Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt Nguyết trên Wkitext

2024-01-27 03:56:02 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Nguyết sang kí tự Nguyết như ★彡ⁿᵍᵘʸệᵗミ★ (+0), ×͜× Nguyết ❤️.

Phong cách 1

★彡ⁿᵍᵘʸệᵗミ★

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗Nᵍᵘʸếᵗϟ

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚNⒼⓊⓎếⓉ✿

Kết hợp 5

★Nɠμγếτ★

Chữ thường lớn

Nguyếtᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

All styles

Hy Lạp

Nɢυуếт

Kiểu số

N9uyế7

Latin

NĞÚŶếŤ

Thái Lan

Nﻮ ยץ ết

Latin 2

Nġüÿết

Latin 3

Ngúýết

Tròn tròn thường

Nⓖⓤⓨếⓣ

Vòng tròn Hoa

NⒼⓊⓎếⓉ

Chữ cái in hoa nhỏ

Nԍuʏếт

Chữ ngược

Nɓnʎếʇ

Có mũ

Nℊմվếէ

Kết hợp

NջųƴếՇ

Kết hợp 2

Nɕʊɣếζ

Thanh nhạc

Nɠυყếŧ

Kết hợp 3

Nɠυʎếʈ

Kết hợp 4

Nɡʉɤếʈ

Bốc cháy

N๖ۣۜG๖ۣۜU๖ۣۜYế๖ۣۜT

In hoa lớn

NGUYếT

Chữ thường lớn

Nguyết

Kết hợp 5

Nɠμγếτ

Kết hợp 6

Nɠύγếτ

Hình vuông màu

N🅶🆄🆈ế🆃

Hình vuông thường

N🄶🅄🅈ế🅃

To tròn

NGᑌYếT

Có ngoặc

N⒢⒰⒴ế⒯

Tròn sao

NG꙰U꙰Y꙰ếT꙰

Sóng biển

Ng̫u̫y̫ết̫

Kết hợp 7

Nɢȗʏếṭ

Ngôi sao dưới

NG͙U͙Y͙ếT͙

Sóng biển 2

Ng̰̃ṵ̃ỹ̰ết̰̃

Ngoặc trên dưới

NG͜͡U͜͡Y͜͡ếT͜͡

Latin 4

Nɠųყếɬ

Quân bài

Nꁅꀎꌩế꓄

Kí tự sau

NG⃟U⃟Y⃟ếT⃟

Vòng xoáy

NG҉U҉Y҉ếT҉

Zalgo

Ng͎͚̥͎͔͕ͥ̿u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨết̘̟̼̉̈́͐͋͌̊

Kí tự sau 2

NG⃗U⃗Y⃗ếT⃗

Mũi tên

NG͛U͛Y͛ếT͛

Kí tự sau 3

NG⃒U⃒Y⃒ếT⃒

Kết hợp 8

NᎶuᎽếᏆ

Gạch chéo

Ng̸u̸y̸ết̸

Kết hợp 9

NGU¥ếŦ

Kết hợp 10

NցմվếԵ

Kiểu nhỏ

Nᴳᵁᵞếᵀ

Có móc

Nɠųƴếţ

Ngoặc vuông trên

NG̺͆U̺͆Y̺͆ếT̺͆

Gạch chân

NG͟U͟Y͟ếT͟

Gạch chân Full

Ng̲̅u̲̅y̲̅ết̲̅

Vuông mỏng

NG⃣U⃣Y⃣ếT⃣

Móc trên

Ng̾u̾y̾ết̾

Vuông kết hợp

N[̲̅g̲̅][̲̅u̲̅][̲̅y̲̅]ế[̲̅t̲̅]

2 Chấm

Ng̤̈ṳ̈ÿ̤ếẗ̤

Đuôi pháo

NGཽUཽYཽếTཽ

Kết hợp 11

NGUΨếT

Stylish 56

NG҉U҉Y҉ếT҉

Stylish 57

NG⃜U⃜Y⃜ếT⃜

Stylish 58

NᎶUᎽếᏆ

Stylish 59

NG͎U͎Y͎ếT͎

Stylish 60

NᎶᏌᎩếᎿ

Stylish 61

NG̐U̐Y̐ếT̐

Stylish 62

NGྂUྂYྂếTྂ

Stylish 63

NG༶U༶Y༶ếT༶

Stylish 67

NG⃒U⃒Y⃒ếT⃒

Vô cùng

NG∞U∞Y∞ếT∞

Vô cùng dưới

NG͚U͚Y͚ếT͚

Stylish 67

NG⃒U⃒Y⃒ếT⃒

Stylish 68

NGཽUཽYཽếTཽ

Pháo 1

NG༙U༙Y༙ếT༙

Sao trên dưới

NG͓̽U͓̽Y͓̽ếT͓̽

Stylish 71

Nɢᴜʏếᴛ

Mẫu 2

N❡ṳ⑂ếт

Mũi tên dưới

NG̝U̝Y̝ếT̝

Nhật bản

Nguリếイ

Zalgo 2

NG҈U҈Y҈ếT҈

Kết hợp Latin

Nᘐᕰ૪ếƮ

Stylish 77

NGིUིYིếTི

Stylish 78

Nɠựџếʈ

Stylish 79

NG͒U͒Y͒ếT͒

Stylish 80

NG̬̤̯U̬̤̯Y̬̤̯ếT̬̤̯

Stylish 81

Ngยyết

Stylish 82

NᎶỰƳếŦ

Stylish 83

Ngυyếт

Tròn đậm

N🅖🅤🅨ế🅣

Tròn mũ

NG̥ͦU̥ͦY̥ͦếT̥ͦ

Kết hợp 12

Ng☋¥ế☨

Stylish 87

NG͟͟U͟͟Y͟͟ếT͟͟

Stylish 88

Nɢȗʏếṭ

Stylish 89

NĞŬY̆ếT̆

Stylish 90

Nɡմψếϯ

Stylish 91

NĞŬY̆ếT̆

Stylish 92

NGU¥ếŦ

Mặt cười

NG̤̮Ṳ̮Y̤̮ếT̤̮

Stylish 94

NG⃘U⃘Y⃘ếT⃘

Sóng trên

NG᷈U᷈Y᷈ếT᷈

Ngoặc trên

NG͆U͆Y͆ếT͆

Stylish 97

NᎶUᎽếT

Stylish 98

N🄶🅄🅈ế🅃

Stylish 99

Ngມƴế₮

Gạch dưới thường

Ng̠u̠y̠ết̠

Gạch chéo 2

NG̸͟͞U̸͟͞Y̸͟͞ếT̸͟͞

Stylish 102

Ng̝u̝リ̝ếイ̝

Chữ nhỏ

Nᵍᵘʸếᵗ

2 tìm kiếm Nguyết gần giống như: nguyệt, nguyệt

★彡ⁿᵍᵘʸệᵗミ★
0 0