Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt fruit name trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên fruit name sang kí tự fruit name như ×͜× fruit name ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

★ᶠʳᵘⁱᵗ︵ⁿᵃᵐᵉ★

Vòng tròn Hoa

ミ★ⒻⓇⓊⒾⓉⓃⒶⓂⒺ★彡

Kết hợp 5

ᥫᩣfɾμίτ__ηαɱεㅤूाीू

Chữ thường lớn

亗fruit*nameϟ

All styles

Hy Lạp

ƒяυιтиαмє

Kiểu số

fru!7n4m3

Latin

ŦŔÚĨŤŃÁMĔ

Thái Lan

Ŧгยเtภค๓є

Latin 2

früïtnämë

Latin 3

fŕúítńámé

Tròn tròn thường

Ⓕⓡⓤⓘⓣⓝⓐⓜⓔ

Vòng tròn Hoa

ⒻⓇⓊⒾⓉⓃⒶⓂⒺ

Chữ cái in hoa nhỏ

ғʀuιтɴᴀмᴇ

Chữ ngược

ɟɹnıʇnɐɯǝ

Có mũ

ƒɾմìէղąണҽ

Kết hợp

ꜰℛų¡Շทαℳℯ

Kết hợp 2

ℱℜʊ¡ζղɑლℰ

Thanh nhạc

ʄɾυıŧռɑɷε

Kết hợp 3

ɟɾυɨʈɲɑɱє

Kết hợp 4

ʄɾʉɩʈɳλɰɛ

Bốc cháy

๖ۣۜF๖ۣۜR๖ۣۜU๖ۣۜI๖ۣۜT๖ۣۜN๖ۣۜA๖ۣۜM๖ۣۜE

In hoa lớn

FRUITNAME

Chữ thường lớn

fruitname

Kết hợp 5

fɾμίτηαɱε

Kết hợp 6

fɾύίτήάɱέ

Hình vuông màu

🅵🆁🆄🅸🆃🅽🅰🅼🅴

Hình vuông thường

🄵🅁🅄🄸🅃🄽🄰🄼🄴

To tròn

ᖴᖇᑌITᑎᗩᗰE

Có ngoặc

⒡⒭⒰⒤⒯⒩⒜⒨⒠

Tròn sao

F꙰R꙰U꙰I꙰T꙰N꙰A꙰M꙰E꙰

Sóng biển

f̫r̫u̫i̫t̫n̫a̫m̫e̫

Kết hợp 7

ғяȗıṭṅѧṃє

Ngôi sao dưới

F͙R͙U͙I͙T͙N͙A͙M͙E͙

Sóng biển 2

f̰̃r̰̃ṵ̃ḭ̃t̰̃ñ̰ã̰m̰̃ḛ̃

Ngoặc trên dưới

F͜͡R͜͡U͜͡I͜͡T͜͡N͜͡A͜͡M͜͡E͜͡

Latin 4

ʄཞųıɬŋąɱɛ

Quân bài

ꎇꋪꀎꀤ꓄ꈤꍏꎭꍟ

Kí tự sau

F⃟R⃟U⃟I⃟T⃟N⃟A⃟M⃟E⃟

Vòng xoáy

F҉R҉U҉I҉T҉N҉A҉M҉E҉

Zalgo

f̳͉̼͉̙͔͈̂̉r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣt̘̟̼̉̈́͐͋͌̊n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍m̘͈̺̪͓ͩ͂̾ͪ̀̋e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑

Kí tự sau 2

F⃗R⃗U⃗I⃗T⃗N⃗A⃗M⃗E⃗

Mũi tên

F͛R͛U͛I͛T͛N͛A͛M͛E͛

Kí tự sau 3

F⃒R⃒U⃒I⃒T⃒N⃒A⃒M⃒E⃒

Kết hợp 8

fᏒuᎥᏆᏁᎪmᎬ

Gạch chéo

f̸r̸u̸i̸t̸n̸a̸m̸e̸

Kết hợp 9

₣ƦUłŦ₦λME

Kết hợp 10

ƒɾմíԵղɑʍҽ

Kiểu nhỏ

ᶠᴿᵁᴵᵀᴺᴬᴹᴱ

Có móc

ƒŗųįţŋąɱę

Ngoặc vuông trên

F̺͆R̺͆U̺͆I̺͆T̺͆N̺͆A̺͆M̺͆E̺͆

Gạch chân

F͟R͟U͟I͟T͟N͟A͟M͟E͟

Gạch chân Full

f̲̅r̲̅u̲̅i̲̅t̲̅n̲̅a̲̅m̲̅e̲̅

Vuông mỏng

F⃣R⃣U⃣I⃣T⃣N⃣A⃣M⃣E⃣

Móc trên

f̾r̾u̾i̾t̾n̾a̾m̾e̾

Vuông kết hợp

[̲̅f̲̅][̲̅r̲̅][̲̅u̲̅][̲̅i̲̅][̲̅t̲̅][̲̅n̲̅][̲̅a̲̅][̲̅m̲̅][̲̅e̲̅]

