Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt Hungakirayt trên Wkitext

2024-07-03 13:16:42 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Hungakirayt sang kí tự Hungakirayt như (+0), ×͜× Hungakirayt ❤️.

Phong cách 1

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᰔᩚHᵘⁿᵍᵃᵏⁱʳᵃʸᵗ✿

Vòng tròn Hoa

亗HⓊⓃⒼⒶⓀⒾⓇⒶⓎⓉϟ

Kết hợp 5

꧁༒•Hμηɠακίɾαγτ•༒꧂

Chữ thường lớn

ᥫᩣHungakiraytㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

Hυиɢαкιяαут

Kiểu số

Hun94к!r4y7

Latin

HÚŃĞÁĶĨŔÁŶŤ

Thái Lan

Hยภﻮ คкเгคץ t

Latin 2

Hünġäkïräÿt

Latin 3

Húńgákíŕáýt

Tròn tròn thường

Hⓤⓝⓖⓐⓚⓘⓡⓐⓨⓣ

Vòng tròn Hoa

HⓊⓃⒼⒶⓀⒾⓇⒶⓎⓉ

Chữ cái in hoa nhỏ

Huɴԍᴀκιʀᴀʏт

Chữ ngược

Hnnɓɐʞıɹɐʎʇ

Có mũ

Hմղℊąҟìɾąվէ

Kết hợp

Hųทջαƙ¡ℛαƴՇ

Kết hợp 2

Hʊղɕɑƙ¡ℜɑɣζ

Thanh nhạc

Hυռɠɑƙıɾɑყŧ

Kết hợp 3

Hυɲɠɑƙɨɾɑʎʈ

Kết hợp 4

Hʉɳɡλƙɩɾλɤʈ

Bốc cháy

H๖ۣۜU๖ۣۜN๖ۣۜG๖ۣۜA๖ۣۜK๖ۣۜI๖ۣۜR๖ۣۜA๖ۣۜY๖ۣۜT

In hoa lớn

HUNGAKIRAYT

Chữ thường lớn

Hungakirayt

Kết hợp 5

Hμηɠακίɾαγτ

Kết hợp 6

Hύήɠάκίɾάγτ

Hình vuông màu

H🆄🅽🅶🅰🅺🅸🆁🅰🆈🆃

Hình vuông thường

H🅄🄽🄶🄰🄺🄸🅁🄰🅈🅃

To tròn

HᑌᑎGᗩKIᖇᗩYT

Có ngoặc

H⒰⒩⒢⒜⒦⒤⒭⒜⒴⒯

Tròn sao

HU꙰N꙰G꙰A꙰K꙰I꙰R꙰A꙰Y꙰T꙰

Sóng biển

Hu̫n̫g̫a̫k̫i̫r̫a̫y̫t̫

Kết hợp 7

Hȗṅɢѧҡıяѧʏṭ

Ngôi sao dưới

HU͙N͙G͙A͙K͙I͙R͙A͙Y͙T͙

Sóng biển 2

Hṵ̃ñ̰g̰̃ã̰k̰̃ḭ̃r̰̃ã̰ỹ̰t̰̃

Ngoặc trên dưới

HU͜͡N͜͡G͜͡A͜͡K͜͡I͜͡R͜͡A͜͡Y͜͡T͜͡

Latin 4

Hųŋɠąƙıཞąყɬ

Quân bài

Hꀎꈤꁅꍏꀘꀤꋪꍏꌩ꓄

Kí tự sau

HU⃟N⃟G⃟A⃟K⃟I⃟R⃟A⃟Y⃟T⃟

Vòng xoáy

HU҉N҉G҉A҉K҉I҉R҉A҉Y҉T҉

Zalgo

Hu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊g͎͚̥͎͔͕ͥ̿a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣr̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨt̘̟̼̉̈́͐͋͌̊

Kí tự sau 2

HU⃗N⃗G⃗A⃗K⃗I⃗R⃗A⃗Y⃗T⃗

Mũi tên

HU͛N͛G͛A͛K͛I͛R͛A͛Y͛T͛

Kí tự sau 3

HU⃒N⃒G⃒A⃒K⃒I⃒R⃒A⃒Y⃒T⃒

Kết hợp 8

HuᏁᎶᎪᏦᎥᏒᎪᎽᏆ

Gạch chéo

Hu̸n̸g̸a̸k̸i̸r̸a̸y̸t̸

Kết hợp 9

HU₦GλƙłƦλ¥Ŧ

Kết hợp 10

HմղցɑƘíɾɑվԵ

Kiểu nhỏ

Hᵁᴺᴳᴬᴷᴵᴿᴬᵞᵀ

Có móc

Hųŋɠąķįŗąƴţ

Ngoặc vuông trên

HU̺͆N̺͆G̺͆A̺͆K̺͆I̺͆R̺͆A̺͆Y̺͆T̺͆

Gạch chân

HU͟N͟G͟A͟K͟I͟R͟A͟Y͟T͟

Gạch chân Full

Hu̲̅n̲̅g̲̅a̲̅k̲̅i̲̅r̲̅a̲̅y̲̅t̲̅

Vuông mỏng

HU⃣N⃣G⃣A⃣K⃣I⃣R⃣A⃣Y⃣T⃣

Móc trên

Hu̾n̾g̾a̾k̾i̾r̾a̾y̾t̾

Vuông kết hợp

H[̲̅u̲̅][̲̅n̲̅][̲̅g̲̅][̲̅a̲̅][̲̅k̲̅][̲̅i̲̅][̲̅r̲̅][̲̅a̲̅][̲̅y̲̅][̲̅t̲̅]

