Menu Đóng

2+ Kí Tự Đặc Biệt leviathan trên Wkitext

2024-03-14 03:34:59 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên leviathan sang kí tự leviathan như ˡᵉᵛⁱᵃᵗʰᵃⁿ (+0), ꧁༺ˡᵉᵛⁱᵃᵗʰᵃⁿ༻꧂ (+0), ×͜× leviathan ❤️.

Phong cách 1

ˡᵉᵛⁱᵃᵗʰᵃⁿ

Phong cách 2

꧁༺ˡᵉᵛⁱᵃᵗʰᵃⁿ༻꧂

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ˡᵉᵛⁱᵃᵗʰᵃⁿ×͜×

Vòng tròn Hoa

亗•ⓁⒺⓋⒾⒶⓉⒽⒶⓃ✿᭄

Kết hợp 5

亗ɭενίατɧαηϟ

Chữ thường lớn

leviathanᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

ℓєνιαтнαи

Kiểu số

13v!47h4n

Latin

ĹĔVĨÁŤĤÁŃ

Thái Lan

lєש เคtђคภ

Latin 2

lëvïäthän

Latin 3

lévíátháń

Tròn tròn thường

ⓛⓔⓥⓘⓐⓣⓗⓐⓝ

Vòng tròn Hoa

ⓁⒺⓋⒾⒶⓉⒽⒶⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʟᴇvιᴀтнᴀɴ

Chữ ngược

lǝʌıɐʇɥɐn

Có mũ

Ӏҽѵìąէհąղ

Kết hợp

ℒℯϑ¡αՇɦαท

Kết hợp 2

£ℰҩ¡ɑζɦɑղ

Thanh nhạc

ɭεѵıɑŧɦɑռ

Kết hợp 3

łє√ɨɑʈħɑɲ

Kết hợp 4

ɮɛʋɩλʈɧλɳ

Bốc cháy

๖ۣۜL๖ۣۜE๖ۣۜV๖ۣۜI๖ۣۜA๖ۣۜT๖ۣۜH๖ۣۜA๖ۣۜN

In hoa lớn

LEVIATHAN

Chữ thường lớn

leviathan

Kết hợp 5

ɭενίατɧαη

Kết hợp 6

ɭένίάτɧάή

Hình vuông màu

🅻🅴🆅🅸🅰🆃🅷🅰🅽

Hình vuông thường

🄻🄴🅅🄸🄰🅃🄷🄰🄽

To tròn

ᒪEᐯIᗩTᕼᗩᑎ

Có ngoặc

⒧⒠⒱⒤⒜⒯⒣⒜⒩

Tròn sao

L꙰E꙰V꙰I꙰A꙰T꙰H꙰A꙰N꙰

Sóng biển

l̫e̫v̫i̫a̫t̫h̫a̫n̫

Kết hợp 7

ʟєṿıѧṭһѧṅ

Ngôi sao dưới

L͙E͙V͙I͙A͙T͙H͙A͙N͙

Sóng biển 2

l̰̃ḛ̃ṽ̰ḭ̃ã̰t̰̃h̰̃ã̰ñ̰

Ngoặc trên dưới

L͜͡E͜͡V͜͡I͜͡A͜͡T͜͡H͜͡A͜͡N͜͡

Latin 4

Ɩɛ۷ıąɬɧąŋ

Quân bài

꒒ꍟᐯꀤꍏ꓄ꃅꍏꈤ

Kí tự sau

L⃟E⃟V⃟I⃟A⃟T⃟H⃟A⃟N⃟

Vòng xoáy

L҉E҉V҉I҉A҉T҉H҉A҉N҉

Zalgo

l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨe̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑v̪̩̜̜̙̜ͨ̽̄i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊h͚̖̜̍̃͐a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

L⃗E⃗V⃗I⃗A⃗T⃗H⃗A⃗N⃗

Mũi tên

L͛E͛V͛I͛A͛T͛H͛A͛N͛

Kí tự sau 3

L⃒E⃒V⃒I⃒A⃒T⃒H⃒A⃒N⃒

Kết hợp 8

ᏞᎬᏉᎥᎪᏆhᎪᏁ

Gạch chéo

l̸e̸v̸i̸a̸t̸h̸a̸n̸

Kết hợp 9

ŁEVłλŦҤλ₦

Kết hợp 10

ӀҽѵíɑԵհɑղ

Kiểu nhỏ

ᴸᴱᵁᴵᴬᵀᴴᴬᴺ

Có móc

ɭęwįąţђąŋ

Ngoặc vuông trên

L̺͆E̺͆V̺͆I̺͆A̺͆T̺͆H̺͆A̺͆N̺͆

Gạch chân

L͟E͟V͟I͟A͟T͟H͟A͟N͟

Gạch chân Full

l̲̅e̲̅v̲̅i̲̅a̲̅t̲̅h̲̅a̲̅n̲̅

Vuông mỏng

L⃣E⃣V⃣I⃣A⃣T⃣H⃣A⃣N⃣

Móc trên

l̾e̾v̾i̾a̾t̾h̾a̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅l̲̅][̲̅e̲̅][̲̅v̲̅][̲̅i̲̅][̲̅a̲̅][̲̅t̲̅][̲̅h̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

