Menu Đóng

7+ Kí Tự Đặc Biệt Kai trên Wkitext

2024-05-23 16:53:41 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Kai sang kí tự Kai như KAI (+2), Kai (+1), ƙα¡ (+0), ᵏᵃⁱ (+0), ★彡ᵏᵃⁱ⁀ᶦᵈᵒᶫ (+0), ×͜× Kai ❤️.

Phong cách 1

KAI

Phong cách 2

Kai

Phong cách 3

ƙα¡

Phong cách 4

ᵏᵃⁱ

Phong cách 5

★彡ᵏᵃⁱ⁀ᶦᵈᵒᶫ

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣKᵃⁱㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

亗•KⒶⒾ✿᭄

Kết hợp 5

★Kαί★

Chữ thường lớn

Kaiᥫᩣ

All styles

Hy Lạp

Kαι

Kiểu số

K4!

Latin

KÁĨ

Thái Lan

Kคเ

Latin 2

Käï

Latin 3

Káí

Tròn tròn thường

Kⓐⓘ

Vòng tròn Hoa

KⒶⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

Kᴀι

Chữ ngược

Kɐı

Có mũ

Kąì

Kết hợp

Kα¡

Kết hợp 2

Kɑ¡

Thanh nhạc

Kɑı

Kết hợp 3

Kɑɨ

Kết hợp 4

Kλɩ

Bốc cháy

K๖ۣۜA๖ۣۜI

In hoa lớn

KAI

Chữ thường lớn

Kai

Kết hợp 5

Kαί

Kết hợp 6

Kάί

Hình vuông màu

K🅰🅸

Hình vuông thường

K🄰🄸

To tròn

KᗩI

Có ngoặc

K⒜⒤

Tròn sao

KA꙰I꙰

Sóng biển

Ka̫i̫

Kết hợp 7

Kѧı

Ngôi sao dưới

KA͙I͙

Sóng biển 2

Kã̰ḭ̃

Ngoặc trên dưới

KA͜͡I͜͡

Latin 4

Kąı

Quân bài

Kꍏꀤ

Kí tự sau

KA⃟I⃟

Vòng xoáy

KA҉I҉

Zalgo

Ka̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

KA⃗I⃗

Mũi tên

KA͛I͛

Kí tự sau 3

KA⃒I⃒

Kết hợp 8

KᎪᎥ

Gạch chéo

Ka̸i̸

Kết hợp 9

Kλł

Kết hợp 10

Kɑí

Kiểu nhỏ

Kᴬᴵ

Có móc

Kąį

Ngoặc vuông trên

KA̺͆I̺͆

Gạch chân

KA͟I͟

Gạch chân Full

Ka̲̅i̲̅

Vuông mỏng

KA⃣I⃣

Móc trên

Ka̾i̾

Vuông kết hợp

K[̲̅a̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

Kä̤ï̤

Đuôi pháo

KAཽIཽ

Kết hợp 11

KΔI

Stylish 56

KA҉I҉

Stylish 57

KA⃜I⃜

Stylish 58

KᎯℐ

Stylish 59

KA͎I͎

Stylish 60

KᎯi

Stylish 61

KA̐I̐

Stylish 62

KAྂIྂ

Stylish 63

KA༶I༶

Stylish 67

KA⃒I⃒

Vô cùng

KA∞I∞

Vô cùng dưới

KA͚I͚

Stylish 67

KA⃒I⃒

Stylish 68

KAཽIཽ

Pháo 1

KA༙I༙

Sao trên dưới

KA͓̽I͓̽

Stylish 71

Kᴀɪ

Mẫu 2

Kᾰ!

Mũi tên dưới

KA̝I̝

Nhật bản

Kムノ

Zalgo 2

KA҈I҈

Kết hợp Latin

Kᗩᓮ

Stylish 77

KAིIི

Stylish 78

Kɑɨ

Stylish 79

KA͒I͒

Stylish 80

KA̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

Kคί

Stylish 82

KᗛĬ

Stylish 83

Kaι

Tròn đậm

K🅐🅘

Tròn mũ

KḀͦI̥ͦ

Kết hợp 12

K@ί

Stylish 87

KA͟͟I͟͟

Stylish 88

Kåı

Stylish 89

KĂĬ

Stylish 90

Kαί

Stylish 91

KĂĬ

Stylish 92

Kλł

Mặt cười

KA̤̮I̤̮

Stylish 94

KA⃘I⃘

Sóng trên

KA᷈I᷈

Ngoặc trên

KA͆I͆

Stylish 97

KᏘI

Stylish 98

K🄰🄸

Stylish 99

Kศར

Gạch dưới thường

Ka̠i̠

Gạch chéo 2

KA̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

Kム̝ノ̝

Chữ nhỏ

Kᵃⁱ

1 tìm kiếm Kai gần giống như: kai

KAI
2 1
Kai
1 1
ƙα¡
0 0
ᵏᵃⁱ
0 0
★彡ᵏᵃⁱ⁀ᶦᵈᵒᶫ
0 0
★彡ⓀⒶⒾ⁀ᶦᵈᵒᶫ
0 0
︵✰ⓀⒶⒾ⁀ᶦᵈᵒᶫ
0 0