Menu Đóng

10+ Kí Tự Đặc Biệt Khang trên Wkitext

2024-06-22 14:18:29 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Khang sang kí tự Khang như (+1), KH̝A̝N̝G̝︵²ᵏ⁹ (+5), KHᏘᏁᎶ︵²ᵏ⁹ (+0), Khang (+1), TLM (+1), ×͜× Khang ❤️.

Phong cách 1

Phong cách 2

KH̝A̝N̝G̝︵²ᵏ⁹

Phong cách 3

KHᏘᏁᎶ︵²ᵏ⁹

Phong cách 4

Khang

Phong cách 5

TLM

Thịnh hành

Chữ nhỏ

★Kʰᵃⁿᵍ★

Vòng tròn Hoa

亗•KⒽⒶⓃⒼ✿᭄

Kết hợp 5

Kɧαηɠᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Chữ thường lớn

ミ★Khang★彡

All styles

Hy Lạp

Kнαиɢ

Kiểu số

Kh4n9

Latin

KĤÁŃĞ

Thái Lan

Kђคภﻮ 

Latin 2

Khänġ

Latin 3

Kháńg

Tròn tròn thường

Kⓗⓐⓝⓖ

Vòng tròn Hoa

KⒽⒶⓃⒼ

Chữ cái in hoa nhỏ

Kнᴀɴԍ

Chữ ngược

Kɥɐnɓ

Có mũ

Kհąղℊ

Kết hợp

Kɦαทջ

Kết hợp 2

Kɦɑղɕ

Thanh nhạc

Kɦɑռɠ

Kết hợp 3

Kħɑɲɠ

Kết hợp 4

Kɧλɳɡ

Bốc cháy

K๖ۣۜH๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜG

In hoa lớn

KHANG

Chữ thường lớn

Khang

Kết hợp 5

Kɧαηɠ

Kết hợp 6

Kɧάήɠ

Hình vuông màu

K🅷🅰🅽🅶

Hình vuông thường

K🄷🄰🄽🄶

To tròn

KᕼᗩᑎG

Có ngoặc

K⒣⒜⒩⒢

Tròn sao

KH꙰A꙰N꙰G꙰

Sóng biển

Kh̫a̫n̫g̫

Kết hợp 7

Kһѧṅɢ

Ngôi sao dưới

KH͙A͙N͙G͙

Sóng biển 2

Kh̰̃ã̰ñ̰g̰̃

Ngoặc trên dưới

KH͜͡A͜͡N͜͡G͜͡

Latin 4

Kɧąŋɠ

Quân bài

Kꃅꍏꈤꁅ

Kí tự sau

KH⃟A⃟N⃟G⃟

Vòng xoáy

KH҉A҉N҉G҉

Zalgo

Kh͚̖̜̍̃͐a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊g͎͚̥͎͔͕ͥ̿

Kí tự sau 2

KH⃗A⃗N⃗G⃗

Mũi tên

KH͛A͛N͛G͛

Kí tự sau 3

KH⃒A⃒N⃒G⃒

Kết hợp 8

KhᎪᏁᎶ

Gạch chéo

Kh̸a̸n̸g̸

Kết hợp 9

KҤλ₦G

Kết hợp 10

Kհɑղց

Kiểu nhỏ

Kᴴᴬᴺᴳ

Có móc

Kђąŋɠ

Ngoặc vuông trên

KH̺͆A̺͆N̺͆G̺͆

Gạch chân

KH͟A͟N͟G͟

Gạch chân Full

Kh̲̅a̲̅n̲̅g̲̅

Vuông mỏng

KH⃣A⃣N⃣G⃣

Móc trên

Kh̾a̾n̾g̾

Vuông kết hợp

K[̲̅h̲̅][̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅g̲̅]

2 Chấm

Kḧ̤ä̤n̤̈g̤̈

Đuôi pháo

KHཽAཽNཽGཽ

Kết hợp 11

KHΔΠG

Stylish 56

KH҉A҉N҉G҉

Stylish 57

KH⃜A⃜N⃜G⃜

Stylish 58

KℋᎯℕᎶ

Stylish 59

KH͎A͎N͎G͎

Stylish 60

KᏂᎯᏁᎶ

Stylish 61

KH̐A̐N̐G̐

Stylish 62

KHྂAྂNྂGྂ

Stylish 63

KH༶A༶N༶G༶

Stylish 67

KH⃒A⃒N⃒G⃒

Vô cùng

KH∞A∞N∞G∞

Vô cùng dưới

KH͚A͚N͚G͚

Stylish 67

KH⃒A⃒N⃒G⃒

Stylish 68

KHཽAཽNཽGཽ

Pháo 1

KH༙A༙N༙G༙

Sao trên dưới

KH͓̽A͓̽N͓̽G͓̽

Stylish 71

Kʜᴀɴɢ

Mẫu 2

Kℏᾰℵ❡

Mũi tên dưới

KH̝A̝N̝G̝

Nhật bản

Kんム刀g

Zalgo 2

KH҈A҈N҈G҈

Kết hợp Latin

Kᖺᗩᘉᘐ

Stylish 77

KHིAིNིGི

Stylish 78

Kɦɑɲɠ

Stylish 79

KH͒A͒N͒G͒

Stylish 80

KH̬̤̯A̬̤̯N̬̤̯G̬̤̯

Stylish 81

K♄คภg

Stylish 82

KℌᗛŊᎶ

Stylish 83

Kнang

Tròn đậm

K🅗🅐🅝🅖

Tròn mũ

KH̥ͦḀͦN̥ͦG̥ͦ

Kết hợp 12

K♄@ng

Stylish 87

KH͟͟A͟͟N͟͟G͟͟

Stylish 88

Kһåṅɢ

Stylish 89

KH̆ĂN̆Ğ

Stylish 90

Kհαηɡ

Stylish 91

KH̆ĂN̆Ğ

Stylish 92

KҤλ₦G

Mặt cười

KH̤̮A̤̮N̤̮G̤̮

Stylish 94

KH⃘A⃘N⃘G⃘

Sóng trên

KH᷈A᷈N᷈G᷈

Ngoặc trên

KH͆A͆N͆G͆

Stylish 97

KHᏘᏁᎶ

Stylish 98

K🄷🄰🄽🄶

Stylish 99

Kཏศསg

Gạch dưới thường

Kh̠a̠n̠g̠

Gạch chéo 2

KH̸͟͞A̸͟͞N̸͟͞G̸͟͞

Stylish 102

Kん̝ム̝刀̝g̝

Chữ nhỏ

Kʰᵃⁿᵍ

4 tìm kiếm Khang gần giống như: khang, khangジ, khang , khang???

1 1
KH̝A̝N̝G̝︵²ᵏ⁹
5 2
KHᏘᏁᎶ︵²ᵏ⁹
0 0
Khang
1 0
TLM
1 1
Đức
1 0
๖ۣۜK๖ۣۜH๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜG
0 0
ᵏʰᵃⁿᵍ
0 1
ⓀⒽⒶⓃⒼ
7 5
✟ƙH͜͡ꍏ๖ۣۜN9●
0 0