l̤̈ë̤v̤̈ï̤ä̤ẗ̤ḧ̤ä̤n̤̈

Đuôi pháo

LཽEཽVཽIཽAཽTཽHཽAཽNཽ

Kết hợp 11

LΣ∇IΔTHΔΠ

Stylish 56

L҉E҈V҉I҉A҉T҉H҉A҉N҉

Stylish 57

L⃜E⃜V⃜I⃜A⃜T⃜H⃜A⃜N⃜

Stylish 58

ℒℰᏉℐᎯᏆℋᎯℕ

Stylish 59

L͎E͎V͎I͎A͎T͎H͎A͎N͎

Stylish 60

lᏋᏉiᎯᎿᏂᎯᏁ

Stylish 61

L̐E̐V̐I̐A̐T̐H̐A̐N̐

Stylish 62

LྂEྂVྂIྂAྂTྂHྂAྂNྂ

Stylish 63

L༶E༶V༶I༶A༶T༶H༶A༶N༶

Stylish 67

L⃒E⃒V⃒I⃒A⃒T⃒H⃒A⃒N⃒

Vô cùng

L∞E∞V∞I∞A∞T∞H∞A∞N∞

Vô cùng dưới

L͚E͚V͚I͚A͚T͚H͚A͚N͚

Stylish 67

L⃒E⃒V⃒I⃒A⃒T⃒H⃒A⃒N⃒

Stylish 68

LཽEཽVཽIཽAཽTཽHཽAཽNཽ

Pháo 1

L༙E༙V༙I༙A༙T༙H༙A༙N༙

Sao trên dưới

L͓̽E͓̽V͓̽I͓̽A͓̽T͓̽H͓̽A͓̽N͓̽

Stylish 71

ʟᴇᴠɪᴀᴛʜᴀɴ

Mẫu 2

ℓḙṽ!ᾰтℏᾰℵ

Mũi tên dưới

L̝E̝V̝I̝A̝T̝H̝A̝N̝

Nhật bản

レ乇√ノムイんム刀

Zalgo 2

L҈E҈V҈I҈A҈T҈H҈A҈N҈

Kết hợp Latin

ᒪᙓᙡᓮᗩƮᖺᗩᘉ

Stylish 77

LིEིVིIིAིTིHིAིNི

Stylish 78

ƚɛʋɨɑʈɦɑɲ

Stylish 79

L͒E͒V͒I͒A͒T͒H͒A͒N͒

Stylish 80

L̬̤̯E̬̤̯V̬̤̯I̬̤̯A̬̤̯T̬̤̯H̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

lєvίคt♄คภ

Stylish 82

ĹℨƲĬᗛŦℌᗛŊ

Stylish 83

ləvιaтнan

Tròn đậm

🅛🅔🅥🅘🅐🅣🅗🅐🅝

Tròn mũ

L̥ͦE̥ͦV̥ͦI̥ͦḀͦT̥ͦH̥ͦḀͦN̥ͦ

Kết hợp 12

ᒪ☰✔ί@☨♄@n

Stylish 87

L͟͟E͟͟V͟͟I͟͟A͟͟T͟͟H͟͟A͟͟N͟͟

Stylish 88

Ŀєṿıåṭһåṅ

Stylish 89

L̆ĔV̆ĬĂT̆H̆ĂN̆

Stylish 90

ʆεѵίαϯհαη

Stylish 91

L̆ĔV̆ĬĂT̆H̆ĂN̆

Stylish 92

ŁEVłλŦҤλ₦

Mặt cười

L̤̮E̤̮V̤̮I̤̮A̤̮T̤̮H̤̮A̤̮N̤̮

Stylish 94

L⃘E⃘V⃘I⃘A⃘T⃘H⃘A⃘N⃘

Sóng trên

L᷈E᷈V᷈I᷈A᷈T᷈H᷈A᷈N᷈

Ngoặc trên

L͆E͆V͆I͆A͆T͆H͆A͆N͆

Stylish 97

LᏋᏤIᏘTHᏘᏁ

Stylish 98

🄻🄴🅅🄸🄰🅃🄷🄰🄽

Stylish 99

ʆཛvརศ₮ཏศས

Gạch dưới thường

l̠e̠v̠i̠a̠t̠h̠a̠n̠

Gạch chéo 2

L̸͟͞E̸͟͞V̸͟͞I̸͟͞A̸͟͞T̸͟͞H̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

レ̝乇̝√̝ノ̝ム̝イ̝ん̝ム̝刀̝

Chữ nhỏ

ˡᵉᵛⁱᵃᵗʰᵃⁿ

1 tìm kiếm Leviathan gần giống như: leviathan

ˡᵉᵛⁱᵃᵗʰᵃⁿ
0 0
꧁༺ˡᵉᵛⁱᵃᵗʰᵃⁿ༻꧂
0 0