Menu Đóng

4+ Kí Tự Đặc Biệt Luyến trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Luyến sang kí tự Luyến như ᰔᩚLⓊⓎếⓃ✿ (+0), ★Lμγếη★ (+0), 亗Lᵘʸếⁿϟ (+0), 亗•Luyến✿᭄ (+0), ×͜× Luyến ❤️.

Phong cách 1

ᰔᩚLⓊⓎếⓃ✿

Phong cách 2

★Lμγếη★

Phong cách 3

亗Lᵘʸếⁿϟ

Phong cách 4

亗•Luyến✿᭄

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣLᵘʸếⁿㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

LⓊⓎếⓃᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Kết hợp 5

Lμγếηᥫᩣ

Chữ thường lớn

꧁༒•Luyến•༒꧂

All styles

Hy Lạp

Lυуếи

Kiểu số

Luyến

Latin

LÚŶếŃ

Thái Lan

Lยץ ếภ

Latin 2

Lüÿến

Latin 3

Lúýếń

Tròn tròn thường

Lⓤⓨếⓝ

Vòng tròn Hoa

LⓊⓎếⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

Luʏếɴ

Chữ ngược

Lnʎến

Có mũ

Lմվếղ

Kết hợp

Lųƴếท

Kết hợp 2

Lʊɣếղ

Thanh nhạc

Lυყếռ

Kết hợp 3

Lυʎếɲ

Kết hợp 4

Lʉɤếɳ

Bốc cháy

L๖ۣۜU๖ۣۜYế๖ۣۜN

In hoa lớn

LUYếN

Chữ thường lớn

Luyến

Kết hợp 5

Lμγếη

Kết hợp 6

Lύγếή

Hình vuông màu

L🆄🆈ế🅽

Hình vuông thường

L🅄🅈ế🄽

To tròn

LᑌYếᑎ

Có ngoặc

L⒰⒴ế⒩

Tròn sao

LU꙰Y꙰ếN꙰

Sóng biển

Lu̫y̫ến̫

Kết hợp 7

Lȗʏếṅ

Ngôi sao dưới

LU͙Y͙ếN͙

Sóng biển 2

Lṵ̃ỹ̰ếñ̰

Ngoặc trên dưới

LU͜͡Y͜͡ếN͜͡

Latin 4

Lųყếŋ

Quân bài

Lꀎꌩếꈤ

Kí tự sau

LU⃟Y⃟ếN⃟

Vòng xoáy

LU҉Y҉ếN҉

Zalgo

Lu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨến͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

LU⃗Y⃗ếN⃗

Mũi tên

LU͛Y͛ếN͛

Kí tự sau 3

LU⃒Y⃒ếN⃒

Kết hợp 8

LuᎽếᏁ

Gạch chéo

Lu̸y̸ến̸

Kết hợp 9

LU¥ế₦

Kết hợp 10

Lմվếղ

Kiểu nhỏ

Lᵁᵞếᴺ

Có móc

Lųƴếŋ

Ngoặc vuông trên

LU̺͆Y̺͆ếN̺͆

Gạch chân

LU͟Y͟ếN͟

Gạch chân Full

Lu̲̅y̲̅ến̲̅

Vuông mỏng

LU⃣Y⃣ếN⃣

Móc trên

Lu̾y̾ến̾

Vuông kết hợp

L[̲̅u̲̅][̲̅y̲̅]ế[̲̅n̲̅]

2 Chấm

Lṳ̈ÿ̤ến̤̈

Đuôi pháo

LUཽYཽếNཽ

Kết hợp 11

LUΨếΠ

Stylish 56

LU҉Y҉ếN҉

Stylish 57

LU⃜Y⃜ếN⃜

Stylish 58

LUᎽếℕ

Stylish 59

LU͎Y͎ếN͎

Stylish 60

LᏌᎩếᏁ

Stylish 61

LU̐Y̐ếN̐

Stylish 62

LUྂYྂếNྂ

Stylish 63

LU༶Y༶ếN༶

Stylish 67

LU⃒Y⃒ếN⃒

Vô cùng

LU∞Y∞ếN∞

Vô cùng dưới

LU͚Y͚ếN͚

Stylish 67

LU⃒Y⃒ếN⃒

Stylish 68

LUཽYཽếNཽ

Pháo 1

LU༙Y༙ếN༙

Sao trên dưới

LU͓̽Y͓̽ếN͓̽

Stylish 71

Lᴜʏếɴ

Mẫu 2

Lṳ⑂ếℵ

Mũi tên dưới

LU̝Y̝ếN̝

Nhật bản

Luリế刀

Zalgo 2

LU҈Y҈ếN҈

Kết hợp Latin

Lᕰ૪ếᘉ

Stylish 77

LUིYིếNི

Stylish 78

Lựџếɲ

Stylish 79

LU͒Y͒ếN͒

Stylish 80

LU̬̤̯Y̬̤̯ếN̬̤̯

Stylish 81

Lยyếภ

Stylish 82

LỰƳếŊ

Stylish 83

Lυyến

Tròn đậm

L🅤🅨ế🅝

Tròn mũ

LU̥ͦY̥ͦếN̥ͦ

Kết hợp 12

L☋¥ến

Stylish 87

LU͟͟Y͟͟ếN͟͟

Stylish 88

Lȗʏếṅ

Stylish 89

LŬY̆ếN̆

Stylish 90

Lմψếη

Stylish 91

LŬY̆ếN̆

Stylish 92

LU¥ế₦

Mặt cười

LṲ̮Y̤̮ếN̤̮

Stylish 94

LU⃘Y⃘ếN⃘

Sóng trên

LU᷈Y᷈ếN᷈

Ngoặc trên

LU͆Y͆ếN͆

Stylish 97

LUᎽếᏁ

Stylish 98

L🅄🅈ế🄽

Stylish 99

Lມƴếས

Gạch dưới thường

Lu̠y̠ến̠

Gạch chéo 2

LU̸͟͞Y̸͟͞ếN̸͟͞

Stylish 102

Lu̝リ̝ế刀̝

Chữ nhỏ

Lᵘʸếⁿ

ᰔᩚLⓊⓎếⓃ✿
0 0
★Lμγếη★
0 0
亗Lᵘʸếⁿϟ
0 0
亗•Luyến✿᭄
0 0