Kí Tự Đặc Biệt DateSquad trên Wkitext

2023-10-15 08:12:21 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên DateSquad sang kí tự DateSquad như ×͜× DateSquad ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭DᵃᵗᵉSᵠᵘᵃᵈ☆

Vòng tròn Hoa

DⒶⓉⒺSⓆⓊⒶⒹᥫᩣ

Kết hợp 5

ミ★DατεSqμαδ★彡

Chữ thường lớn

ᰔᩚDateSquad✿

All styles

Hy Lạp

DαтєSqυα∂

Kiểu số

D473Squ4d

Latin

DÁŤĔSQÚÁĎ

Thái Lan

DคtєSợยค๔

Latin 2

DätëSqüäd

Latin 3

DátéSqúád

Tròn tròn thường

DⓐⓣⓔSⓠⓤⓐⓓ

Vòng tròn Hoa

DⒶⓉⒺSⓆⓊⒶⒹ

Chữ cái in hoa nhỏ

DᴀтᴇSQuᴀᴅ

Chữ ngược

DɐʇǝSbnɐd

Có mũ

DąէҽSզմąժ

Kết hợp

DαՇℯSҨųαð

Kết hợp 2

DɑζℰSQʊɑɗ

Thanh nhạc

DɑŧεSQυɑɖ

Kết hợp 3

DɑʈєSQυɑɖ

Kết hợp 4

DλʈɛSQʉλɖ

Bốc cháy

D๖ۣۜA๖ۣۜT๖ۣۜES๖ۣۜQ๖ۣۜU๖ۣۜA๖ۣۜD

In hoa lớn

DATESQUAD

Chữ thường lớn

DateSquad

Kết hợp 5

DατεSqμαδ

Kết hợp 6

DάτέSqύάδ

Hình vuông màu

D🅰🆃🅴S🆀🆄🅰🅳

Hình vuông thường

D🄰🅃🄴S🅀🅄🄰🄳

To tròn

DᗩTESᑫᑌᗩᗪ

Có ngoặc

D⒜⒯⒠S⒬⒰⒜⒟

Tròn sao

DA꙰T꙰E꙰SQ꙰U꙰A꙰D꙰

Sóng biển

Da̫t̫e̫Sq̫u̫a̫d̫

Kết hợp 7

DѧṭєSզȗѧԀ

Ngôi sao dưới

DA͙T͙E͙SQ͙U͙A͙D͙

Sóng biển 2

Dã̰t̰̃ḛ̃Sq̰̃ṵ̃ã̰d̰̃

Ngoặc trên dưới

DA͜͡T͜͡E͜͡SQ͜͡U͜͡A͜͡D͜͡

Latin 4

DąɬɛSզųąɖ

Quân bài

Dꍏ꓄ꍟSꆰꀎꍏꀸ

Kí tự sau

DA⃟T⃟E⃟SQ⃟U⃟A⃟D⃟

Vòng xoáy

DA҉T҉E҉SQ҉U҉A҉D҉

Zalgo

Da̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊e̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑Sq̥̳̭̘̳͔̹̄ͫ̔̌ͭ̿̓ͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍d̥̝̮͙͈͂̐̇ͮ̏̔̀̚ͅ

Kí tự sau 2

DA⃗T⃗E⃗SQ⃗U⃗A⃗D⃗

Mũi tên

DA͛T͛E͛SQ͛U͛A͛D͛

Kí tự sau 3

DA⃒T⃒E⃒SQ⃒U⃒A⃒D⃒

Kết hợp 8

DᎪᏆᎬSquᎪᎠ

Gạch chéo

Da̸t̸e̸Sq̸u̸a̸d̸

Kết hợp 9

DλŦESQUλÐ

Kết hợp 10

DɑԵҽSզմɑժ

Kiểu nhỏ

DᴬᵀᴱSᵟᵁᴬᴰ

Có móc

DąţęSʠųąd̾

Ngoặc vuông trên

DA̺͆T̺͆E̺͆SQ̺͆U̺͆A̺͆D̺͆

Gạch chân

DA͟T͟E͟SQ͟U͟A͟D͟

Gạch chân Full

Da̲̅t̲̅e̲̅Sq̲̅u̲̅a̲̅d̲̅

Vuông mỏng

DA⃣T⃣E⃣SQ⃣U⃣A⃣D⃣

Móc trên

Da̾t̾e̾Sq̾u̾a̾d̾

Vuông kết hợp

D[̲̅a̲̅][̲̅t̲̅][̲̅e̲̅]S[̲̅q̲̅][̲̅u̲̅][̲̅a̲̅][̲̅d̲̅]

