Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt na ruto trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên na ruto sang kí tự na ruto như ×͜× na ruto ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ⁿᵃʳᵘᵗᵒ×͜×

Vòng tròn Hoa

ⓃⒶⓇⓊⓉⓄᥫᩣ

Kết hợp 5

✭ηα✿ɾμτσ☆

Chữ thường lớn

亗•naruto✿᭄

All styles

Hy Lạp

иαяυтσ

Kiểu số

n4ru70

Latin

ŃÁŔÚŤŐ

Thái Lan

ภคгยt๏

Latin 2

närütö

Latin 3

ńáŕútő

Tròn tròn thường

ⓝⓐⓡⓤⓣⓞ

Vòng tròn Hoa

ⓃⒶⓇⓊⓉⓄ

Chữ cái in hoa nhỏ

ɴᴀʀuтo

Chữ ngược

nɐɹnʇo

Có mũ

ղąɾմէօ

Kết hợp

ทαℛųՇℴ

Kết hợp 2

ղɑℜʊζ❍

Thanh nhạc

ռɑɾυŧσ

Kết hợp 3

ɲɑɾυʈø

Kết hợp 4

ɳλɾʉʈσ

Bốc cháy

๖ۣۜN๖ۣۜA๖ۣۜR๖ۣۜU๖ۣۜT๖ۣۜO

In hoa lớn

NARUTO

Chữ thường lớn

naruto

Kết hợp 5

ηαɾμτσ

Kết hợp 6

ήάɾύτό

Hình vuông màu

🅽🅰🆁🆄🆃🅾

Hình vuông thường

🄽🄰🅁🅄🅃🄾

To tròn

ᑎᗩᖇᑌTO

Có ngoặc

⒩⒜⒭⒰⒯⒪

Tròn sao

N꙰A꙰R꙰U꙰T꙰O꙰

Sóng biển

n̫a̫r̫u̫t̫o̫

Kết hợp 7

ṅѧяȗṭȏ

Ngôi sao dưới

N͙A͙R͙U͙T͙O͙

Sóng biển 2

ñ̰ã̰r̰̃ṵ̃t̰̃õ̰

Ngoặc trên dưới

N͜͡A͜͡R͜͡U͜͡T͜͡O͜͡

Latin 4

ŋąཞųɬơ

Quân bài

ꈤꍏꋪꀎ꓄ꂦ

Kí tự sau

N⃟A⃟R⃟U⃟T⃟O⃟

Vòng xoáy

N҉A҉R҉U҉T҉O҉

Zalgo

n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊

Kí tự sau 2

N⃗A⃗R⃗U⃗T⃗O⃗

Mũi tên

N͛A͛R͛U͛T͛O͛

Kí tự sau 3

N⃒A⃒R⃒U⃒T⃒O⃒

Kết hợp 8

ᏁᎪᏒuᏆᎾ

Gạch chéo

n̸a̸r̸u̸t̸o̸

Kết hợp 9

₦λƦUŦØ

Kết hợp 10

ղɑɾմԵօ

Kiểu nhỏ

ᴺᴬᴿᵁᵀᴼ

Có móc

ŋąŗųţǫ

Ngoặc vuông trên

N̺͆A̺͆R̺͆U̺͆T̺͆O̺͆

Gạch chân

N͟A͟R͟U͟T͟O͟

Gạch chân Full

n̲̅a̲̅r̲̅u̲̅t̲̅o̲̅

Vuông mỏng

N⃣A⃣R⃣U⃣T⃣O⃣

Móc trên

n̾a̾r̾u̾t̾o̾

Vuông kết hợp

[̲̅n̲̅][̲̅a̲̅][̲̅r̲̅][̲̅u̲̅][̲̅t̲̅][̲̅o̲̅]

2 Chấm

n̤̈ä̤r̤̈ṳ̈ẗ̤ö̤

Đuôi pháo

NཽAཽRཽUཽTཽOཽ

Kết hợp 11

ΠΔRUTΩ

Stylish 56

N҉A҉R҉U҉T҉O҉

Stylish 57

N⃜A⃜R⃜U⃜T⃜O⃜

Stylish 58

ℕᎯℛUᏆᎾ

Stylish 59

N͎A͎R͎U͎T͎O͎

Stylish 60

ᏁᎯᖇᏌᎿᏫ

Stylish 61

N̐A̐R̐U̐T̐O̐

Stylish 62

NྂAྂRྂUྂTྂOྂ

Stylish 63

N༶A༶R༶U༶T༶O༶

Stylish 67

N⃒A⃒R⃒U⃒T⃒O⃒

Vô cùng

N∞A∞R∞U∞T∞O∞

Vô cùng dưới

N͚A͚R͚U͚T͚O͚

Stylish 67

N⃒A⃒R⃒U⃒T⃒O⃒

Stylish 68

NཽAཽRཽUཽTཽOཽ

Pháo 1

N༙A༙R༙U༙T༙O༙

Sao trên dưới

N͓̽A͓̽R͓̽U͓̽T͓̽O͓̽

Stylish 71

ɴᴀʀᴜᴛᴏ

Mẫu 2

ℵᾰԻṳт✺

Mũi tên dưới

N̝A̝R̝U̝T̝O̝

Nhật bản

刀ム尺uイO

Zalgo 2

N҈A҈R҈U҈T҈O҈

Kết hợp Latin

ᘉᗩᖇᕰƮට

Stylish 77

NིAིRིUིTིOི

Stylish 78

ɲɑɾựʈɵ

Stylish 79

N͒A͒R͒U͒T͒O͒

Stylish 80

N̬̤̯A̬̤̯R̬̤̯U̬̤̯T̬̤̯O̬̤̯

Stylish 81

ภคгยt๏

Stylish 82

ŊᗛƦỰŦƟ

Stylish 83

narυтo

Tròn đậm

🅝🅐🅡🅤🅣🅞

Tròn mũ

N̥ͦḀͦR̥ͦU̥ͦT̥ͦO̥ͦ

Kết hợp 12

n@☈☋☨☯

Stylish 87

N͟͟A͟͟R͟͟U͟͟T͟͟O͟͟

Stylish 88

ṅåŗȗṭọ

Stylish 89

N̆ĂR̆ŬT̆Ŏ

Stylish 90

ηαɾմϯσ

Stylish 91

N̆ĂR̆ŬT̆Ŏ

Stylish 92

₦λƦUŦØ

Mặt cười

N̤̮A̤̮R̤̮Ṳ̮T̤̮O̤̮

Stylish 94

N⃘A⃘R⃘U⃘T⃘O⃘

Sóng trên

N᷈A᷈R᷈U᷈T᷈O᷈

Ngoặc trên

N͆A͆R͆U͆T͆O͆

Stylish 97

ᏁᏘRUTᎧ

Stylish 98

🄽🄰🅁🅄🅃🄾

Stylish 99

སศཞມ₮๑

Gạch dưới thường

n̠a̠r̠u̠t̠o̠

Gạch chéo 2

N̸͟͞A̸͟͞R̸͟͞U̸͟͞T̸͟͞O̸͟͞

Stylish 102

刀̝ム̝尺̝u̝イ̝O̝

Chữ nhỏ

ⁿᵃʳᵘᵗᵒ