Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt hayato trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên hayato sang kí tự hayato như ×͜× hayato ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

꧁༒•ʰᵃʸᵃᵗᵒ•༒꧂

Vòng tròn Hoa

ⒽⒶⓎⒶⓉⓄᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Kết hợp 5

ミ★ɧαγατσ★彡

Chữ thường lớn

✭hayato☆

All styles

Hy Lạp

нαуαтσ

Kiểu số

h4y470

Latin

ĤÁŶÁŤŐ

Thái Lan

ђคץ คt๏

Latin 2

häÿätö

Latin 3

háýátő

Tròn tròn thường

ⓗⓐⓨⓐⓣⓞ

Vòng tròn Hoa

ⒽⒶⓎⒶⓉⓄ

Chữ cái in hoa nhỏ

нᴀʏᴀтo

Chữ ngược

ɥɐʎɐʇo

Có mũ

հąվąէօ

Kết hợp

ɦαƴαՇℴ

Kết hợp 2

ɦɑɣɑζ❍

Thanh nhạc

ɦɑყɑŧσ

Kết hợp 3

ħɑʎɑʈø

Kết hợp 4

ɧλɤλʈσ

Bốc cháy

๖ۣۜH๖ۣۜA๖ۣۜY๖ۣۜA๖ۣۜT๖ۣۜO

In hoa lớn

HAYATO

Chữ thường lớn

hayato

Kết hợp 5

ɧαγατσ

Kết hợp 6

ɧάγάτό

Hình vuông màu

🅷🅰🆈🅰🆃🅾

Hình vuông thường

🄷🄰🅈🄰🅃🄾

To tròn

ᕼᗩYᗩTO

Có ngoặc

⒣⒜⒴⒜⒯⒪

Tròn sao

H꙰A꙰Y꙰A꙰T꙰O꙰

Sóng biển

h̫a̫y̫a̫t̫o̫

Kết hợp 7

һѧʏѧṭȏ

Ngôi sao dưới

H͙A͙Y͙A͙T͙O͙

Sóng biển 2

h̰̃ã̰ỹ̰ã̰t̰̃õ̰

Ngoặc trên dưới

H͜͡A͜͡Y͜͡A͜͡T͜͡O͜͡

Latin 4

ɧąყąɬơ

Quân bài

ꃅꍏꌩꍏ꓄ꂦ

Kí tự sau

H⃟A⃟Y⃟A⃟T⃟O⃟

Vòng xoáy

H҉A҉Y҉A҉T҉O҉

Zalgo

h͚̖̜̍̃͐a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊

Kí tự sau 2

H⃗A⃗Y⃗A⃗T⃗O⃗

Mũi tên

H͛A͛Y͛A͛T͛O͛

Kí tự sau 3

H⃒A⃒Y⃒A⃒T⃒O⃒

Kết hợp 8

hᎪᎽᎪᏆᎾ

Gạch chéo

h̸a̸y̸a̸t̸o̸

Kết hợp 9

Ҥλ¥λŦØ

Kết hợp 10

հɑվɑԵօ

Kiểu nhỏ

ᴴᴬᵞᴬᵀᴼ

Có móc

ђąƴąţǫ

Ngoặc vuông trên

H̺͆A̺͆Y̺͆A̺͆T̺͆O̺͆

Gạch chân

H͟A͟Y͟A͟T͟O͟

Gạch chân Full

h̲̅a̲̅y̲̅a̲̅t̲̅o̲̅

Vuông mỏng

H⃣A⃣Y⃣A⃣T⃣O⃣

Móc trên

h̾a̾y̾a̾t̾o̾

Vuông kết hợp

[̲̅h̲̅][̲̅a̲̅][̲̅y̲̅][̲̅a̲̅][̲̅t̲̅][̲̅o̲̅]

2 Chấm

ḧ̤ä̤ÿ̤ä̤ẗ̤ö̤

Đuôi pháo

HཽAཽYཽAཽTཽOཽ

Kết hợp 11

HΔΨΔTΩ

Stylish 56

H҉A҉Y҉A҉T҉O҉

Stylish 57

H⃜A⃜Y⃜A⃜T⃜O⃜

Stylish 58

ℋᎯᎽᎯᏆᎾ

Stylish 59

H͎A͎Y͎A͎T͎O͎

Stylish 60

ᏂᎯᎩᎯᎿᏫ

Stylish 61

H̐A̐Y̐A̐T̐O̐

Stylish 62

HྂAྂYྂAྂTྂOྂ

Stylish 63

H༶A༶Y༶A༶T༶O༶

Stylish 67

H⃒A⃒Y⃒A⃒T⃒O⃒

Vô cùng

H∞A∞Y∞A∞T∞O∞

Vô cùng dưới

H͚A͚Y͚A͚T͚O͚

Stylish 67

H⃒A⃒Y⃒A⃒T⃒O⃒

Stylish 68

HཽAཽYཽAཽTཽOཽ

Pháo 1

H༙A༙Y༙A༙T༙O༙

Sao trên dưới

H͓̽A͓̽Y͓̽A͓̽T͓̽O͓̽

Stylish 71

ʜᴀʏᴀᴛᴏ

Mẫu 2

ℏᾰ⑂ᾰт✺

Mũi tên dưới

H̝A̝Y̝A̝T̝O̝

Nhật bản

んムリムイO

Zalgo 2

H҈A҈Y҈A҈T҈O҈

Kết hợp Latin

ᖺᗩ૪ᗩƮට

Stylish 77

HིAིYིAིTིOི

Stylish 78

ɦɑџɑʈɵ

Stylish 79

H͒A͒Y͒A͒T͒O͒

Stylish 80

H̬̤̯A̬̤̯Y̬̤̯A̬̤̯T̬̤̯O̬̤̯

Stylish 81

♄คyคt๏

Stylish 82

ℌᗛƳᗛŦƟ

Stylish 83

нayaтo

Tròn đậm

🅗🅐🅨🅐🅣🅞

Tròn mũ

H̥ͦḀͦY̥ͦḀͦT̥ͦO̥ͦ

Kết hợp 12

♄@¥@☨☯

Stylish 87

H͟͟A͟͟Y͟͟A͟͟T͟͟O͟͟

Stylish 88

һåʏåṭọ

Stylish 89

H̆ĂY̆ĂT̆Ŏ

Stylish 90

հαψαϯσ

Stylish 91

H̆ĂY̆ĂT̆Ŏ

Stylish 92

Ҥλ¥λŦØ

Mặt cười

H̤̮A̤̮Y̤̮A̤̮T̤̮O̤̮

Stylish 94

H⃘A⃘Y⃘A⃘T⃘O⃘

Sóng trên

H᷈A᷈Y᷈A᷈T᷈O᷈

Ngoặc trên

H͆A͆Y͆A͆T͆O͆

Stylish 97

HᏘᎽᏘTᎧ

Stylish 98

🄷🄰🅈🄰🅃🄾

Stylish 99

ཏศƴศ₮๑

Gạch dưới thường

h̠a̠y̠a̠t̠o̠

Gạch chéo 2

H̸͟͞A̸͟͞Y̸͟͞A̸͟͞T̸͟͞O̸͟͞

Stylish 102

ん̝ム̝リ̝ム̝イ̝O̝

Chữ nhỏ

ʰᵃʸᵃᵗᵒ