Kí Tự Đặc Biệt phởtáigank trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên phởtáigank sang kí tự phởtáigank như ×͜× phởtáigank ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ᵖʰởᵗáⁱᵍᵃⁿᵏ✿᭄

Vòng tròn Hoa

ミ★ⓅⒽởⓉáⒾⒼⒶⓃⓀ★彡

Kết hợp 5

亗ρɧởτáίɠαηκϟ

Chữ thường lớn

ᥫᩣphởtáigankㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

ρнởтáιɢαик

Kiểu số

phở7á!94nк

Latin

PĤởŤáĨĞÁŃĶ

Thái Lan

ק ђởtáเﻮ คภк

Latin 2

phởtáïġänk

Latin 3

phởtáígáńk

Tròn tròn thường

ⓟⓗởⓣáⓘⓖⓐⓝⓚ

Vòng tròn Hoa

ⓅⒽởⓉáⒾⒼⒶⓃⓀ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴘнởтáιԍᴀɴκ

Chữ ngược

dɥởʇáıɓɐnʞ

Có mũ

քհởէáìℊąղҟ

Kết hợp

℘ɦởՇá¡ջαทƙ

Kết hợp 2

ρɦởζá¡ɕɑղƙ

Thanh nhạc

ρɦởŧáıɠɑռƙ

Kết hợp 3

ρħởʈáɨɠɑɲƙ

Kết hợp 4

ρɧởʈáɩɡλɳƙ

Bốc cháy

๖ۣۜP๖ۣۜHở๖ۣۜTá๖ۣۜI๖ۣۜG๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜK

In hoa lớn

PHởTáIGANK

Chữ thường lớn

phởtáigank

Kết hợp 5

ρɧởτáίɠαηκ

Kết hợp 6

ρɧởτáίɠάήκ

Hình vuông màu

🅿🅷ở🆃á🅸🅶🅰🅽🅺

Hình vuông thường

🄿🄷ở🅃á🄸🄶🄰🄽🄺

To tròn

ᑭᕼởTáIGᗩᑎK

Có ngoặc

⒫⒣ở⒯á⒤⒢⒜⒩⒦

Tròn sao

P꙰H꙰ởT꙰áI꙰G꙰A꙰N꙰K꙰

Sóng biển

p̫h̫ởt̫ái̫g̫a̫n̫k̫

Kết hợp 7

ƿһởṭáıɢѧṅҡ

Ngôi sao dưới

P͙H͙ởT͙áI͙G͙A͙N͙K͙

Sóng biển 2

p̰̃h̰̃ởt̰̃áḭ̃g̰̃ã̰ñ̰k̰̃

Ngoặc trên dưới

P͜͡H͜͡ởT͜͡áI͜͡G͜͡A͜͡N͜͡K͜͡

Latin 4

℘ɧởɬáıɠąŋƙ

Quân bài

ᖘꃅở꓄áꀤꁅꍏꈤꀘ

Kí tự sau

P⃟H⃟ởT⃟áI⃟G⃟A⃟N⃟K⃟

Vòng xoáy

P҉H҉ởT҉áI҉G҉A҉N҉K҉

Zalgo

p̱̱̬̻̞̩͎̌ͦ̏h͚̖̜̍̃͐ởt̘̟̼̉̈́͐͋͌̊ái̞̟̫̺ͭ̒ͭͣg͎͚̥͎͔͕ͥ̿a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅ

Kí tự sau 2

P⃗H⃗ởT⃗áI⃗G⃗A⃗N⃗K⃗

Mũi tên

P͛H͛ởT͛áI͛G͛A͛N͛K͛

Kí tự sau 3

P⃒H⃒ởT⃒áI⃒G⃒A⃒N⃒K⃒

Kết hợp 8

ᏢhởᏆáᎥᎶᎪᏁᏦ

Gạch chéo

p̸h̸ởt̸ái̸g̸a̸n̸k̸

Kết hợp 9

PҤởŦáłGλ₦ƙ

Kết hợp 10

ԹհởԵáíցɑղƘ

Kiểu nhỏ

ᴾᴴởᵀáᴵᴳᴬᴺᴷ

Có móc

ƥђởţáįɠąŋķ

Ngoặc vuông trên

P̺͆H̺͆ởT̺͆áI̺͆G̺͆A̺͆N̺͆K̺͆

Gạch chân

P͟H͟ởT͟áI͟G͟A͟N͟K͟

Gạch chân Full

p̲̅h̲̅ởt̲̅ái̲̅g̲̅a̲̅n̲̅k̲̅

Vuông mỏng

P⃣H⃣ởT⃣áI⃣G⃣A⃣N⃣K⃣

Móc trên

p̾h̾ởt̾ái̾g̾a̾n̾k̾

Vuông kết hợp

[̲̅p̲̅][̲̅h̲̅]ở[̲̅t̲̅]á[̲̅i̲̅][̲̅g̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅k̲̅]

