Kí Tự Đặc Biệt Gokku axin trên Wkitext

2024-03-10 14:16:39 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Gokku axin sang kí tự Gokku axin như ×͜× Gokku axin ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

★Gᵒᵏᵏᵘ︵ᵃˣⁱⁿ★

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚGⓄⓀⓀⓊ...ⒶⓍⒾⓃ✿

Kết hợp 5

✭Gσκκμ✿αχίη☆

Chữ thường lớn

ᥫᩣGokku__axinㅤूाीू

All styles

Hy Lạp

Gσккυαχιи

Kiểu số

G0ккu4x!n

Latin

GŐĶĶÚÁЖĨŃ

Thái Lan

G๏ккยคא เภ

Latin 2

Gökküäxïn

Latin 3

Gőkkúáxíń

Tròn tròn thường

Gⓞⓚⓚⓤⓐⓧⓘⓝ

Vòng tròn Hoa

GⓄⓀⓀⓊⒶⓍⒾⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

Goκκuᴀxιɴ

Chữ ngược

Goʞʞnɐxın

Có mũ

Gօҟҟմą×ìղ

Kết hợp

Gℴƙƙųα✘¡ท

Kết hợp 2

G❍ƙƙʊɑ✘¡ղ

Thanh nhạc

Gσƙƙυɑ✘ıռ

Kết hợp 3

Gøƙƙυɑჯɨɲ

Kết hợp 4

Gσƙƙʉλ✘ɩɳ

Bốc cháy

G๖ۣۜO๖ۣۜK๖ۣۜK๖ۣۜU๖ۣۜA๖ۣۜX๖ۣۜI๖ۣۜN

In hoa lớn

GOKKUAXIN

Chữ thường lớn

Gokkuaxin

Kết hợp 5

Gσκκμαχίη

Kết hợp 6

Gόκκύάχίή

Hình vuông màu

G🅾🅺🅺🆄🅰🆇🅸🅽

Hình vuông thường

G🄾🄺🄺🅄🄰🅇🄸🄽

To tròn

GOKKᑌᗩ᙭Iᑎ

Có ngoặc

G⒪⒦⒦⒰⒜⒳⒤⒩

Tròn sao

GO꙰K꙰K꙰U꙰A꙰X꙰I꙰N꙰

Sóng biển

Go̫k̫k̫u̫a̫x̫i̫n̫

Kết hợp 7

Gȏҡҡȗѧ×ıṅ

Ngôi sao dưới

GO͙K͙K͙U͙A͙X͙I͙N͙

Sóng biển 2

Gõ̰k̰̃k̰̃ṵ̃ã̰x̰̃ḭ̃ñ̰

Ngoặc trên dưới

GO͜͡K͜͡K͜͡U͜͡A͜͡X͜͡I͜͡N͜͡

Latin 4

Gơƙƙųąҳıŋ

Quân bài

Gꂦꀘꀘꀎꍏꊼꀤꈤ

Kí tự sau

GO⃟K⃟K⃟U⃟A⃟X⃟I⃟N⃟

Vòng xoáy

GO҉K҉K҉U҉A҉X҉I҉N҉

Zalgo

Go͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅk̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍x̥͕̮̠̦͉̑̉̄̀̚i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

GO⃗K⃗K⃗U⃗A⃗X⃗I⃗N⃗

Mũi tên

GO͛K͛K͛U͛A͛X͛I͛N͛

Kí tự sau 3

GO⃒K⃒K⃒U⃒A⃒X⃒I⃒N⃒

Kết hợp 8

GᎾᏦᏦuᎪxᎥᏁ

Gạch chéo

Go̸k̸k̸u̸a̸x̸i̸n̸

Kết hợp 9

GØƙƙUλXł₦

Kết hợp 10

GօƘƘմɑ×íղ

Kiểu nhỏ

Gᴼᴷᴷᵁᴬˣᴵᴺ

Có móc

Gǫķķųąҳįŋ

Ngoặc vuông trên

GO̺͆K̺͆K̺͆U̺͆A̺͆X̺͆I̺͆N̺͆

Gạch chân

GO͟K͟K͟U͟A͟X͟I͟N͟

Gạch chân Full

Go̲̅k̲̅k̲̅u̲̅a̲̅x̲̅i̲̅n̲̅

Vuông mỏng

GO⃣K⃣K⃣U⃣A⃣X⃣I⃣N⃣

Móc trên

Go̾k̾k̾u̾a̾x̾i̾n̾

Vuông kết hợp

G[̲̅o̲̅][̲̅k̲̅][̲̅k̲̅][̲̅u̲̅][̲̅a̲̅][̲̅x̲̅][̲̅i̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