2 Chấm

Dä̤ẗ̤ë̤Sq̤̈ṳ̈ä̤d̤̈

Đuôi pháo

DAཽTཽEཽSQཽUཽAཽDཽ

Kết hợp 11

DΔTΣSQUΔD

Stylish 56

DA҉T҉E҈SQ҉U҉A҉D҉

Stylish 57

DA⃜T⃜E⃜SQ⃜U⃜A⃜D⃜

Stylish 58

DᎯᏆℰSℚUᎯⅅ

Stylish 59

DA͎T͎E͎SQ͎U͎A͎D͎

Stylish 60

DᎯᎿᏋSᏄᏌᎯᎴ

Stylish 61

DA̐T̐E̐SQ̐U̐A̐D̐

Stylish 62

DAྂTྂEྂSQྂUྂAྂDྂ

Stylish 63

DA༶T༶E༶SQ༶U༶A༶D༶

Stylish 67

DA⃒T⃒E⃒SQ⃒U⃒A⃒D⃒

Vô cùng

DA∞T∞E∞SQ∞U∞A∞D∞

Vô cùng dưới

DA͚T͚E͚SQ͚U͚A͚D͚

Stylish 67

DA⃒T⃒E⃒SQ⃒U⃒A⃒D⃒

Stylish 68

DAཽTཽEཽSQཽUཽAཽDཽ

Pháo 1

DA༙T༙E༙SQ༙U༙A༙D༙

Sao trên dưới

DA͓̽T͓̽E͓̽SQ͓̽U͓̽A͓̽D͓̽

Stylish 71

DᴀᴛᴇSǫᴜᴀᴅ

Mẫu 2

DᾰтḙSǭṳᾰᖱ

Mũi tên dưới

DA̝T̝E̝SQ̝U̝A̝D̝

Nhật bản

Dムイ乇Squムd

Zalgo 2

DA҈T҈E҈SQ҈U҈A҈D҈

Kết hợp Latin

DᗩƮᙓSႳᕰᗩᖙ

Stylish 77

DAིTིEིSQིUིAིDི

Stylish 78

DɑʈɛSɋựɑƋ

Stylish 79

DA͒T͒E͒SQ͒U͒A͒D͒

Stylish 80

DA̬̤̯T̬̤̯E̬̤̯SQ̬̤̯U̬̤̯A̬̤̯D̬̤̯

Stylish 81

DคtєSợยค๔

Stylish 82

DᗛŦℨSQỰᗛĐ

Stylish 83

DaтəSqυad

Tròn đậm

D🅐🅣🅔S🅠🅤🅐🅓

Tròn mũ

DḀͦT̥ͦE̥ͦSQ̥ͦU̥ͦḀͦD̥ͦ

Kết hợp 12

D@☨☰Sq☋@∂

Stylish 87

DA͟͟T͟͟E͟͟SQ͟͟U͟͟A͟͟D͟͟

Stylish 88

DåṭєSqȗåԀ

Stylish 89

DĂT̆ĔSQ̆ŬĂD̆

Stylish 90

DαϯεSզմαδ

Stylish 91

DĂT̆ĔSQ̆ŬĂD̆

Stylish 92

DλŦESQUλÐ

Mặt cười

DA̤̮T̤̮E̤̮SQ̤̮Ṳ̮A̤̮D̤̮

Stylish 94

DA⃘T⃘E⃘SQ⃘U⃘A⃘D⃘

Sóng trên

DA᷈T᷈E᷈SQ᷈U᷈A᷈D᷈

Ngoặc trên

DA͆T͆E͆SQ͆U͆A͆D͆

Stylish 97

DᏘTᏋSQUᏘᎠ

Stylish 98

D🄰🅃🄴S🅀🅄🄰🄳

Stylish 99

Dศ₮ཛSqມศอ

Gạch dưới thường

Da̠t̠e̠Sq̠u̠a̠d̠

Gạch chéo 2

DA̸͟͞T̸͟͞E̸͟͞SQ̸͟͞U̸͟͞A̸͟͞D̸͟͞

Stylish 102

Dム̝イ̝乇̝Sq̝u̝ム̝d̝

Chữ nhỏ

DᵃᵗᵉSᵠᵘᵃᵈ

1 tìm kiếm DateSquad gần giống như: datesquad