2 Chấm

p̤̈ḧ̤ởẗ̤áï̤g̤̈ä̤n̤̈k̤̈

Đuôi pháo

PཽHཽởTཽáIཽGཽAཽNཽKཽ

Kết hợp 11

PHởTáIGΔΠҜ

Stylish 56

P҉H҉ởT҉áI҉G҉A҉N҉K҉

Stylish 57

P⃜H⃜ởT⃜áI⃜G⃜A⃜N⃜K⃜

Stylish 58

ℙℋởᏆáℐᎶᎯℕᏦ

Stylish 59

P͎H͎ởT͎áI͎G͎A͎N͎K͎

Stylish 60

ᎵᏂởᎿáiᎶᎯᏁᏦ

Stylish 61

P̐H̐ởT̐áI̐G̐A̐N̐K̐

Stylish 62

PྂHྂởTྂáIྂGྂAྂNྂKྂ

Stylish 63

P༶H༶ởT༶áI༶G༶A༶N༶K༶

Stylish 67

P⃒H⃒ởT⃒áI⃒G⃒A⃒N⃒K⃒

Vô cùng

P∞H∞ởT∞áI∞G∞A∞N∞K∞

Vô cùng dưới

P͚H͚ởT͚áI͚G͚A͚N͚K͚

Stylish 67

P⃒H⃒ởT⃒áI⃒G⃒A⃒N⃒K⃒

Stylish 68

PཽHཽởTཽáIཽGཽAཽNཽKཽ

Pháo 1

P༙H༙ởT༙áI༙G༙A༙N༙K༙

Sao trên dưới

P͓̽H͓̽ởT͓̽áI͓̽G͓̽A͓̽N͓̽K͓̽

Stylish 71

ᴘʜởᴛáɪɢᴀɴᴋ

Mẫu 2

℘ℏởтá!❡ᾰℵк

Mũi tên dưới

P̝H̝ởT̝áI̝G̝A̝N̝K̝

Nhật bản

アんởイáノgム刀ズ

Zalgo 2

P҈H҈ởT҈áI҈G҈A҈N҈K҈

Kết hợp Latin

ᖰᖺởƮáᓮᘐᗩᘉḰ

Stylish 77

PིHིởTིáIིGིAིNིKི

Stylish 78

ϼɦởʈáɨɠɑɲƙ

Stylish 79

P͒H͒ởT͒áI͒G͒A͒N͒K͒

Stylish 80

P̬̤̯H̬̤̯ởT̬̤̯áI̬̤̯G̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯K̬̤̯

Stylish 81

Թ♄ởtáίgคภƙ

Stylish 82

ƤℌởŦáĬᎶᗛŊƘ

Stylish 83

pнởтáιganĸ

Tròn đậm

🅟🅗ở🅣á🅘🅖🅐🅝🅚

Tròn mũ

P̥ͦH̥ͦởT̥ͦáI̥ͦG̥ͦḀͦN̥ͦK̥ͦ

Kết hợp 12

Թ♄ở☨áίg@nƙ

Stylish 87

P͟͟H͟͟ởT͟͟áI͟͟G͟͟A͟͟N͟͟K͟͟

Stylish 88

ƿһởṭáıɢåṅҡ

Stylish 89

P̆H̆ởT̆áĬĞĂN̆K̆

Stylish 90

ԹհởϯáίɡαηƘ

Stylish 91

P̆H̆ởT̆áĬĞĂN̆K̆

Stylish 92

PҤởŦáłGλ₦ƙ

Mặt cười

P̤̮H̤̮ởT̤̮áI̤̮G̤̮A̤̮N̤̮K̤̮

Stylish 94

P⃘H⃘ởT⃘áI⃘G⃘A⃘N⃘K⃘

Sóng trên

P᷈H᷈ởT᷈áI᷈G᷈A᷈N᷈K᷈

Ngoặc trên

P͆H͆ởT͆áI͆G͆A͆N͆K͆

Stylish 97

ᎮHởTáIᎶᏘᏁK

Stylish 98

🄿🄷ở🅃á🄸🄶🄰🄽🄺

Stylish 99

♇ཏở₮áརgศསK

Gạch dưới thường

p̠h̠ởt̠ái̠g̠a̠n̠k̠

Gạch chéo 2

P̸͟͞H̸͟͞ởT̸͟͞áI̸͟͞G̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞K̸͟͞

Stylish 102

ア̝ん̝ởイ̝áノ̝g̝ム̝刀̝ズ̝

Chữ nhỏ

ᵖʰởᵗáⁱᵍᵃⁿᵏ

1 tìm kiếm Phởtáigank gần giống như: phởtáigank