Kí Tự Đặc Biệt nhóm lớp 4/2 trên Wkitext

2024-03-10 14:01:00 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên nhóm lớp 4/2 sang kí tự nhóm lớp 4/2 như ×͜× nhóm lớp 4/2 ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ⁿʰóᵐˡớᵖ4/2ᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

亗ⓃⒽóⓂ*ⓁớⓅ*4/2ϟ

Kết hợp 5

ᰔᩚηɧóɱ...ɭớρ...4/2✿

Chữ thường lớn

ᥫᩣnhóm__lớp__4/2ㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

инóмℓớρ4/2

Kiểu số

nhóm1ớp4/2

Latin

ŃĤóMĹớP4/2

Thái Lan

ภђó๓lớק 4/2

Latin 2

nhómlớp4/2

Latin 3

ńhómlớp4/2

Tròn tròn thường

ⓝⓗóⓜⓛớⓟ4/2

Vòng tròn Hoa

ⓃⒽóⓂⓁớⓅ4/2

Chữ cái in hoa nhỏ

ɴнóмʟớᴘ4/2

Chữ ngược

nɥóɯlớd4/2

Có mũ

ղհóണӀớք4/2

Kết hợp

ทɦóℳℒớ℘4/2

Kết hợp 2

ղɦóლ£ớρ4/2

Thanh nhạc

ռɦóɷɭớρ4/2

Kết hợp 3

ɲħóɱłớρ4/2

Kết hợp 4

ɳɧóɰɮớρ4/2

Bốc cháy

๖ۣۜN๖ۣۜHó๖ۣۜM๖ۣۜLớ๖ۣۜP4/2

In hoa lớn

NHóMLớP4/2

Chữ thường lớn

nhómlớp4/2

Kết hợp 5

ηɧóɱɭớρ4/2

Kết hợp 6

ήɧóɱɭớρ4/2

Hình vuông màu

🅽🅷ó🅼🅻ớ🅿4/2

Hình vuông thường

🄽🄷ó🄼🄻ớ🄿4/2

To tròn

ᑎᕼóᗰᒪớᑭ4/2

Có ngoặc

⒩⒣ó⒨⒧ớ⒫4/2

Tròn sao

N꙰H꙰óM꙰L꙰ớP꙰4/2

Sóng biển

n̫h̫óm̫l̫ớp̫4/2

Kết hợp 7

ṅһóṃʟớƿ4/2

Ngôi sao dưới

N͙H͙óM͙L͙ớP͙4/2

Sóng biển 2

ñ̰h̰̃óm̰̃l̰̃ớp̰̃4/2

Ngoặc trên dưới

N͜͡H͜͡óM͜͡L͜͡ớP͜͡4/2

Latin 4

ŋɧóɱƖớ℘4/2

Quân bài

ꈤꃅóꎭ꒒ớᖘ4/2

Kí tự sau

N⃟H⃟óM⃟L⃟ớP⃟4/2

Vòng xoáy

N҉H҉óM҉L҉ớP҉4/2

Zalgo

n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊h͚̖̜̍̃͐óm̘͈̺̪͓ͩ͂̾ͪ̀̋l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨớp̱̱̬̻̞̩͎̌ͦ̏4/2

