Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt juli hary trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên juli hary sang kí tự juli hary như ×͜× juli hary ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗ʲᵘˡⁱ*ʰᵃʳʸϟ

Vòng tròn Hoa

亗•ⒿⓊⓁⒾⒽⒶⓇⓎ✿᭄

Kết hợp 5

✭ʝμɭί✿ɧαɾγ☆

Chữ thường lớn

★juli︵hary★

All styles

Hy Lạp

נ υℓιнαяу

Kiểu số

ju1!h4ry

Latin

ĴÚĹĨĤÁŔŶ

Thái Lan

ן ยlเђคгץ 

Latin 2

jülïhärÿ

Latin 3

júlíháŕý

Tròn tròn thường

ⓙⓤⓛⓘⓗⓐⓡⓨ

Vòng tròn Hoa

ⒿⓊⓁⒾⒽⒶⓇⓎ

Chữ cái in hoa nhỏ

נuʟιнᴀʀʏ

Chữ ngược

ɾnlıɥɐɹʎ

Có mũ

ʝմӀìհąɾվ

Kết hợp

ℑųℒ¡ɦαℛƴ

Kết hợp 2

ℑʊ£¡ɦɑℜɣ

Thanh nhạc

ʝυɭıɦɑɾყ

Kết hợp 3

ɬυłɨħɑɾʎ

Kết hợp 4

ɫʉɮɩɧλɾɤ

Bốc cháy

๖ۣۜJ๖ۣۜU๖ۣۜL๖ۣۜI๖ۣۜH๖ۣۜA๖ۣۜR๖ۣۜY

In hoa lớn

JULIHARY

Chữ thường lớn

julihary

Kết hợp 5

ʝμɭίɧαɾγ

Kết hợp 6

ʝύɭίɧάɾγ

Hình vuông màu

🅹🆄🅻🅸🅷🅰🆁🆈

Hình vuông thường

🄹🅄🄻🄸🄷🄰🅁🅈

To tròn

ᒍᑌᒪIᕼᗩᖇY

Có ngoặc

⒥⒰⒧⒤⒣⒜⒭⒴

Tròn sao

J꙰U꙰L꙰I꙰H꙰A꙰R꙰Y꙰

Sóng biển

j̫u̫l̫i̫h̫a̫r̫y̫

Kết hợp 7

jȗʟıһѧяʏ

Ngôi sao dưới

J͙U͙L͙I͙H͙A͙R͙Y͙

Sóng biển 2

j̰̃ṵ̃l̰̃ḭ̃h̰̃ã̰r̰̃ỹ̰

Ngoặc trên dưới

J͜͡U͜͡L͜͡I͜͡H͜͡A͜͡R͜͡Y͜͡

Latin 4

ʝųƖıɧąཞყ

Quân bài

ꀭꀎ꒒ꀤꃅꍏꋪꌩ

Kí tự sau

J⃟U⃟L⃟I⃟H⃟A⃟R⃟Y⃟

Vòng xoáy

J҉U҉L҉I҉H҉A҉R҉Y҉

Zalgo

j͇̗̲̞̪̹̝̫̞ͬ͐̀ͧ̿u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣh͚̖̜̍̃͐a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ

Kí tự sau 2

J⃗U⃗L⃗I⃗H⃗A⃗R⃗Y⃗

Mũi tên

J͛U͛L͛I͛H͛A͛R͛Y͛

Kí tự sau 3

J⃒U⃒L⃒I⃒H⃒A⃒R⃒Y⃒

Kết hợp 8

juᏞᎥhᎪᏒᎽ

Gạch chéo

j̸u̸l̸i̸h̸a̸r̸y̸

Kết hợp 9

JUŁłҤλƦ¥

Kết hợp 10

յմӀíհɑɾվ

Kiểu nhỏ

ᴶᵁᴸᴵᴴᴬᴿᵞ

Có móc

ʝųɭįђąŗƴ

Ngoặc vuông trên

J̺͆U̺͆L̺͆I̺͆H̺͆A̺͆R̺͆Y̺͆

Gạch chân

J͟U͟L͟I͟H͟A͟R͟Y͟

Gạch chân Full

j̲̅u̲̅l̲̅i̲̅h̲̅a̲̅r̲̅y̲̅

Vuông mỏng

J⃣U⃣L⃣I⃣H⃣A⃣R⃣Y⃣

Móc trên

j̾u̾l̾i̾h̾a̾r̾y̾

Vuông kết hợp

[̲̅j̲̅][̲̅u̲̅][̲̅l̲̅][̲̅i̲̅][̲̅h̲̅][̲̅a̲̅][̲̅r̲̅][̲̅y̲̅]

