Menu Đóng

10+ Kí Tự Đặc Biệt Nhật trên Wkitext

2024-06-16 07:08:08 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Nhật sang kí tự Nhật như Nhật (+6), (+0), ɲħạʈ (+0), ɳɧạʈ (+0), ղհạէ (+0), ×͜× Nhật ❤️.

Phong cách 1

Nhật

Phong cách 2

Phong cách 3

ɲħạʈ

Phong cách 4

ɳɧạʈ

Phong cách 5

ղհạէ

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᰔᩚNʰậᵗ✿

Vòng tròn Hoa

NⒽậⓉ×͜×

Kết hợp 5

亗•Nɧậτ✿᭄

Chữ thường lớn

ミ★Nhật★彡

All styles

Hy Lạp

Nнậт

Kiểu số

Nhậ7

Latin

NĤậŤ

Thái Lan

Nђật

Latin 2

Nhật

Latin 3

Nhật

Tròn tròn thường

Nⓗậⓣ

Vòng tròn Hoa

NⒽậⓉ

Chữ cái in hoa nhỏ

Nнậт

Chữ ngược

Nɥậʇ

Có mũ

Nհậէ

Kết hợp

NɦậՇ

Kết hợp 2

Nɦậζ

Thanh nhạc

Nɦậŧ

Kết hợp 3

Nħậʈ

Kết hợp 4

Nɧậʈ

Bốc cháy

N๖ۣۜHậ๖ۣۜT

In hoa lớn

NHậT

Chữ thường lớn

Nhật

Kết hợp 5

Nɧậτ

Kết hợp 6

Nɧậτ

Hình vuông màu

N🅷ậ🆃

Hình vuông thường

N🄷ậ🅃

To tròn

NᕼậT

Có ngoặc

N⒣ậ⒯

Tròn sao

NH꙰ậT꙰

Sóng biển

Nh̫ật̫

Kết hợp 7

Nһậṭ

Ngôi sao dưới

NH͙ậT͙

Sóng biển 2

Nh̰̃ật̰̃

Ngoặc trên dưới

NH͜͡ậT͜͡

Latin 4

Nɧậɬ

Quân bài

Nꃅậ꓄

Kí tự sau

NH⃟ậT⃟

Vòng xoáy

NH҉ậT҉

Zalgo

Nh͚̖̜̍̃͐ật̘̟̼̉̈́͐͋͌̊

Kí tự sau 2

NH⃗ậT⃗

Mũi tên

NH͛ậT͛

Kí tự sau 3

NH⃒ậT⃒

Kết hợp 8

NhậᏆ

Gạch chéo

Nh̸ật̸

Kết hợp 9

NҤậŦ

Kết hợp 10

NհậԵ

Kiểu nhỏ

Nᴴậᵀ

Có móc

Nђậţ

Ngoặc vuông trên

NH̺͆ậT̺͆

Gạch chân

NH͟ậT͟

Gạch chân Full

Nh̲̅ật̲̅

Vuông mỏng

NH⃣ậT⃣

Móc trên

Nh̾ật̾

Vuông kết hợp

N[̲̅h̲̅]ậ[̲̅t̲̅]

2 Chấm

Nḧ̤ậẗ̤

Đuôi pháo

NHཽậTཽ

Kết hợp 11

NHậT

Stylish 56

NH҉ậT҉

Stylish 57

NH⃜ậT⃜

Stylish 58

NℋậᏆ

Stylish 59

NH͎ậT͎

Stylish 60

NᏂậᎿ

Stylish 61

NH̐ậT̐

Stylish 62

NHྂậTྂ

Stylish 63

NH༶ậT༶

Stylish 67

NH⃒ậT⃒

Vô cùng

NH∞ậT∞

Vô cùng dưới

NH͚ậT͚

Stylish 67

NH⃒ậT⃒

Stylish 68

NHཽậTཽ

Pháo 1

NH༙ậT༙

Sao trên dưới

NH͓̽ậT͓̽

Stylish 71

Nʜậᴛ

Mẫu 2

Nℏậт

Mũi tên dưới

NH̝ậT̝

Nhật bản

Nんậイ

Zalgo 2

NH҈ậT҈

Kết hợp Latin

NᖺậƮ

Stylish 77

NHིậTི

Stylish 78

Nɦậʈ

Stylish 79

NH͒ậT͒

Stylish 80

NH̬̤̯ậT̬̤̯

Stylish 81

N♄ật

Stylish 82

NℌậŦ

Stylish 83

Nнậт

Tròn đậm

N🅗ậ🅣

Tròn mũ

NH̥ͦậT̥ͦ

Kết hợp 12

N♄ậ☨

Stylish 87

NH͟͟ậT͟͟

Stylish 88

Nһậṭ

Stylish 89

NH̆ậT̆

Stylish 90

Nհậϯ

Stylish 91

NH̆ậT̆

Stylish 92

NҤậŦ

Mặt cười

NH̤̮ậT̤̮

Stylish 94

NH⃘ậT⃘

Sóng trên

NH᷈ậT᷈

Ngoặc trên

NH͆ậT͆

Stylish 97

NHậT

Stylish 98

N🄷ậ🅃

Stylish 99

Nཏậ₮

Gạch dưới thường

Nh̠ật̠

Gạch chéo 2

NH̸͟͞ậT̸͟͞

Stylish 102

Nん̝ậイ̝

Chữ nhỏ

Nʰậᵗ

7 tìm kiếm Nhật gần giống như: nhẬt, nhật, nhạt, nhạt , nhật và hơn 2 tìm kiếm khác: nhạt, nhạt , nhật , nhat, nhất

Nhật
6 2
0 0
ɲħạʈ
0 0
ɳɧạʈ
0 0
ղհạէ
0 0
๖ۣۜN๖ۣۜHậ๖ۣۜT
0 0
ᴾᴿᴼシⓃⒽẬⓉᵛᶰシ
0 0
刀んậイ
0 0
ꈤꃅậ꓄
0 0
꧁༺ⁿʰậᵗ༻꧂
0 0