Kí Tự Đặc Biệt nhutazh trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên nhutazh sang kí tự nhutazh như ×͜× nhutazh ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭ⁿʰᵘᵗᵃᶻʰ☆

Vòng tròn Hoa

★ⓃⒽⓊⓉⒶⓏⒽ★

Kết hợp 5

ᰔᩚηɧμταζɧ✿

Chữ thường lớn

nhutazhᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

инυтαzн

Kiểu số

nhu742h

Latin

ŃĤÚŤÁŹĤ

Thái Lan

ภђยtคzђ

Latin 2

nhütäżh

Latin 3

ńhútáźh

Tròn tròn thường

ⓝⓗⓤⓣⓐⓩⓗ

Vòng tròn Hoa

ⓃⒽⓊⓉⒶⓏⒽ

Chữ cái in hoa nhỏ

ɴнuтᴀzн

Chữ ngược

nɥnʇɐzɥ

Có mũ

ղհմէąՀհ

Kết hợp

ทɦųՇα☡ɦ

Kết hợp 2

ղɦʊζɑʑɦ

Thanh nhạc

ռɦυŧɑʓɦ

Kết hợp 3

ɲħυʈɑʑħ

Kết hợp 4

ɳɧʉʈλʐɧ

Bốc cháy

๖ۣۜN๖ۣۜH๖ۣۜU๖ۣۜT๖ۣۜA๖ۣۜZ๖ۣۜH

In hoa lớn

NHUTAZH

Chữ thường lớn

nhutazh

Kết hợp 5

ηɧμταζɧ

Kết hợp 6

ήɧύτάζɧ

Hình vuông màu

🅽🅷🆄🆃🅰🆉🅷

Hình vuông thường

🄽🄷🅄🅃🄰🅉🄷

To tròn

ᑎᕼᑌTᗩᘔᕼ

Có ngoặc

⒩⒣⒰⒯⒜⒵⒣

Tròn sao

N꙰H꙰U꙰T꙰A꙰Z꙰H꙰

Sóng biển

n̫h̫u̫t̫a̫z̫h̫

Kết hợp 7

ṅһȗṭѧẓһ

Ngôi sao dưới

N͙H͙U͙T͙A͙Z͙H͙

Sóng biển 2

ñ̰h̰̃ṵ̃t̰̃ã̰z̰̃h̰̃

Ngoặc trên dưới

N͜͡H͜͡U͜͡T͜͡A͜͡Z͜͡H͜͡

Latin 4

ŋɧųɬąʑɧ

Quân bài

ꈤꃅꀎ꓄ꍏꁴꃅ

Kí tự sau

N⃟H⃟U⃟T⃟A⃟Z⃟H⃟

Vòng xoáy

N҉H҉U҉T҉A҉Z҉H҉

Zalgo

n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊h͚̖̜̍̃͐u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍z̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅh͚̖̜̍̃͐

Kí tự sau 2

N⃗H⃗U⃗T⃗A⃗Z⃗H⃗

Mũi tên

N͛H͛U͛T͛A͛Z͛H͛

Kí tự sau 3

N⃒H⃒U⃒T⃒A⃒Z⃒H⃒

Kết hợp 8

ᏁhuᏆᎪᏃh

Gạch chéo

n̸h̸u̸t̸a̸z̸h̸

Kết hợp 9

₦ҤUŦλZҤ

Kết hợp 10

ղհմԵɑՀհ

Kiểu nhỏ

ᴺᴴᵁᵀᴬᶻᴴ

Có móc

ŋђųţąʐђ

Ngoặc vuông trên

N̺͆H̺͆U̺͆T̺͆A̺͆Z̺͆H̺͆

Gạch chân

N͟H͟U͟T͟A͟Z͟H͟

Gạch chân Full

n̲̅h̲̅u̲̅t̲̅a̲̅z̲̅h̲̅

Vuông mỏng

N⃣H⃣U⃣T⃣A⃣Z⃣H⃣

Móc trên

n̾h̾u̾t̾a̾z̾h̾

Vuông kết hợp

[̲̅n̲̅][̲̅h̲̅][̲̅u̲̅][̲̅t̲̅][̲̅a̲̅][̲̅z̲̅][̲̅h̲̅]