Gö̤k̤̈k̤̈ṳ̈ä̤ẍ̤ï̤n̤̈

Đuôi pháo

GOཽKཽKཽUཽAཽXཽIཽNཽ

Kết hợp 11

GΩҜҜUΔXIΠ

Stylish 56

GO҉K҉K҉U҉A҉X҉I҉N҉

Stylish 57

GO⃜K⃜K⃜U⃜A⃜X⃜I⃜N⃜

Stylish 58

GᎾᏦᏦUᎯXℐℕ

Stylish 59

GO͎K͎K͎U͎A͎X͎I͎N͎

Stylish 60

GᏫᏦᏦᏌᎯメiᏁ

Stylish 61

GO̐K̐K̐U̐A̐X̐I̐N̐

Stylish 62

GOྂKྂKྂUྂAྂXྂIྂNྂ

Stylish 63

GO༶K༶K༶U༶A༶X༶I༶N༶

Stylish 67

GO⃒K⃒K⃒U⃒A⃒X⃒I⃒N⃒

Vô cùng

GO∞K∞K∞U∞A∞X∞I∞N∞

Vô cùng dưới

GO͚K͚K͚U͚A͚X͚I͚N͚

Stylish 67

GO⃒K⃒K⃒U⃒A⃒X⃒I⃒N⃒

Stylish 68

GOཽKཽKཽUཽAཽXཽIཽNཽ

Pháo 1

GO༙K༙K༙U༙A༙X༙I༙N༙

Sao trên dưới

GO͓̽K͓̽K͓̽U͓̽A͓̽X͓̽I͓̽N͓̽

Stylish 71

Gᴏᴋᴋᴜᴀxɪɴ

Mẫu 2

G✺ккṳᾰ✘!ℵ

Mũi tên dưới

GO̝K̝K̝U̝A̝X̝I̝N̝

Nhật bản

GOズズuムメノ刀

Zalgo 2

GO҈K҈K҈U҈A҈X҈I҈N҈

Kết hợp Latin

GටḰḰᕰᗩჯᓮᘉ

Stylish 77

GOིKིKིUིAིXིIིNི

Stylish 78

Gɵƙƙựɑӝɨɲ

Stylish 79

GO͒K͒K͒U͒A͒X͒I͒N͒

Stylish 80

GO̬̤̯K̬̤̯K̬̤̯U̬̤̯A̬̤̯X̬̤̯I̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

G๏ƙƙยคxίภ

Stylish 82

GƟƘƘỰᗛẌĬŊ

Stylish 83

Goĸĸυaхιn

Tròn đậm

G🅞🅚🅚🅤🅐🅧🅘🅝

Tròn mũ

GO̥ͦK̥ͦK̥ͦU̥ͦḀͦX̥ͦI̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

G☯ƙƙ☋@xίn

Stylish 87

GO͟͟K͟͟K͟͟U͟͟A͟͟X͟͟I͟͟N͟͟

Stylish 88

Gọҡҡȗå×ıṅ

Stylish 89

GŎK̆K̆ŬĂX̆ĬN̆

Stylish 90

GσƘƘմαxίη

Stylish 91

GŎK̆K̆ŬĂX̆ĬN̆

Stylish 92

GØƙƙUλXł₦

Mặt cười

GO̤̮K̤̮K̤̮Ṳ̮A̤̮X̤̮I̤̮N̤̮

Stylish 94

GO⃘K⃘K⃘U⃘A⃘X⃘I⃘N⃘

Sóng trên

GO᷈K᷈K᷈U᷈A᷈X᷈I᷈N᷈

Ngoặc trên

GO͆K͆K͆U͆A͆X͆I͆N͆

Stylish 97

GᎧKKUᏘXIᏁ

Stylish 98

G🄾🄺🄺🅄🄰🅇🄸🄽

Stylish 99

G๑KKມศ×རས

Gạch dưới thường

Go̠k̠k̠u̠a̠x̠i̠n̠

Gạch chéo 2

GO̸͟͞K̸͟͞K̸͟͞U̸͟͞A̸͟͞X̸͟͞I̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

GO̝ズ̝ズ̝u̝ム̝メ̝ノ̝刀̝

Chữ nhỏ

Gᵒᵏᵏᵘᵃˣⁱⁿ

1 tìm kiếm Gokku axin gần giống như: gokku axin