Kí tự sau 2

N⃗H⃗óM⃗L⃗ớP⃗4/2

Mũi tên

N͛H͛óM͛L͛ớP͛4/2

Kí tự sau 3

N⃒H⃒óM⃒L⃒ớP⃒4/2

Kết hợp 8

ᏁhómᏞớᏢ4/2

Gạch chéo

n̸h̸óm̸l̸ớp̸4/2

Kết hợp 9

₦ҤóMŁớP4/2

Kết hợp 10

ղհóʍӀớԹ4/2

Kiểu nhỏ

ᴺᴴóᴹᴸớᴾ4/2

Có móc

ŋђóɱɭớƥ4/2

Ngoặc vuông trên

N̺͆H̺͆óM̺͆L̺͆ớP̺͆4/2

Gạch chân

N͟H͟óM͟L͟ớP͟4/2

Gạch chân Full

n̲̅h̲̅óm̲̅l̲̅ớp̲̅4/2

Vuông mỏng

N⃣H⃣óM⃣L⃣ớP⃣4/2

Móc trên

n̾h̾óm̾l̾ớp̾4/2

Vuông kết hợp

[̲̅n̲̅][̲̅h̲̅]ó[̲̅m̲̅][̲̅l̲̅]ớ[̲̅p̲̅]4/2

2 Chấm

n̤̈ḧ̤óm̤̈l̤̈ớp̤̈4/2

Đuôi pháo

NཽHཽóMཽLཽớPཽ4/2

Kết hợp 11

ΠHóMLớP4/2

Stylish 56

N҉H҉óM҉L҉ớP҉4/2

Stylish 57

N⃜H⃜óM⃜L⃜ớP⃜4/2

Stylish 58

ℕℋóℳℒớℙ4/2

Stylish 59

N͎H͎óM͎L͎ớP͎4/2

Stylish 60

ᏁᏂómlớᎵ4/2

Stylish 61

N̐H̐óM̐L̐ớP̐4/2

Stylish 62

NྂHྂóMྂLྂớPྂ4/2

Stylish 63

N༶H༶óM༶L༶ớP༶4/2

Stylish 67

N⃒H⃒óM⃒L⃒ớP⃒4/2

Vô cùng

N∞H∞óM∞L∞ớP∞4/2

Vô cùng dưới

N͚H͚óM͚L͚ớP͚4/2

Stylish 67

N⃒H⃒óM⃒L⃒ớP⃒4/2

Stylish 68

NཽHཽóMཽLཽớPཽ4/2

Pháo 1

N༙H༙óM༙L༙ớP༙4/2

Sao trên dưới

N͓̽H͓̽óM͓̽L͓̽ớP͓̽4/2

Stylish 71

ɴʜóᴍʟớᴘ4/2

Mẫu 2

ℵℏóՊℓớ℘4/2

Mũi tên dưới

N̝H̝óM̝L̝ớP̝4/2

Nhật bản

刀んóʍレớア4/2

Zalgo 2

N҈H҈óM҈L҈ớP҈4/2

Kết hợp Latin

ᘉᖺóᙢᒪớᖰ4/2

Stylish 77

NིHིóMིLིớPི4/2

Stylish 78

ɲɦóɱƚớϼ4/2

Stylish 79

N͒H͒óM͒L͒ớP͒4/2

Stylish 80

N̬̤̯H̬̤̯óM̬̤̯L̬̤̯ớP̬̤̯4/2

Stylish 81

ภ♄ó๓lớԹ4/2

Stylish 82

ŊℌóṀĹớƤ4/2

Stylish 83

nнóмlớp4/2

Tròn đậm

🅝🅗ó🅜🅛ớ🅟4/2

Tròn mũ

N̥ͦH̥ͦóM̥ͦL̥ͦớP̥ͦ4/2

Kết hợp 12

n♄óɱᒪớԹ4/2

Stylish 87

N͟͟H͟͟óM͟͟L͟͟ớP͟͟4/2

Stylish 88

ṅһóṃĿớƿ4/2

Stylish 89

N̆H̆óM̆L̆ớP̆4/2

Stylish 90

ηհóʍʆớԹ4/2

Stylish 91

N̆H̆óM̆L̆ớP̆4/2

Stylish 92

₦ҤóMŁớP4/2

Mặt cười

N̤̮H̤̮óM̤̮L̤̮ớP̤̮4/2

Stylish 94

N⃘H⃘óM⃘L⃘ớP⃘4/2

Sóng trên

N᷈H᷈óM᷈L᷈ớP᷈4/2

Ngoặc trên

N͆H͆óM͆L͆ớP͆4/2

Stylish 97

ᏁHóMLớᎮ4/2

Stylish 98

🄽🄷ó🄼🄻ớ🄿4/2

Stylish 99

སཏóฅʆớ♇4/2

Gạch dưới thường

n̠h̠óm̠l̠ớp̠4/2

Gạch chéo 2

N̸͟͞H̸͟͞óM̸͟͞L̸͟͞ớP̸͟͞4/2

Stylish 102

刀̝ん̝óʍ̝レ̝ớア̝4/2

Chữ nhỏ

ⁿʰóᵐˡớᵖ4/2

1 tìm kiếm Nhóm lớp 4/2 gần giống như: nhóm lớp 4/2