Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt pawlu trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên pawlu sang kí tự pawlu như ×͜× pawlu ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣᵖᵃʷˡᵘㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

★ⓅⒶⓌⓁⓊ★

Kết hợp 5

ραωɭμᥫᩣ

Chữ thường lớn

ミ★pawlu★彡

All styles

Hy Lạp

ραωℓυ

Kiểu số

p4w1u

Latin

PÁŴĹÚ

Thái Lan

ק คฬlย

Latin 2

päwlü

Latin 3

páwlú

Tròn tròn thường

ⓟⓐⓦⓛⓤ

Vòng tròn Hoa

ⓅⒶⓌⓁⓊ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴘᴀwʟu

Chữ ngược

dɐʍln

Có mũ

քąധӀմ

Kết hợp

℘αώℒų

Kết hợp 2

ρɑω£ʊ

Thanh nhạc

ρɑωɭυ

Kết hợp 3

ρɑώłυ

Kết hợp 4

ρλωɮʉ

Bốc cháy

๖ۣۜP๖ۣۜA๖ۣۜW๖ۣۜL๖ۣۜU

In hoa lớn

PAWLU

Chữ thường lớn

pawlu

Kết hợp 5

ραωɭμ

Kết hợp 6

ράώɭύ

Hình vuông màu

🅿🅰🆆🅻🆄

Hình vuông thường

🄿🄰🅆🄻🅄

To tròn

ᑭᗩᗯᒪᑌ

Có ngoặc

⒫⒜⒲⒧⒰

Tròn sao

P꙰A꙰W꙰L꙰U꙰

Sóng biển

p̫a̫w̫l̫u̫

Kết hợp 7

ƿѧẇʟȗ

Ngôi sao dưới

P͙A͙W͙L͙U͙

Sóng biển 2

p̰̃ã̰w̰̃l̰̃ṵ̃

Ngoặc trên dưới

P͜͡A͜͡W͜͡L͜͡U͜͡

Latin 4

℘ąῳƖų

Quân bài

ᖘꍏꅏ꒒ꀎ

Kí tự sau

P⃟A⃟W⃟L⃟U⃟

Vòng xoáy

P҉A҉W҉L҉U҉

Zalgo

p̱̱̬̻̞̩͎̌ͦ̏a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍w̠̘̗͖̮̥ͣ̽ͫ͂l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈

Kí tự sau 2

P⃗A⃗W⃗L⃗U⃗

Mũi tên

P͛A͛W͛L͛U͛

Kí tự sau 3

P⃒A⃒W⃒L⃒U⃒

Kết hợp 8

ᏢᎪᎳᏞu

Gạch chéo

p̸a̸w̸l̸u̸

Kết hợp 9

Pλ₩ŁU

Kết hợp 10

ԹɑաӀմ

Kiểu nhỏ

ᴾᴬᵂᴸᵁ

Có móc

ƥąwɭų

Ngoặc vuông trên

P̺͆A̺͆W̺͆L̺͆U̺͆

Gạch chân

P͟A͟W͟L͟U͟

Gạch chân Full

p̲̅a̲̅w̲̅l̲̅u̲̅

Vuông mỏng

P⃣A⃣W⃣L⃣U⃣

Móc trên

p̾a̾w̾l̾u̾

Vuông kết hợp

[̲̅p̲̅][̲̅a̲̅][̲̅w̲̅][̲̅l̲̅][̲̅u̲̅]

2 Chấm

p̤̈ä̤ẅ̤l̤̈ṳ̈

Đuôi pháo

PཽAཽWཽLཽUཽ

Kết hợp 11

PΔШLU

Stylish 56

P҉A҉W҉L҉U҉

Stylish 57

P⃜A⃜W⃜L⃜U⃜

Stylish 58

ℙᎯᏇℒU

Stylish 59

P͎A͎W͎L͎U͎

Stylish 60

ᎵᎯᏯlᏌ

Stylish 61

P̐A̐W̐L̐U̐

Stylish 62

PྂAྂWྂLྂUྂ

Stylish 63

P༶A༶W༶L༶U༶

Stylish 67

P⃒A⃒W⃒L⃒U⃒

Vô cùng

P∞A∞W∞L∞U∞

Vô cùng dưới

P͚A͚W͚L͚U͚

Stylish 67

P⃒A⃒W⃒L⃒U⃒

Stylish 68

PཽAཽWཽLཽUཽ

Pháo 1

P༙A༙W༙L༙U༙

Sao trên dưới

P͓̽A͓̽W͓̽L͓̽U͓̽

Stylish 71

ᴘᴀᴡʟᴜ

Mẫu 2

℘ᾰωℓṳ

Mũi tên dưới

P̝A̝W̝L̝U̝

Nhật bản

アムwレu

Zalgo 2

P҈A҈W҈L҈U҈

Kết hợp Latin

ᖰᗩwᒪᕰ

Stylish 77

PིAིWིLིUི

Stylish 78

ϼɑϣƚự

Stylish 79

P͒A͒W͒L͒U͒

Stylish 80

P̬̤̯A̬̤̯W̬̤̯L̬̤̯U̬̤̯

Stylish 81

Թคฬlย

Stylish 82

ƤᗛϖĹỰ

Stylish 83

pawlυ

Tròn đậm

🅟🅐🅦🅛🅤

Tròn mũ

P̥ͦḀͦW̥ͦL̥ͦU̥ͦ

Kết hợp 12

Թ@աᒪ☋

Stylish 87

P͟͟A͟͟W͟͟L͟͟U͟͟

Stylish 88

ƿåẇĿȗ

Stylish 89

P̆ĂW̆L̆Ŭ

Stylish 90

Թαϖʆմ

Stylish 91

P̆ĂW̆L̆Ŭ

Stylish 92

Pλ₩ŁU

Mặt cười

P̤̮A̤̮W̤̮L̤̮Ṳ̮

Stylish 94

P⃘A⃘W⃘L⃘U⃘

Sóng trên

P᷈A᷈W᷈L᷈U᷈

Ngoặc trên

P͆A͆W͆L͆U͆

Stylish 97

ᎮᏘᏊLU

Stylish 98

🄿🄰🅆🄻🅄

Stylish 99

♇ศཡʆມ

Gạch dưới thường

p̠a̠w̠l̠u̠

Gạch chéo 2

P̸͟͞A̸͟͞W̸͟͞L̸͟͞U̸͟͞

Stylish 102

ア̝ム̝w̝レ̝u̝

Chữ nhỏ

ᵖᵃʷˡᵘ

1 tìm kiếm Pawlu gần giống như: pawlu