Kí Tự Đặc Biệt nuts trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên nuts sang kí tự nuts như ×͜× nuts ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

★ⁿᵘᵗˢ★

Vòng tròn Hoa

ⓃⓊⓉⓈᥫᩣ

Kết hợp 5

亗•ημτʂ✿᭄

Chữ thường lớn

ᰔᩚnuts✿

All styles

Hy Lạp

иυтѕ

Kiểu số

nu75

Latin

ŃÚŤŚ

Thái Lan

ภยtร

Latin 2

nüts

Latin 3

ńútś

Tròn tròn thường

ⓝⓤⓣⓢ

Vòng tròn Hoa

ⓃⓊⓉⓈ

Chữ cái in hoa nhỏ

ɴuтs

Chữ ngược

nnʇs

Có mũ

ղմէʂ

Kết hợp

ทųՇ₷

Kết hợp 2

ղʊζꜱ

Thanh nhạc

ռυŧꜱ

Kết hợp 3

ɲυʈꜱ

Kết hợp 4

ɳʉʈꜱ

Bốc cháy

๖ۣۜN๖ۣۜU๖ۣۜT๖ۣۜS

In hoa lớn

NUTS

Chữ thường lớn

nuts

Kết hợp 5

ημτʂ

Kết hợp 6

ήύτʂ

Hình vuông màu

🅽🆄🆃🆂

Hình vuông thường

🄽🅄🅃🅂

To tròn

ᑎᑌTᔕ

Có ngoặc

⒩⒰⒯⒮

Tròn sao

N꙰U꙰T꙰S꙰

Sóng biển

n̫u̫t̫s̫

Kết hợp 7

ṅȗṭṡ

Ngôi sao dưới

N͙U͙T͙S͙

Sóng biển 2

ñ̰ṵ̃t̰̃s̰̃

Ngoặc trên dưới

N͜͡U͜͡T͜͡S͜͡

Latin 4

ŋųɬʂ

Quân bài

ꈤꀎ꓄ꌗ

Kí tự sau

N⃟U⃟T⃟S⃟

Vòng xoáy

N҉U҉T҉S҉

Zalgo

n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚

Kí tự sau 2

N⃗U⃗T⃗S⃗

Mũi tên

N͛U͛T͛S͛

Kí tự sau 3

N⃒U⃒T⃒S⃒

Kết hợp 8

ᏁuᏆs

Gạch chéo

n̸u̸t̸s̸

Kết hợp 9

₦UŦ$

Kết hợp 10

ղմԵՏ

Kiểu nhỏ

ᴺᵁᵀˢ

Có móc

ŋųţş

Ngoặc vuông trên

N̺͆U̺͆T̺͆S̺͆

Gạch chân

N͟U͟T͟S͟

Gạch chân Full

n̲̅u̲̅t̲̅s̲̅

Vuông mỏng

N⃣U⃣T⃣S⃣

Móc trên

n̾u̾t̾s̾

Vuông kết hợp

[̲̅n̲̅][̲̅u̲̅][̲̅t̲̅][̲̅s̲̅]

2 Chấm

n̤̈ṳ̈ẗ̤s̤̈

Đuôi pháo

NཽUཽTཽSཽ

Kết hợp 11

ΠUTS

Stylish 56

N҉U҉T҉S҉

Stylish 57

N⃜U⃜T⃜S⃜

Stylish 58

ℕUᏆЅ

Stylish 59

N͎U͎T͎S͎

Stylish 60

ᏁᏌᎿᎦ

Stylish 61

N̐U̐T̐S̐

Stylish 62

NྂUྂTྂSྂ

Stylish 63

N༶U༶T༶S༶

Stylish 67

N⃒U⃒T⃒S⃒

Vô cùng

N∞U∞T∞S∞

Vô cùng dưới

N͚U͚T͚S͚

Stylish 67

N⃒U⃒T⃒S⃒

Stylish 68

NཽUཽTཽSཽ

Pháo 1

N༙U༙T༙S༙

Sao trên dưới

N͓̽U͓̽T͓̽S͓̽

Stylish 71

ɴᴜᴛs

Mẫu 2

ℵṳтṧ

Mũi tên dưới

N̝U̝T̝S̝

Nhật bản

刀uイ丂

Zalgo 2

N҈U҈T҈S҈

Kết hợp Latin

ᘉᕰƮᔕ

Stylish 77

NིUིTིSི

Stylish 78

ɲựʈʂ

Stylish 79

N͒U͒T͒S͒

Stylish 80

N̬̤̯U̬̤̯T̬̤̯S̬̤̯

Stylish 81

ภยtร

Stylish 82

ŊỰŦṨ

Stylish 83

nυтѕ

Tròn đậm

🅝🅤🅣🅢

Tròn mũ

N̥ͦU̥ͦT̥ͦS̥ͦ

Kết hợp 12

n☋☨$

Stylish 87

N͟͟U͟͟T͟͟S͟͟

Stylish 88

ṅȗṭṡ

Stylish 89

N̆ŬT̆S̆

Stylish 90

ηմϯς

Stylish 91

N̆ŬT̆S̆

Stylish 92

₦UŦ$

Mặt cười

N̤̮Ṳ̮T̤̮S̤̮

Stylish 94

N⃘U⃘T⃘S⃘

Sóng trên

N᷈U᷈T᷈S᷈

Ngoặc trên

N͆U͆T͆S͆

Stylish 97

ᏁUTᎦ

Stylish 98

🄽🅄🅃🅂

Stylish 99

སມ₮ຮ

Gạch dưới thường

n̠u̠t̠s̠

Gạch chéo 2

N̸͟͞U̸͟͞T̸͟͞S̸͟͞

Stylish 102

刀̝u̝イ̝丂̝

Chữ nhỏ

ⁿᵘᵗˢ

1 tìm kiếm Nuts gần giống như: nuts