff ntn
0 0