Kí Tự Đặc Biệt ngthi đan lê trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên ngthi đan lê sang kí tự ngthi đan lê như ×͜× ngthi đan lê ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ⁿᵍᵗʰⁱđᵃⁿˡê✿᭄

Vòng tròn Hoa

★ⓃⒼⓉⒽⒾ︵đⒶⓃ︵Ⓛê★

Kết hợp 5

ηɠτɧίđαηɭêᥫᩣ

Chữ thường lớn

ᥫᩣngthi__đan__lêㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

иɢтнιđαиℓê

Kiểu số

n97h!đ4n1ê

Latin

ŃĞŤĤĨđÁŃĹê

Thái Lan

ภﻮ tђเđคภlê

Latin 2

nġthïđänlê

Latin 3

ńgthíđáńlê

Tròn tròn thường

ⓝⓖⓣⓗⓘđⓐⓝⓛê

Vòng tròn Hoa

ⓃⒼⓉⒽⒾđⒶⓃⓁê

Chữ cái in hoa nhỏ

ɴԍтнιđᴀɴʟê

Chữ ngược

nɓʇɥıđɐnlê

Có mũ

ղℊէհìđąղӀê

Kết hợp

ทջՇɦ¡đαทℒê

Kết hợp 2

ղɕζɦ¡đɑղ£ê

Thanh nhạc

ռɠŧɦıđɑռɭê

Kết hợp 3

ɲɠʈħɨđɑɲłê

Kết hợp 4

ɳɡʈɧɩđλɳɮê

Bốc cháy

๖ۣۜN๖ۣۜG๖ۣۜT๖ۣۜH๖ۣۜIđ๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜLê

In hoa lớn

NGTHIđANLê

Chữ thường lớn

ngthiđanlê

Kết hợp 5

ηɠτɧίđαηɭê

Kết hợp 6

ήɠτɧίđάήɭê

Hình vuông màu

🅽🅶🆃🅷🅸đ🅰🅽🅻ê

Hình vuông thường

🄽🄶🅃🄷🄸đ🄰🄽🄻ê

To tròn

ᑎGTᕼIđᗩᑎᒪê

Có ngoặc

⒩⒢⒯⒣⒤đ⒜⒩⒧ê

Tròn sao

N꙰G꙰T꙰H꙰I꙰đA꙰N꙰L꙰ê

Sóng biển

n̫g̫t̫h̫i̫đa̫n̫l̫ê

Kết hợp 7

ṅɢṭһıđѧṅʟê

Ngôi sao dưới

N͙G͙T͙H͙I͙đA͙N͙L͙ê

Sóng biển 2

ñ̰g̰̃t̰̃h̰̃ḭ̃đã̰ñ̰l̰̃ê

Ngoặc trên dưới

N͜͡G͜͡T͜͡H͜͡I͜͡đA͜͡N͜͡L͜͡ê

Latin 4

ŋɠɬɧıđąŋƖê

Quân bài

ꈤꁅ꓄ꃅꀤđꍏꈤ꒒ê

Kí tự sau

N⃟G⃟T⃟H⃟I⃟đA⃟N⃟L⃟ê

Vòng xoáy

N҉G҉T҉H҉I҉đA҉N҉L҉ê

Zalgo

n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊g͎͚̥͎͔͕ͥ̿t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊h͚̖̜̍̃͐i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣđa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨê

Kí tự sau 2

N⃗G⃗T⃗H⃗I⃗đA⃗N⃗L⃗ê

Mũi tên

N͛G͛T͛H͛I͛đA͛N͛L͛ê

Kí tự sau 3

N⃒G⃒T⃒H⃒I⃒đA⃒N⃒L⃒ê

Kết hợp 8

ᏁᎶᏆhᎥđᎪᏁᏞê

Gạch chéo

n̸g̸t̸h̸i̸đa̸n̸l̸ê

Kết hợp 9

₦GŦҤłđλ₦Łê

Kết hợp 10

ղցԵհíđɑղӀê

Kiểu nhỏ

ᴺᴳᵀᴴᴵđᴬᴺᴸê

Có móc

ŋɠţђįđąŋɭê

Ngoặc vuông trên

N̺͆G̺͆T̺͆H̺͆I̺͆đA̺͆N̺͆L̺͆ê

Gạch chân

N͟G͟T͟H͟I͟đA͟N͟L͟ê

Gạch chân Full

n̲̅g̲̅t̲̅h̲̅i̲̅đa̲̅n̲̅l̲̅ê

Vuông mỏng

N⃣G⃣T⃣H⃣I⃣đA⃣N⃣L⃣ê

Móc trên

n̾g̾t̾h̾i̾đa̾n̾l̾ê

Vuông kết hợp

[̲̅n̲̅][̲̅g̲̅][̲̅t̲̅][̲̅h̲̅][̲̅i̲̅]đ[̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅l̲̅]ê

