Kí Tự Đặc Biệt nortlz. trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên nortlz. sang kí tự nortlz. như ×͜× nortlz. ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ミ★ⁿᵒʳᵗˡᶻ.★彡

Vòng tròn Hoa

ᥫᩣⓃⓄⓇⓉⓁⓏ.ㅤूाीू

Kết hợp 5

ησɾτɭζ.×͜×

Chữ thường lớn

nortlz.ᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

All styles

Hy Lạp

иσятℓz.

Kiểu số

n0r712.

Latin

ŃŐŔŤĹŹ.

Thái Lan

ภ๏гtlz.

Latin 2

nörtlż.

Latin 3

ńőŕtlź.

Tròn tròn thường

ⓝⓞⓡⓣⓛⓩ.

Vòng tròn Hoa

ⓃⓄⓇⓉⓁⓏ.

Chữ cái in hoa nhỏ

ɴoʀтʟz.

Chữ ngược

noɹʇlz.

Có mũ

ղօɾէӀՀ.

Kết hợp

ทℴℛՇℒ☡.

Kết hợp 2

ղ❍ℜζ£ʑ.

Thanh nhạc

ռσɾŧɭʓ.

Kết hợp 3

ɲøɾʈłʑ.

Kết hợp 4

ɳσɾʈɮʐ.

Bốc cháy

๖ۣۜN๖ۣۜO๖ۣۜR๖ۣۜT๖ۣۜL๖ۣۜZ.

In hoa lớn

NORTLZ.

Chữ thường lớn

nortlz.

Kết hợp 5

ησɾτɭζ.

Kết hợp 6

ήόɾτɭζ.

Hình vuông màu

🅽🅾🆁🆃🅻🆉.

Hình vuông thường

🄽🄾🅁🅃🄻🅉.

To tròn

ᑎOᖇTᒪᘔ.

Có ngoặc

⒩⒪⒭⒯⒧⒵.

Tròn sao

N꙰O꙰R꙰T꙰L꙰Z꙰.

Sóng biển

n̫o̫r̫t̫l̫z̫.

Kết hợp 7

ṅȏяṭʟẓ.

Ngôi sao dưới

N͙O͙R͙T͙L͙Z͙.

Sóng biển 2

ñ̰õ̰r̰̃t̰̃l̰̃z̰̃.

Ngoặc trên dưới

N͜͡O͜͡R͜͡T͜͡L͜͡Z͜͡.

Latin 4

ŋơཞɬƖʑ.

Quân bài

ꈤꂦꋪ꓄꒒ꁴ.

Kí tự sau

N⃟O⃟R⃟T⃟L⃟Z⃟.

Vòng xoáy

N҉O҉R҉T҉L҉Z҉.

Zalgo

n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨz̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅ.

Kí tự sau 2

N⃗O⃗R⃗T⃗L⃗Z⃗.

Mũi tên

N͛O͛R͛T͛L͛Z͛.

Kí tự sau 3

N⃒O⃒R⃒T⃒L⃒Z⃒.

Kết hợp 8

ᏁᎾᏒᏆᏞᏃ.

Gạch chéo

n̸o̸r̸t̸l̸z̸.

Kết hợp 9

₦ØƦŦŁZ.

Kết hợp 10

ղօɾԵӀՀ.

Kiểu nhỏ

ᴺᴼᴿᵀᴸᶻ.

Có móc

ŋǫŗţɭʐ.

Ngoặc vuông trên

N̺͆O̺͆R̺͆T̺͆L̺͆Z̺͆.

Gạch chân

N͟O͟R͟T͟L͟Z͟.

Gạch chân Full

n̲̅o̲̅r̲̅t̲̅l̲̅z̲̅.

Vuông mỏng

N⃣O⃣R⃣T⃣L⃣Z⃣.

Móc trên

n̾o̾r̾t̾l̾z̾.