2 Chấm

n̤̈ḧ̤ṳ̈ẗ̤ä̤z̤̈ḧ̤

Đuôi pháo

NཽHཽUཽTཽAཽZཽHཽ

Kết hợp 11

ΠHUTΔZH

Stylish 56

N҉H҉U҉T҉A҉Z҉H҉

Stylish 57

N⃜H⃜U⃜T⃜A⃜Z⃜H⃜

Stylish 58

ℕℋUᏆᎯℤℋ

Stylish 59

N͎H͎U͎T͎A͎Z͎H͎

Stylish 60

ᏁᏂᏌᎿᎯᏃᏂ

Stylish 61

N̐H̐U̐T̐A̐Z̐H̐

Stylish 62

NྂHྂUྂTྂAྂZྂHྂ

Stylish 63

N༶H༶U༶T༶A༶Z༶H༶

Stylish 67

N⃒H⃒U⃒T⃒A⃒Z⃒H⃒

Vô cùng

N∞H∞U∞T∞A∞Z∞H∞

Vô cùng dưới

N͚H͚U͚T͚A͚Z͚H͚

Stylish 67

N⃒H⃒U⃒T⃒A⃒Z⃒H⃒

Stylish 68

NཽHཽUཽTཽAཽZཽHཽ

Pháo 1

N༙H༙U༙T༙A༙Z༙H༙

Sao trên dưới

N͓̽H͓̽U͓̽T͓̽A͓̽Z͓̽H͓̽

Stylish 71

ɴʜᴜᴛᴀᴢʜ

Mẫu 2

ℵℏṳтᾰℨℏ

Mũi tên dưới

N̝H̝U̝T̝A̝Z̝H̝

Nhật bản

刀んuイム乙ん

Zalgo 2

N҈H҈U҈T҈A҈Z҈H҈

Kết hợp Latin

ᘉᖺᕰƮᗩᔓᖺ

Stylish 77

NིHིUིTིAིZིHི

Stylish 78

ɲɦựʈɑʑɦ

Stylish 79

N͒H͒U͒T͒A͒Z͒H͒

Stylish 80

N̬̤̯H̬̤̯U̬̤̯T̬̤̯A̬̤̯Z̬̤̯H̬̤̯

Stylish 81

ภ♄ยtคz♄

Stylish 82

ŊℌỰŦᗛƵℌ

Stylish 83

nнυтazн

Tròn đậm

🅝🅗🅤🅣🅐🅩🅗

Tròn mũ

N̥ͦH̥ͦU̥ͦT̥ͦḀͦZ̥ͦH̥ͦ

Kết hợp 12

n♄☋☨@z♄

Stylish 87

N͟͟H͟͟U͟͟T͟͟A͟͟Z͟͟H͟͟

Stylish 88

ṅһȗṭåẓһ

Stylish 89

N̆H̆ŬT̆ĂZ̆H̆

Stylish 90

ηհմϯαՀհ

Stylish 91

N̆H̆ŬT̆ĂZ̆H̆

Stylish 92

₦ҤUŦλZҤ

Mặt cười

N̤̮H̤̮Ṳ̮T̤̮A̤̮Z̤̮H̤̮

Stylish 94

N⃘H⃘U⃘T⃘A⃘Z⃘H⃘

Sóng trên

N᷈H᷈U᷈T᷈A᷈Z᷈H᷈

Ngoặc trên

N͆H͆U͆T͆A͆Z͆H͆

Stylish 97

ᏁHUTᏘZH

Stylish 98

🄽🄷🅄🅃🄰🅉🄷

Stylish 99

སཏມ₮ศƶཏ

Gạch dưới thường

n̠h̠u̠t̠a̠z̠h̠

Gạch chéo 2

N̸͟͞H̸͟͞U̸͟͞T̸͟͞A̸͟͞Z̸͟͞H̸͟͞

Stylish 102

刀̝ん̝u̝イ̝ム̝乙̝ん̝

Chữ nhỏ

ⁿʰᵘᵗᵃᶻʰ

1 tìm kiếm Nhutazh gần giống như: nhutazh