Kí Tự Đặc Biệt ebisuu trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên ebisuu sang kí tự ebisuu như ×͜× ebisuu ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᵉᵇⁱˢᵘᵘᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Vòng tròn Hoa

✭ⒺⒷⒾⓈⓊⓊ☆

Kết hợp 5

εβίʂμμᥫᩣ

Chữ thường lớn

ebisuu×͜×

All styles

Hy Lạp

євιѕυυ

Kiểu số

38!5uu

Latin

ĔßĨŚÚÚ

Thái Lan

є๒เรยย

Latin 2

ëbïsüü

Latin 3

ébíśúú

Tròn tròn thường

ⓔⓑⓘⓢⓤⓤ

Vòng tròn Hoa

ⒺⒷⒾⓈⓊⓊ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴇʙιsuu

Chữ ngược

ǝbısnn

Có mũ

ҽҍìʂմմ

Kết hợp

ℯß¡₷ųų

Kết hợp 2

ℰβ¡ꜱʊʊ

Thanh nhạc

εɓıꜱυυ

Kết hợp 3

єßɨꜱυυ

Kết hợp 4

ɛßɩꜱʉʉ

Bốc cháy

๖ۣۜE๖ۣۜB๖ۣۜI๖ۣۜS๖ۣۜU๖ۣۜU

In hoa lớn

EBISUU

Chữ thường lớn

ebisuu

Kết hợp 5

εβίʂμμ

Kết hợp 6

έβίʂύύ

Hình vuông màu

🅴🅱🅸🆂🆄🆄

Hình vuông thường

🄴🄱🄸🅂🅄🅄

To tròn

EᗷIᔕᑌᑌ

Có ngoặc

⒠⒝⒤⒮⒰⒰

Tròn sao

E꙰B꙰I꙰S꙰U꙰U꙰

Sóng biển

e̫b̫i̫s̫u̫u̫

Kết hợp 7

єɞıṡȗȗ

Ngôi sao dưới

E͙B͙I͙S͙U͙U͙

Sóng biển 2

ḛ̃b̰̃ḭ̃s̰̃ṵ̃ṵ̃

Ngoặc trên dưới

E͜͡B͜͡I͜͡S͜͡U͜͡U͜͡

Latin 4

ɛცıʂųų

Quân bài

ꍟꌃꀤꌗꀎꀎ

Kí tự sau

E⃟B⃟I⃟S⃟U⃟U⃟

Vòng xoáy

E҉B҉I҉S҉U҉U҉

Zalgo

e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣs̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈

Kí tự sau 2

E⃗B⃗I⃗S⃗U⃗U⃗

Mũi tên

E͛B͛I͛S͛U͛U͛

Kí tự sau 3

E⃒B⃒I⃒S⃒U⃒U⃒

Kết hợp 8

ᎬbᎥsuu

Gạch chéo

e̸b̸i̸s̸u̸u̸

Kết hợp 9

EBł$UU

Kết hợp 10

ҽҍíՏմմ

Kiểu nhỏ

ᴱᴮᴵˢᵁᵁ

Có móc

ęɓįşųų

Ngoặc vuông trên

E̺͆B̺͆I̺͆S̺͆U̺͆U̺͆

Gạch chân

E͟B͟I͟S͟U͟U͟

Gạch chân Full

e̲̅b̲̅i̲̅s̲̅u̲̅u̲̅

Vuông mỏng

E⃣B⃣I⃣S⃣U⃣U⃣

Móc trên

e̾b̾i̾s̾u̾u̾

Vuông kết hợp

[̲̅e̲̅][̲̅b̲̅][̲̅i̲̅][̲̅s̲̅][̲̅u̲̅][̲̅u̲̅]

2 Chấm

ë̤b̤̈ï̤s̤̈ṳ̈ṳ̈

Đuôi pháo

EཽBཽIཽSཽUཽUཽ

Kết hợp 11

ΣβISUU

Stylish 56

E҈B҉I҉S҉U҉U҉

Stylish 57

E⃜B⃜I⃜S⃜U⃜U⃜

Stylish 58

ℰℬℐЅUU

Stylish 59

E͎B͎I͎S͎U͎U͎

Stylish 60

ᏋᏰiᎦᏌᏌ

Stylish 61

E̐B̐I̐S̐U̐U̐

Stylish 62

EྂBྂIྂSྂUྂUྂ

Stylish 63

E༶B༶I༶S༶U༶U༶

Stylish 67

E⃒B⃒I⃒S⃒U⃒U⃒

Vô cùng

E∞B∞I∞S∞U∞U∞

Vô cùng dưới

E͚B͚I͚S͚U͚U͚

Stylish 67

E⃒B⃒I⃒S⃒U⃒U⃒

Stylish 68

EཽBཽIཽSཽUཽUཽ

Pháo 1

E༙B༙I༙S༙U༙U༙

Sao trên dưới

E͓̽B͓̽I͓̽S͓̽U͓̽U͓̽

Stylish 71

ᴇʙɪsᴜᴜ

Mẫu 2

ḙ♭!ṧṳṳ

Mũi tên dưới

E̝B̝I̝S̝U̝U̝

Nhật bản

乇乃ノ丂uu

Zalgo 2

E҈B҈I҈S҈U҈U҈

Kết hợp Latin

ᙓᕊᓮᔕᕰᕰ

Stylish 77

EིBིIིSིUིUི

Stylish 78

ɛɓɨʂựự

Stylish 79

E͒B͒I͒S͒U͒U͒

Stylish 80

E̬̤̯B̬̤̯I̬̤̯S̬̤̯U̬̤̯U̬̤̯

Stylish 81

є๒ίรยย

Stylish 82

ℨᗷĬṨỰỰ

Stylish 83

əвιѕυυ

Tròn đậm

🅔🅑🅘🅢🅤🅤

Tròn mũ

E̥ͦB̥ͦI̥ͦS̥ͦU̥ͦU̥ͦ

Kết hợp 12

☰♭ί$☋☋

Stylish 87

E͟͟B͟͟I͟͟S͟͟U͟͟U͟͟

Stylish 88

єɞıṡȗȗ

Stylish 89

ĔB̆ĬS̆ŬŬ

Stylish 90

εɓίςմմ

Stylish 91

ĔB̆ĬS̆ŬŬ

Stylish 92

EBł$UU

Mặt cười

E̤̮B̤̮I̤̮S̤̮Ṳ̮Ṳ̮

Stylish 94

E⃘B⃘I⃘S⃘U⃘U⃘

Sóng trên

E᷈B᷈I᷈S᷈U᷈U᷈

Ngoặc trên

E͆B͆I͆S͆U͆U͆

Stylish 97

ᏋᏰIᎦUU

Stylish 98

🄴🄱🄸🅂🅄🅄

Stylish 99

ཛ๖རຮມມ

Gạch dưới thường

e̠b̠i̠s̠u̠u̠

Gạch chéo 2

E̸͟͞B̸͟͞I̸͟͞S̸͟͞U̸͟͞U̸͟͞

Stylish 102

乇̝乃̝ノ̝丂̝u̝u̝

Chữ nhỏ

ᵉᵇⁱˢᵘᵘ

1 tìm kiếm Ebisuu gần giống như: ebisuu