2 Chấm

n̤̈g̤̈ẗ̤ḧ̤ï̤đä̤n̤̈l̤̈ê

Đuôi pháo

NཽGཽTཽHཽIཽđAཽNཽLཽê

Kết hợp 11

ΠGTHIđΔΠLê

Stylish 56

N҉G҉T҉H҉I҉đA҉N҉L҉ê

Stylish 57

N⃜G⃜T⃜H⃜I⃜đA⃜N⃜L⃜ê

Stylish 58

ℕᎶᏆℋℐđᎯℕℒê

Stylish 59

N͎G͎T͎H͎I͎đA͎N͎L͎ê

Stylish 60

ᏁᎶᎿᏂiđᎯᏁlê

Stylish 61

N̐G̐T̐H̐I̐đA̐N̐L̐ê

Stylish 62

NྂGྂTྂHྂIྂđAྂNྂLྂê

Stylish 63

N༶G༶T༶H༶I༶đA༶N༶L༶ê

Stylish 67

N⃒G⃒T⃒H⃒I⃒đA⃒N⃒L⃒ê

Vô cùng

N∞G∞T∞H∞I∞đA∞N∞L∞ê

Vô cùng dưới

N͚G͚T͚H͚I͚đA͚N͚L͚ê

Stylish 67

N⃒G⃒T⃒H⃒I⃒đA⃒N⃒L⃒ê

Stylish 68

NཽGཽTཽHཽIཽđAཽNཽLཽê

Pháo 1

N༙G༙T༙H༙I༙đA༙N༙L༙ê

Sao trên dưới

N͓̽G͓̽T͓̽H͓̽I͓̽đA͓̽N͓̽L͓̽ê

Stylish 71

ɴɢᴛʜɪđᴀɴʟê

Mẫu 2

ℵ❡тℏ!đᾰℵℓê

Mũi tên dưới

N̝G̝T̝H̝I̝đA̝N̝L̝ê

Nhật bản

刀gイんノđム刀レê

Zalgo 2

N҈G҈T҈H҈I҈đA҈N҈L҈ê

Kết hợp Latin

ᘉᘐƮᖺᓮđᗩᘉᒪê

Stylish 77

NིGིTིHིIིđAིNིLིê

Stylish 78

ɲɠʈɦɨđɑɲƚê

Stylish 79

N͒G͒T͒H͒I͒đA͒N͒L͒ê

Stylish 80

N̬̤̯G̬̤̯T̬̤̯H̬̤̯I̬̤̯đA̬̤̯N̬̤̯L̬̤̯ê

Stylish 81

ภgt♄ίđคภlê

Stylish 82

ŊᎶŦℌĬđᗛŊĹê

Stylish 83

ngтнιđanlê

Tròn đậm

🅝🅖🅣🅗🅘đ🅐🅝🅛ê

Tròn mũ

N̥ͦG̥ͦT̥ͦH̥ͦI̥ͦđḀͦN̥ͦL̥ͦê

Kết hợp 12

ng☨♄ίđ@nᒪê

Stylish 87

N͟͟G͟͟T͟͟H͟͟I͟͟đA͟͟N͟͟L͟͟ê

Stylish 88

ṅɢṭһıđåṅĿê

Stylish 89

N̆ĞT̆H̆ĬđĂN̆L̆ê

Stylish 90

ηɡϯհίđαηʆê

Stylish 91

N̆ĞT̆H̆ĬđĂN̆L̆ê

Stylish 92

₦GŦҤłđλ₦Łê

Mặt cười

N̤̮G̤̮T̤̮H̤̮I̤̮đA̤̮N̤̮L̤̮ê

Stylish 94

N⃘G⃘T⃘H⃘I⃘đA⃘N⃘L⃘ê

Sóng trên

N᷈G᷈T᷈H᷈I᷈đA᷈N᷈L᷈ê

Ngoặc trên

N͆G͆T͆H͆I͆đA͆N͆L͆ê

Stylish 97

ᏁᎶTHIđᏘᏁLê

Stylish 98

🄽🄶🅃🄷🄸đ🄰🄽🄻ê

Stylish 99

སg₮ཏརđศསʆê

Gạch dưới thường

n̠g̠t̠h̠i̠đa̠n̠l̠ê

Gạch chéo 2

N̸͟͞G̸͟͞T̸͟͞H̸͟͞I̸͟͞đA̸͟͞N̸͟͞L̸͟͞ê

Stylish 102

刀̝g̝イ̝ん̝ノ̝đム̝刀̝レ̝ê

Chữ nhỏ

ⁿᵍᵗʰⁱđᵃⁿˡê

1 tìm kiếm Ngthi đan lê gần giống như: ngthi đan lê