2 Chấm

f̤̈r̤̈ṳ̈ï̤ẗ̤n̤̈ä̤m̤̈ë̤

Đuôi pháo

FཽRཽUཽIཽTཽNཽAཽMཽEཽ

Kết hợp 11

ҒRUITΠΔMΣ

Stylish 56

F҉R҉U҉I҉T҉N҉A҉M҉E҈

Stylish 57

F⃜R⃜U⃜I⃜T⃜N⃜A⃜M⃜E⃜

Stylish 58

ℱℛUℐᏆℕᎯℳℰ

Stylish 59

F͎R͎U͎I͎T͎N͎A͎M͎E͎

Stylish 60

ᎴᖇᏌiᎿᏁᎯmᏋ

Stylish 61

F̐R̐U̐I̐T̐N̐A̐M̐E̐

Stylish 62

FྂRྂUྂIྂTྂNྂAྂMྂEྂ

Stylish 63

F༶R༶U༶I༶T༶N༶A༶M༶E༶

Stylish 67

F⃒R⃒U⃒I⃒T⃒N⃒A⃒M⃒E⃒

Vô cùng

F∞R∞U∞I∞T∞N∞A∞M∞E∞

Vô cùng dưới

F͚R͚U͚I͚T͚N͚A͚M͚E͚

Stylish 67

F⃒R⃒U⃒I⃒T⃒N⃒A⃒M⃒E⃒

Stylish 68

FཽRཽUཽIཽTཽNཽAཽMཽEཽ

Pháo 1

F༙R༙U༙I༙T༙N༙A༙M༙E༙

Sao trên dưới

F͓̽R͓̽U͓̽I͓̽T͓̽N͓̽A͓̽M͓̽E͓̽

Stylish 71

ғʀᴜɪᴛɴᴀᴍᴇ

Mẫu 2

ḟԻṳ!тℵᾰՊḙ

Mũi tên dưới

F̝R̝U̝I̝T̝N̝A̝M̝E̝

Nhật bản

キ尺uノイ刀ムʍ乇

Zalgo 2

F҈R҈U҈I҈T҈N҈A҈M҈E҈

Kết hợp Latin

ℱᖇᕰᓮƮᘉᗩᙢᙓ

Stylish 77

FིRིUིIིTིNིAིMིEི

Stylish 78

ʄɾựɨʈɲɑɱɛ

Stylish 79

F͒R͒U͒I͒T͒N͒A͒M͒E͒

Stylish 80

F̬̤̯R̬̤̯U̬̤̯I̬̤̯T̬̤̯N̬̤̯A̬̤̯M̬̤̯E̬̤̯

Stylish 81

Ŧгยίtภค๓є

Stylish 82

FƦỰĬŦŊᗛṀℨ

Stylish 83

ғrυιтnaмə

Tròn đậm

🅕🅡🅤🅘🅣🅝🅐🅜🅔

Tròn mũ

F̥ͦR̥ͦU̥ͦI̥ͦT̥ͦN̥ͦḀͦM̥ͦE̥ͦ

Kết hợp 12

∱☈☋ί☨n@ɱ☰

Stylish 87

F͟͟R͟͟U͟͟I͟͟T͟͟N͟͟A͟͟M͟͟E͟͟

Stylish 88

ғŗȗıṭṅåṃє

Stylish 89

F̆R̆ŬĬT̆N̆ĂM̆Ĕ

Stylish 90

ƒɾմίϯηαʍε

Stylish 91

F̆R̆ŬĬT̆N̆ĂM̆Ĕ

Stylish 92

₣ƦUłŦ₦λME

Mặt cười

F̤̮R̤̮Ṳ̮I̤̮T̤̮N̤̮A̤̮M̤̮E̤̮

Stylish 94

F⃘R⃘U⃘I⃘T⃘N⃘A⃘M⃘E⃘

Sóng trên

F᷈R᷈U᷈I᷈T᷈N᷈A᷈M᷈E᷈

Ngoặc trên

F͆R͆U͆I͆T͆N͆A͆M͆E͆

Stylish 97

FRUITᏁᏘMᏋ

Stylish 98

🄵🅁🅄🄸🅃🄽🄰🄼🄴

Stylish 99

fཞມར₮སศฅཛ

Gạch dưới thường

f̠r̠u̠i̠t̠n̠a̠m̠e̠

Gạch chéo 2

F̸͟͞R̸͟͞U̸͟͞I̸͟͞T̸͟͞N̸͟͞A̸͟͞M̸͟͞E̸͟͞

Stylish 102

̝キ尺̝u̝ノ̝イ̝刀̝ム̝ʍ̝乇̝

Chữ nhỏ

ᶠʳᵘⁱᵗⁿᵃᵐᵉ