2+ Kí Tự Đặc Biệt kunnè trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên kunnè sang kí tự kunnè như κuɴɴè (+0), KUNNè (+0), ×͜× kunnè ❤️.

Phong cách 1

κuɴɴè

Phong cách 2

KUNNè

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ᵏᵘⁿⁿè✿᭄

Vòng tròn Hoa

ᥫᩣⓀⓊⓃⓃèㅤूाीू

Kết hợp 5

★κμηηè★

Chữ thường lớn

꧁༒•kunnè•༒꧂

All styles

Hy Lạp

кυииè

Kiểu số

кunnè

Latin

ĶÚŃŃè

Thái Lan

кยภภè

Latin 2

künnè

Latin 3

kúńńè

Tròn tròn thường

ⓚⓤⓝⓝè

Vòng tròn Hoa

ⓀⓊⓃⓃè

Chữ cái in hoa nhỏ

κuɴɴè

Chữ ngược

ʞnnnè

Có mũ

ҟմղղè

Kết hợp

ƙųททè

Kết hợp 2

ƙʊղղè

Thanh nhạc

ƙυռռè

Kết hợp 3

ƙυɲɲè

Kết hợp 4

ƙʉɳɳè

Bốc cháy

๖ۣۜK๖ۣۜU๖ۣۜN๖ۣۜNè

In hoa lớn

KUNNè

Chữ thường lớn

kunnè

Kết hợp 5

κμηηè

Kết hợp 6

κύήήè

Hình vuông màu

🅺🆄🅽🅽è

Hình vuông thường

🄺🅄🄽🄽è

To tròn

Kᑌᑎᑎè

Có ngoặc

⒦⒰⒩⒩è

Tròn sao

K꙰U꙰N꙰N꙰è

Sóng biển

k̫u̫n̫n̫è

Kết hợp 7

ҡȗṅṅè

Ngôi sao dưới

K͙U͙N͙N͙è

Sóng biển 2

k̰̃ṵ̃ñ̰ñ̰è

Ngoặc trên dưới

K͜͡U͜͡N͜͡N͜͡è

Latin 4

ƙųŋŋè

Quân bài

ꀘꀎꈤꈤè

Kí tự sau

K⃟U⃟N⃟N⃟è

Vòng xoáy

K҉U҉N҉N҉è

Zalgo

k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊è

Kí tự sau 2

K⃗U⃗N⃗N⃗è

Mũi tên

K͛U͛N͛N͛è

Kí tự sau 3

K⃒U⃒N⃒N⃒è

Kết hợp 8

ᏦuᏁᏁè

Gạch chéo

k̸u̸n̸n̸è

Kết hợp 9

ƙU₦₦è

Kết hợp 10

Ƙմղղè

Kiểu nhỏ

ᴷᵁᴺᴺè

Có móc

ķųŋŋè

Ngoặc vuông trên

K̺͆U̺͆N̺͆N̺͆è

Gạch chân

K͟U͟N͟N͟è

Gạch chân Full

k̲̅u̲̅n̲̅n̲̅è

Vuông mỏng

K⃣U⃣N⃣N⃣è

Móc trên

k̾u̾n̾n̾è

Vuông kết hợp

[̲̅k̲̅][̲̅u̲̅][̲̅n̲̅][̲̅n̲̅]è

2 Chấm

k̤̈ṳ̈n̤̈n̤̈è

Đuôi pháo

KཽUཽNཽNཽè

Kết hợp 11

ҜUΠΠè

Stylish 56

K҉U҉N҉N҉è

Stylish 57

K⃜U⃜N⃜N⃜è

Stylish 58

ᏦUℕℕè

Stylish 59

K͎U͎N͎N͎è

Stylish 60

ᏦᏌᏁᏁè

Stylish 61

K̐U̐N̐N̐è

Stylish 62

KྂUྂNྂNྂè

Stylish 63

K༶U༶N༶N༶è

Stylish 67

K⃒U⃒N⃒N⃒è

Vô cùng

K∞U∞N∞N∞è

Vô cùng dưới

K͚U͚N͚N͚è

Stylish 67

K⃒U⃒N⃒N⃒è

Stylish 68

KཽUཽNཽNཽè

Pháo 1

K༙U༙N༙N༙è

Sao trên dưới

K͓̽U͓̽N͓̽N͓̽è

Stylish 71

ᴋᴜɴɴè

Mẫu 2

кṳℵℵè

Mũi tên dưới

K̝U̝N̝N̝è

Nhật bản

ズu刀刀è

Zalgo 2

K҈U҈N҈N҈è

Kết hợp Latin

Ḱᕰᘉᘉè

Stylish 77

KིUིNིNིè

Stylish 78

ƙựɲɲè

Stylish 79

K͒U͒N͒N͒è

Stylish 80

K̬̤̯U̬̤̯N̬̤̯N̬̤̯è

Stylish 81

ƙยภภè

Stylish 82

ƘỰŊŊè

Stylish 83

ĸυnnè

Tròn đậm

🅚🅤🅝🅝è

Tròn mũ

K̥ͦU̥ͦN̥ͦN̥ͦè

Kết hợp 12

ƙ☋nnè

Stylish 87

K͟͟U͟͟N͟͟N͟͟è

Stylish 88

ҡȗṅṅè

Stylish 89

K̆ŬN̆N̆è

Stylish 90

Ƙմηηè

Stylish 91

K̆ŬN̆N̆è

Stylish 92

ƙU₦₦è

Mặt cười

K̤̮Ṳ̮N̤̮N̤̮è

Stylish 94

K⃘U⃘N⃘N⃘è

Sóng trên

K᷈U᷈N᷈N᷈è

Ngoặc trên

K͆U͆N͆N͆è

Stylish 97

KUᏁᏁè

Stylish 98

🄺🅄🄽🄽è

Stylish 99

Kມསསè

Gạch dưới thường

k̠u̠n̠n̠è

Gạch chéo 2

K̸͟͞U̸͟͞N̸͟͞N̸͟͞è

Stylish 102

ズ̝u̝刀̝刀̝è

Chữ nhỏ

ᵏᵘⁿⁿè

2 tìm kiếm Kunnè gần giống như: kunnè, kunne

κuɴɴè
0 0
KUNNè
0 0