Vuông kết hợp

[̲̅n̲̅][̲̅o̲̅][̲̅r̲̅][̲̅t̲̅][̲̅l̲̅][̲̅z̲̅].

2 Chấm

n̤̈ö̤r̤̈ẗ̤l̤̈z̤̈.

Đuôi pháo

NཽOཽRཽTཽLཽZཽ.

Kết hợp 11

ΠΩRTLZ.

Stylish 56

N҉O҉R҉T҉L҉Z҉.

Stylish 57

N⃜O⃜R⃜T⃜L⃜Z⃜.

Stylish 58

ℕᎾℛᏆℒℤ.

Stylish 59

N͎O͎R͎T͎L͎Z͎.

Stylish 60

ᏁᏫᖇᎿlᏃ.

Stylish 61

N̐O̐R̐T̐L̐Z̐.

Stylish 62

NྂOྂRྂTྂLྂZྂ.

Stylish 63

N༶O༶R༶T༶L༶Z༶.

Stylish 67

N⃒O⃒R⃒T⃒L⃒Z⃒.

Vô cùng

N∞O∞R∞T∞L∞Z∞.

Vô cùng dưới

N͚O͚R͚T͚L͚Z͚.

Stylish 67

N⃒O⃒R⃒T⃒L⃒Z⃒.

Stylish 68

NཽOཽRཽTཽLཽZཽ.

Pháo 1

N༙O༙R༙T༙L༙Z༙.

Sao trên dưới

N͓̽O͓̽R͓̽T͓̽L͓̽Z͓̽.

Stylish 71

ɴᴏʀᴛʟᴢ.

Mẫu 2

ℵ✺Իтℓℨ.

Mũi tên dưới

N̝O̝R̝T̝L̝Z̝.

Nhật bản

刀O尺イレ乙.

Zalgo 2

N҈O҈R҈T҈L҈Z҈.

Kết hợp Latin

ᘉටᖇƮᒪᔓ.

Stylish 77

NིOིRིTིLིZི.

Stylish 78

ɲɵɾʈƚʑ.

Stylish 79

N͒O͒R͒T͒L͒Z͒.

Stylish 80

N̬̤̯O̬̤̯R̬̤̯T̬̤̯L̬̤̯Z̬̤̯.

Stylish 81

ภ๏гtlz.

Stylish 82

ŊƟƦŦĹƵ.

Stylish 83

norтlz.

Tròn đậm

🅝🅞🅡🅣🅛🅩.

Tròn mũ

N̥ͦO̥ͦR̥ͦT̥ͦL̥ͦZ̥ͦ.

Kết hợp 12

n☯☈☨ᒪz.

Stylish 87

N͟͟O͟͟R͟͟T͟͟L͟͟Z͟͟.

Stylish 88

ṅọŗṭĿẓ.

Stylish 89

N̆ŎR̆T̆L̆Z̆.

Stylish 90

ησɾϯʆՀ.

Stylish 91

N̆ŎR̆T̆L̆Z̆.

Stylish 92

₦ØƦŦŁZ.

Mặt cười

N̤̮O̤̮R̤̮T̤̮L̤̮Z̤̮.

Stylish 94

N⃘O⃘R⃘T⃘L⃘Z⃘.

Sóng trên

N᷈O᷈R᷈T᷈L᷈Z᷈.

Ngoặc trên

N͆O͆R͆T͆L͆Z͆.

Stylish 97

ᏁᎧRTLZ.

Stylish 98

🄽🄾🅁🅃🄻🅉.

Stylish 99

ས๑ཞ₮ʆƶ.

Gạch dưới thường

n̠o̠r̠t̠l̠z̠.

Gạch chéo 2

N̸͟͞O̸͟͞R̸͟͞T̸͟͞L̸͟͞Z̸͟͞.

Stylish 102

刀̝O̝尺̝イ̝レ̝乙̝.

Chữ nhỏ

ⁿᵒʳᵗˡᶻ.

1 tìm kiếm Nortlz. gần giống như: nortlz.