Menu Đóng

6+ Kí Tự Đặc Biệt Em trên Wkitext

2023-08-14 03:37:23 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Em sang kí tự Em như (+0), Em (+0), έɱღ (+0), ۲đố︵¹⁹ɑภħ︵¹⁹ßắt︵¹⁹được̫︵¹⁹⒠ⓜ♕ (+2), ๖²⁴ʱŋɧớɛɱ︵❻❾ (+1), ×͜× Em ❤️.

Phong cách 1

Phong cách 2

Em

Phong cách 3

έɱღ

Phong cách 4

۲đố︵¹⁹ɑภħ︵¹⁹ßắt︵¹⁹được̫︵¹⁹⒠ⓜ♕

Phong cách 5

๖²⁴ʱŋɧớɛɱ︵❻❾

Thịnh hành

Chữ nhỏ

Eᵐ×͜×

Vòng tròn Hoa

ミ★EⓂ★彡

Kết hợp 5

★Eɱ★

Chữ thường lớn

꧁༒•Em•༒꧂

All styles

Hy Lạp

Kiểu số

Em

Latin

EM

Thái Lan

E๓

Latin 2

Em

Latin 3

Em

Tròn tròn thường

Eⓜ

Vòng tròn Hoa

EⓂ

Chữ cái in hoa nhỏ

Chữ ngược

Có mũ

Eണ

Kết hợp

Eℳ

Kết hợp 2

Eლ

Thanh nhạc

Kết hợp 3

Kết hợp 4

Bốc cháy

E๖ۣۜM

In hoa lớn

EM

Chữ thường lớn

Em

Kết hợp 5

Kết hợp 6

Hình vuông màu

E🅼

Hình vuông thường

E🄼

To tròn

Eᗰ

Có ngoặc

E⒨

Tròn sao

EM꙰

Sóng biển

Em̫

Kết hợp 7

Eṃ

Ngôi sao dưới

EM͙

Sóng biển 2

Em̰̃

Ngoặc trên dưới

EM͜͡

Latin 4

Quân bài

Eꎭ

Kí tự sau

EM⃟

Vòng xoáy

EM҉

Zalgo

Em̘͈̺̪͓ͩ͂̾ͪ̀̋

Kí tự sau 2

EM⃗

Mũi tên

EM͛

Kí tự sau 3

EM⃒

Kết hợp 8

Em

Gạch chéo

Em̸

Kết hợp 9

EM

Kết hợp 10

Kiểu nhỏ

Eᴹ

Có móc

Ngoặc vuông trên

EM̺͆

Gạch chân

EM͟

Gạch chân Full

Em̲̅

Vuông mỏng

EM⃣

Móc trên

Em̾

Vuông kết hợp

E[̲̅m̲̅]

2 Chấm

Em̤̈

Đuôi pháo

EMཽ

Kết hợp 11

EM

Stylish 56

EM҉

Stylish 57

EM⃜

Stylish 58

Eℳ

Stylish 59

EM͎

Stylish 60

Em

Stylish 61

EM̐

Stylish 62

EMྂ

Stylish 63

EM༶

Stylish 67

EM⃒

Vô cùng

EM∞

Vô cùng dưới

EM͚

Stylish 67

EM⃒

Stylish 68

EMཽ

Pháo 1

EM༙

Sao trên dưới

EM͓̽

Stylish 71

Eᴍ

Mẫu 2

Mũi tên dưới

EM̝

Nhật bản

Zalgo 2

EM҈

Kết hợp Latin

Eᙢ

Stylish 77

EMི

Stylish 78

Stylish 79

EM͒

Stylish 80

EM̬̤̯

Stylish 81

E๓

Stylish 82

EṀ

Stylish 83

Tròn đậm

E🅜

Tròn mũ

EM̥ͦ

Kết hợp 12

Stylish 87

EM͟͟

Stylish 88

Eṃ

Stylish 89

EM̆

Stylish 90

Stylish 91

EM̆

Stylish 92

EM

Mặt cười

EM̤̮

Stylish 94

EM⃘

Sóng trên

EM᷈

Ngoặc trên

EM͆

Stylish 97

EM

Stylish 98

E🄼

Stylish 99

Eฅ

Gạch dưới thường

Em̠

Gạch chéo 2

EM̸͟͞

Stylish 102

Eʍ̝

Chữ nhỏ

Eᵐ

1 tìm kiếm Em gần giống như: em

0 0
Em
0 0
έɱღ
0 0
۲đố︵¹⁹ɑภħ︵¹⁹ßắt︵¹⁹được̫︵¹⁹⒠ⓜ♕
2 1
๖²⁴ʱŋɧớɛɱ︵❻❾
1 2
✿çɦờξm¹tí✿
1 0