2 Chấm

j̤̈ṳ̈l̤̈ï̤ḧ̤ä̤r̤̈ÿ̤

Đuôi pháo

JཽUཽLཽIཽHཽAཽRཽYཽ

Kết hợp 11

JULIHΔRΨ

Stylish 56

J҉U҉L҉I҉H҉A҉R҉Y҉

Stylish 57

J⃜U⃜L⃜I⃜H⃜A⃜R⃜Y⃜

Stylish 58

ᎫUℒℐℋᎯℛᎽ

Stylish 59

J͎U͎L͎I͎H͎A͎R͎Y͎

Stylish 60

ᏠᏌliᏂᎯᖇᎩ

Stylish 61

J̐U̐L̐I̐H̐A̐R̐Y̐

Stylish 62

JྂUྂLྂIྂHྂAྂRྂYྂ

Stylish 63

J༶U༶L༶I༶H༶A༶R༶Y༶

Stylish 67

N⃒U⃒L⃒I⃒H⃒A⃒R⃒Y⃒

Vô cùng

J∞U∞L∞I∞H∞A∞R∞Y∞

Vô cùng dưới

J͚U͚L͚I͚H͚A͚R͚Y͚

Stylish 67

N⃒U⃒L⃒I⃒H⃒A⃒R⃒Y⃒

Stylish 68

JཽUཽLཽIཽHཽAཽRཽYཽ

Pháo 1

J༙U༙L༙I༙H༙A༙R༙Y༙

Sao trên dưới

J͓̽U͓̽L͓̽I͓̽H͓̽A͓̽R͓̽Y͓̽

Stylish 71

ᴊᴜʟɪʜᴀʀʏ

Mẫu 2

♩ṳℓ!ℏᾰԻ⑂

Mũi tên dưới

J̝U̝L̝I̝H̝A̝R̝Y̝

Nhật bản

フuレノんム尺リ

Zalgo 2

J҈U҈L҈I҈H҈A҈R҈Y҈

Kết hợp Latin

ᒎᕰᒪᓮᖺᗩᖇ૪

Stylish 77

JིUིLིIིHིAིRིYི

Stylish 78

ϳựƚɨɦɑɾџ

Stylish 79

J͒U͒L͒I͒H͒A͒R͒Y͒

Stylish 80

J̬̤̯U̬̤̯L̬̤̯I̬̤̯H̬̤̯A̬̤̯R̬̤̯Y̬̤̯

Stylish 81

jยlί♄คгy

Stylish 82

ℑỰĹĬℌᗛƦƳ

Stylish 83

jυlιнary

Tròn đậm

🅙🅤🅛🅘🅗🅐🅡🅨

Tròn mũ

J̥ͦU̥ͦL̥ͦI̥ͦH̥ͦḀͦR̥ͦY̥ͦ

Kết hợp 12

j☋ᒪί♄@☈¥

Stylish 87

J͟͟U͟͟L͟͟I͟͟H͟͟A͟͟R͟͟Y͟͟

Stylish 88

jȗĿıһåŗʏ

Stylish 89

J̆ŬL̆ĬH̆ĂR̆Y̆

Stylish 90

յմʆίհαɾψ

Stylish 91

J̆ŬL̆ĬH̆ĂR̆Y̆

Stylish 92

JUŁłҤλƦ¥

Mặt cười

J̤̮Ṳ̮L̤̮I̤̮H̤̮A̤̮R̤̮Y̤̮

Stylish 94

J⃘U⃘L⃘I⃘H⃘A⃘R⃘Y⃘

Sóng trên

J᷈U᷈L᷈I᷈H᷈A᷈R᷈Y᷈

Ngoặc trên

J͆U͆L͆I͆H͆A͆R͆Y͆

Stylish 97

ᏠULIHᏘRᎽ

Stylish 98

🄹🅄🄻🄸🄷🄰🅁🅈

Stylish 99

jມʆརཏศཞƴ

Gạch dưới thường

j̠u̠l̠i̠h̠a̠r̠y̠

Gạch chéo 2

J̸͟͞U̸͟͞L̸͟͞I̸͟͞H̸͟͞A̸͟͞R̸͟͞Y̸͟͞

Stylish 102

フ̝u̝レ̝ノ̝ん̝ム̝尺̝リ̝

Chữ nhỏ

ʲᵘˡⁱʰᵃʳʸ