2 Chấm

Hṳ̈n̤̈g̤̈ä̤k̤̈ï̤r̤̈ä̤ÿ̤ẗ̤

Đuôi pháo

HUཽNཽGཽAཽKཽIཽRཽAཽYཽTཽ

Kết hợp 11

HUΠGΔҜIRΔΨT

Stylish 56

HU҉N҉G҉A҉K҉I҉R҉A҉Y҉T҉

Stylish 57

HU⃜N⃜G⃜A⃜K⃜I⃜R⃜A⃜Y⃜T⃜

Stylish 58

HUℕᎶᎯᏦℐℛᎯᎽᏆ

Stylish 59

HU͎N͎G͎A͎K͎I͎R͎A͎Y͎T͎

Stylish 60

HᏌᏁᎶᎯᏦiᖇᎯᎩᎿ

Stylish 61

HU̐N̐G̐A̐K̐I̐R̐A̐Y̐T̐

Stylish 62

HUྂNྂGྂAྂKྂIྂRྂAྂYྂTྂ

Stylish 63

HU༶N༶G༶A༶K༶I༶R༶A༶Y༶T༶

Stylish 67

HU⃒N⃒G⃒A⃒K⃒I⃒R⃒A⃒Y⃒T⃒

Vô cùng

HU∞N∞G∞A∞K∞I∞R∞A∞Y∞T∞

Vô cùng dưới

HU͚N͚G͚A͚K͚I͚R͚A͚Y͚T͚

Stylish 67

HU⃒N⃒G⃒A⃒K⃒I⃒R⃒A⃒Y⃒T⃒

Stylish 68

HUཽNཽGཽAཽKཽIཽRཽAཽYཽTཽ

Pháo 1

HU༙N༙G༙A༙K༙I༙R༙A༙Y༙T༙

Sao trên dưới

HU͓̽N͓̽G͓̽A͓̽K͓̽I͓̽R͓̽A͓̽Y͓̽T͓̽

Stylish 71

Hᴜɴɢᴀᴋɪʀᴀʏᴛ

Mẫu 2

Hṳℵ❡ᾰк!Իᾰ⑂т

Mũi tên dưới

HU̝N̝G̝A̝K̝I̝R̝A̝Y̝T̝

Nhật bản

Hu刀gムズノ尺ムリイ

Zalgo 2

HU҈N҈G҈A҈K҈I҈R҈A҈Y҈T҈

Kết hợp Latin

HᕰᘉᘐᗩḰᓮᖇᗩ૪Ʈ

Stylish 77

HUིNིGིAིKིIིRིAིYིTི

Stylish 78

Hựɲɠɑƙɨɾɑџʈ

Stylish 79

HU͒N͒G͒A͒K͒I͒R͒A͒Y͒T͒

Stylish 80

HU̬̤̯N̬̤̯G̬̤̯A̬̤̯K̬̤̯I̬̤̯R̬̤̯A̬̤̯Y̬̤̯T̬̤̯

Stylish 81

Hยภgคƙίгคyt

Stylish 82

HỰŊᎶᗛƘĬƦᗛƳŦ

Stylish 83

Hυngaĸιrayт

Tròn đậm

H🅤🅝🅖🅐🅚🅘🅡🅐🅨🅣

Tròn mũ

HU̥ͦN̥ͦG̥ͦḀͦK̥ͦI̥ͦR̥ͦḀͦY̥ͦT̥ͦ

Kết hợp 12

H☋ng@ƙί☈@¥☨

Stylish 87

HU͟͟N͟͟G͟͟A͟͟K͟͟I͟͟R͟͟A͟͟Y͟͟T͟͟

Stylish 88

Hȗṅɢåҡıŗåʏṭ

Stylish 89

HŬN̆ĞĂK̆ĬR̆ĂY̆T̆

Stylish 90

HմηɡαƘίɾαψϯ

Stylish 91

HŬN̆ĞĂK̆ĬR̆ĂY̆T̆

Stylish 92

HU₦GλƙłƦλ¥Ŧ

Mặt cười

HṲ̮N̤̮G̤̮A̤̮K̤̮I̤̮R̤̮A̤̮Y̤̮T̤̮

Stylish 94

HU⃘N⃘G⃘A⃘K⃘I⃘R⃘A⃘Y⃘T⃘

Sóng trên

HU᷈N᷈G᷈A᷈K᷈I᷈R᷈A᷈Y᷈T᷈

Ngoặc trên

HU͆N͆G͆A͆K͆I͆R͆A͆Y͆T͆

Stylish 97

HUᏁᎶᏘKIRᏘᎽT

Stylish 98

H🅄🄽🄶🄰🄺🄸🅁🄰🅈🅃

Stylish 99

HມསgศKརཞศƴ₮

Gạch dưới thường

Hu̠n̠g̠a̠k̠i̠r̠a̠y̠t̠

Gạch chéo 2

HU̸͟͞N̸͟͞G̸͟͞A̸͟͞K̸͟͞I̸͟͞R̸͟͞A̸͟͞Y̸͟͞T̸͟͞

Stylish 102

Hu̝刀̝g̝ム̝ズ̝ノ̝尺̝ム̝リ̝イ̝

Chữ nhỏ

Hᵘⁿᵍᵃᵏⁱʳᵃʸᵗ

1 tìm kiếm Hungakirayt gần giống như: hungakirayt

0 0