Kí Tự Đặc Biệt fre fe trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên fre fe sang kí tự fre fe như ×͜× fre fe ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ᶠʳᵉᶠᵉ✿᭄

Vòng tròn Hoa

꧁༒•ⒻⓇⒺⒻⒺ•༒꧂

Kết hợp 5

fɾεfεᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Chữ thường lớn

frefe×͜×

All styles

Hy Lạp

ƒяєƒє

Kiểu số

fr3f3

Latin

ŦŔĔŦĔ

Thái Lan

ŦгєŦє

Latin 2

frëfë

Latin 3

fŕéfé

Tròn tròn thường

ⒻⓡⓔⒻⓔ

Vòng tròn Hoa

ⒻⓇⒺⒻⒺ

Chữ cái in hoa nhỏ

ғʀᴇғᴇ

Chữ ngược

ɟɹǝɟǝ

Có mũ

ƒɾҽƒҽ

Kết hợp

ꜰℛℯꜰℯ

Kết hợp 2

ℱℜℰℱℰ

Thanh nhạc

ʄɾεʄε

Kết hợp 3

ɟɾєɟє

Kết hợp 4

ʄɾɛʄɛ

Bốc cháy

๖ۣۜF๖ۣۜR๖ۣۜE๖ۣۜF๖ۣۜE

In hoa lớn

FREFE

Chữ thường lớn

frefe

Kết hợp 5

fɾεfε

Kết hợp 6

fɾέfέ

Hình vuông màu

🅵🆁🅴🅵🅴

Hình vuông thường

🄵🅁🄴🄵🄴

To tròn

ᖴᖇEᖴE

Có ngoặc

⒡⒭⒠⒡⒠

Tròn sao

F꙰R꙰E꙰F꙰E꙰

Sóng biển

f̫r̫e̫f̫e̫

Kết hợp 7

ғяєғє

Ngôi sao dưới

F͙R͙E͙F͙E͙

Sóng biển 2

f̰̃r̰̃ḛ̃f̰̃ḛ̃

Ngoặc trên dưới

F͜͡R͜͡E͜͡F͜͡E͜͡

Latin 4

ʄཞɛʄɛ

Quân bài

ꎇꋪꍟꎇꍟ

Kí tự sau

F⃟R⃟E⃟F⃟E⃟

Vòng xoáy

F҉R҉E҉F҉E҉

Zalgo

f̳͉̼͉̙͔͈̂̉r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑f̳͉̼͉̙͔͈̂̉e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑

Kí tự sau 2

F⃗R⃗E⃗F⃗E⃗

Mũi tên

F͛R͛E͛F͛E͛

Kí tự sau 3

F⃒R⃒E⃒F⃒E⃒

Kết hợp 8

fᏒᎬfᎬ

Gạch chéo

f̸r̸e̸f̸e̸

Kết hợp 9

₣ƦE₣E

Kết hợp 10

ƒɾҽƒҽ

Kiểu nhỏ

ᶠᴿᴱᶠᴱ

Có móc

ƒŗęƒę

Ngoặc vuông trên

F̺͆R̺͆E̺͆F̺͆E̺͆

Gạch chân

F͟R͟E͟F͟E͟

Gạch chân Full

f̲̅r̲̅e̲̅f̲̅e̲̅

Vuông mỏng

F⃣R⃣E⃣F⃣E⃣

Móc trên

f̾r̾e̾f̾e̾

Vuông kết hợp

[̲̅f̲̅][̲̅r̲̅][̲̅e̲̅][̲̅f̲̅][̲̅e̲̅]

2 Chấm

f̤̈r̤̈ë̤f̤̈ë̤

Đuôi pháo

FཽRཽEཽFཽEཽ

Kết hợp 11

ҒRΣҒΣ

Stylish 56

F҉R҉E҈F҉E҈

Stylish 57

F⃜R⃜E⃜F⃜E⃜

Stylish 58

ℱℛℰℱℰ

Stylish 59

F͎R͎E͎F͎E͎

Stylish 60

ᎴᖇᏋᎴᏋ

Stylish 61

F̐R̐E̐F̐E̐

Stylish 62

FྂRྂEྂFྂEྂ

Stylish 63

F༶R༶E༶F༶E༶

Stylish 67

F⃒R⃒E⃒F⃒E⃒

Vô cùng

F∞R∞E∞F∞E∞

Vô cùng dưới

F͚R͚E͚F͚E͚

Stylish 67

F⃒R⃒E⃒F⃒E⃒

Stylish 68

FཽRཽEཽFཽEཽ

Pháo 1

F༙R༙E༙F༙E༙

Sao trên dưới

F͓̽R͓̽E͓̽F͓̽E͓̽

Stylish 71

ғʀᴇғᴇ

Mẫu 2

ḟԻḙḟḙ

Mũi tên dưới

F̝R̝E̝F̝E̝

Nhật bản

キ尺乇キ乇

Zalgo 2

F҈R҈E҈F҈E҈

Kết hợp Latin

ℱᖇᙓℱᙓ

Stylish 77

FིRིEིFིEི

Stylish 78

ʄɾɛʄɛ

Stylish 79

F͒R͒E͒F͒E͒

Stylish 80

F̬̤̯R̬̤̯E̬̤̯F̬̤̯E̬̤̯

Stylish 81

ŦгєŦє

Stylish 82

FƦℨFℨ

Stylish 83

ғrəғə

Tròn đậm

🅕🅡🅔🅕🅔

Tròn mũ

F̥ͦR̥ͦE̥ͦF̥ͦE̥ͦ

Kết hợp 12

∱☈☰∱☰

Stylish 87

F͟͟R͟͟E͟͟F͟͟E͟͟

Stylish 88

ғŗєғє

Stylish 89

F̆R̆ĔF̆Ĕ

Stylish 90

ƒɾεƒε

Stylish 91

F̆R̆ĔF̆Ĕ

Stylish 92

₣ƦE₣E

Mặt cười

F̤̮R̤̮E̤̮F̤̮E̤̮

Stylish 94

F⃘R⃘E⃘F⃘E⃘

Sóng trên

F᷈R᷈E᷈F᷈E᷈

Ngoặc trên

F͆R͆E͆F͆E͆

Stylish 97

FRᏋFᏋ

Stylish 98

🄵🅁🄴🄵🄴

Stylish 99

fཞཛfཛ

Gạch dưới thường

f̠r̠e̠f̠e̠

Gạch chéo 2

F̸͟͞R̸͟͞E̸͟͞F̸͟͞E̸͟͞

Stylish 102

̝キ尺̝乇̝̝キ乇̝

Chữ nhỏ

ᶠʳᵉᶠᵉ

1 tìm kiếm Fre fe gần giống như: fre fe