Kí Tự Đặc Biệt paula trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên paula sang kí tự paula như ×͜× paula ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭ᵖᵃᵘˡᵃ☆

Vòng tròn Hoa

ⓅⒶⓊⓁⒶᥫᩣ

Kết hợp 5

ᰔᩚραμɭα✿

Chữ thường lớn

ミ★paula★彡

All styles

Hy Lạp

ραυℓα

Kiểu số

p4u14

Latin

PÁÚĹÁ

Thái Lan

ק คยlค

Latin 2

päülä

Latin 3

páúlá

Tròn tròn thường

ⓟⓐⓤⓛⓐ

Vòng tròn Hoa

ⓅⒶⓊⓁⒶ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴘᴀuʟᴀ

Chữ ngược

dɐnlɐ

Có mũ

քąմӀą

Kết hợp

℘αųℒα

Kết hợp 2

ρɑʊ£ɑ

Thanh nhạc

ρɑυɭɑ

Kết hợp 3

ρɑυłɑ

Kết hợp 4

ρλʉɮλ

Bốc cháy

๖ۣۜP๖ۣۜA๖ۣۜU๖ۣۜL๖ۣۜA

In hoa lớn

PAULA

Chữ thường lớn

paula

Kết hợp 5

ραμɭα

Kết hợp 6

ράύɭά

Hình vuông màu

🅿🅰🆄🅻🅰

Hình vuông thường

🄿🄰🅄🄻🄰

To tròn

ᑭᗩᑌᒪᗩ

Có ngoặc

⒫⒜⒰⒧⒜

Tròn sao

P꙰A꙰U꙰L꙰A꙰

Sóng biển

p̫a̫u̫l̫a̫

Kết hợp 7

ƿѧȗʟѧ

Ngôi sao dưới

P͙A͙U͙L͙A͙

Sóng biển 2

p̰̃ã̰ṵ̃l̰̃ã̰

Ngoặc trên dưới

P͜͡A͜͡U͜͡L͜͡A͜͡

Latin 4

℘ąųƖą

Quân bài

ᖘꍏꀎ꒒ꍏ

Kí tự sau

P⃟A⃟U⃟L⃟A⃟

Vòng xoáy

P҉A҉U҉L҉A҉

Zalgo

p̱̱̬̻̞̩͎̌ͦ̏a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍

Kí tự sau 2

P⃗A⃗U⃗L⃗A⃗

Mũi tên

P͛A͛U͛L͛A͛

Kí tự sau 3

P⃒A⃒U⃒L⃒A⃒

Kết hợp 8

ᏢᎪuᏞᎪ

Gạch chéo

p̸a̸u̸l̸a̸

Kết hợp 9

PλUŁλ

Kết hợp 10

ԹɑմӀɑ

Kiểu nhỏ

ᴾᴬᵁᴸᴬ

Có móc

ƥąųɭą

Ngoặc vuông trên

P̺͆A̺͆U̺͆L̺͆A̺͆

Gạch chân

P͟A͟U͟L͟A͟

Gạch chân Full

p̲̅a̲̅u̲̅l̲̅a̲̅

Vuông mỏng

P⃣A⃣U⃣L⃣A⃣

Móc trên

p̾a̾u̾l̾a̾

Vuông kết hợp

[̲̅p̲̅][̲̅a̲̅][̲̅u̲̅][̲̅l̲̅][̲̅a̲̅]

2 Chấm

p̤̈ä̤ṳ̈l̤̈ä̤

Đuôi pháo

PཽAཽUཽLཽAཽ

Kết hợp 11

PΔULΔ

Stylish 56

P҉A҉U҉L҉A҉

Stylish 57

P⃜A⃜U⃜L⃜A⃜

Stylish 58

ℙᎯUℒᎯ

Stylish 59

P͎A͎U͎L͎A͎

Stylish 60

ᎵᎯᏌlᎯ

Stylish 61

P̐A̐U̐L̐A̐

Stylish 62

PྂAྂUྂLྂAྂ

Stylish 63

P༶A༶U༶L༶A༶

Stylish 67

P⃒A⃒U⃒L⃒A⃒

Vô cùng

P∞A∞U∞L∞A∞

Vô cùng dưới

P͚A͚U͚L͚A͚

Stylish 67

P⃒A⃒U⃒L⃒A⃒

Stylish 68

PཽAཽUཽLཽAཽ

Pháo 1

P༙A༙U༙L༙A༙

Sao trên dưới

P͓̽A͓̽U͓̽L͓̽A͓̽

Stylish 71

ᴘᴀᴜʟᴀ

Mẫu 2

℘ᾰṳℓᾰ

Mũi tên dưới

P̝A̝U̝L̝A̝

Nhật bản

アムuレム

Zalgo 2

P҈A҈U҈L҈A҈

Kết hợp Latin

ᖰᗩᕰᒪᗩ

Stylish 77

PིAིUིLིAི

Stylish 78

ϼɑựƚɑ

Stylish 79

P͒A͒U͒L͒A͒

Stylish 80

P̬̤̯A̬̤̯U̬̤̯L̬̤̯A̬̤̯

Stylish 81

Թคยlค

Stylish 82

ƤᗛỰĹᗛ

Stylish 83

paυla

Tròn đậm

🅟🅐🅤🅛🅐

Tròn mũ

P̥ͦḀͦU̥ͦL̥ͦḀͦ

Kết hợp 12

Թ@☋ᒪ@

Stylish 87

P͟͟A͟͟U͟͟L͟͟A͟͟

Stylish 88

ƿåȗĿå

Stylish 89

P̆ĂŬL̆Ă

Stylish 90

Թαմʆα

Stylish 91

P̆ĂŬL̆Ă

Stylish 92

PλUŁλ

Mặt cười

P̤̮A̤̮Ṳ̮L̤̮A̤̮

Stylish 94

P⃘A⃘U⃘L⃘A⃘

Sóng trên

P᷈A᷈U᷈L᷈A᷈

Ngoặc trên

P͆A͆U͆L͆A͆

Stylish 97

ᎮᏘULᏘ

Stylish 98

🄿🄰🅄🄻🄰

Stylish 99

♇ศມʆศ

Gạch dưới thường

p̠a̠u̠l̠a̠

Gạch chéo 2

P̸͟͞A̸͟͞U̸͟͞L̸͟͞A̸͟͞

Stylish 102

ア̝ム̝u̝レ̝ム̝

Chữ nhỏ

ᵖᵃᵘˡᵃ

1 tìm kiếm Paula gần giống như: paula