Menu Đóng

5+ Kí Tự Đặc Biệt cu bin trên Wkitext

2023-10-24 14:58:56 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên cu bin sang kí tự cu bin như (+0), Cu Bin (+0), cuʙιɴ㊪ (+0), ╰❥ⒸⓊ↭ⒷⒾⓃ๖²⁴ʱ (+0), ꧁༺ᶜᵘ↭ᵇⁱⁿ༻꧂ (+0), ×͜× cu bin ❤️.

Phong cách 1

Phong cách 2

Cu Bin

Phong cách 3

cuʙιɴ㊪

Phong cách 4

╰❥ⒸⓊ↭ⒷⒾⓃ๖²⁴ʱ

Phong cách 5

꧁༺ᶜᵘ↭ᵇⁱⁿ༻꧂

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᶜᵘᵇⁱⁿᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

ⒸⓊⒷⒾⓃ×͜×

Kết hợp 5

亗ςμ*βίη*ϟ

Chữ thường lớn

亗•cubin✿᭄

All styles

Hy Lạp

¢υвιи

Kiểu số

(u8!n

Latin

ČÚßĨŃ

Thái Lan

ςย๒เภ

Latin 2

ċübïn

Latin 3

ćúbíń

Tròn tròn thường

©ⓤⓑⓘⓝ

Vòng tròn Hoa

ⒸⓊⒷⒾⓃ

Chữ cái in hoa nhỏ

cuʙιɴ

Chữ ngược

ɔnbın

Có mũ

çմҍìղ

Kết hợp

☪ųß¡ท

Kết hợp 2

ℭʊβ¡ղ

Thanh nhạc

ɕυɓıռ

Kết hợp 3

ɔυßɨɲ

Kết hợp 4

ͼʉßɩɳ

Bốc cháy

๖ۣۜC๖ۣۜU๖ۣۜB๖ۣۜI๖ۣۜN

In hoa lớn

CUBIN

Chữ thường lớn

cubin

Kết hợp 5

ςμβίη

Kết hợp 6

ςύβίή

Hình vuông màu

🅲🆄🅱🅸🅽

Hình vuông thường

🄲🅄🄱🄸🄽

To tròn

ᑕᑌᗷIᑎ

Có ngoặc

⒞⒰⒝⒤⒩

Tròn sao

C꙰U꙰B꙰I꙰N꙰

Sóng biển

c̫u̫b̫i̫n̫

Kết hợp 7

c̫ȗɞıṅ

Ngôi sao dưới

C͙U͙B͙I͙N͙

Sóng biển 2

c̰̃ṵ̃b̰̃ḭ̃ñ̰

Ngoặc trên dưới

C͜͡U͜͡B͜͡I͜͡N͜͡

Latin 4

ƈųცıŋ

Quân bài

ꉓꀎꌃꀤꈤ

Kí tự sau

C⃟U⃟B⃟I⃟N⃟

Vòng xoáy

C҉U҉B҉I҉N҉

Zalgo

c͔ͣͦ́́͂ͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣn͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊

Kí tự sau 2

C⃗U⃗B⃗I⃗N⃗

Mũi tên

C͛U͛B͛I͛N͛

Kí tự sau 3

C⃒U⃒B⃒I⃒N⃒

Kết hợp 8

ᏟubᎥᏁ

Gạch chéo

c̸u̸b̸i̸n̸

Kết hợp 9

₡UBł₦

Kết hợp 10

ϲմҍíղ

Kiểu nhỏ

ᶜᵁᴮᴵᴺ

Có móc

çųɓįŋ

Ngoặc vuông trên

C̺͆U̺͆B̺͆I̺͆N̺͆

Gạch chân

C͟U͟B͟I͟N͟

Gạch chân Full

c̲̅u̲̅b̲̅i̲̅n̲̅

Vuông mỏng

C⃣U⃣B⃣I⃣N⃣

Móc trên

c̾u̾b̾i̾n̾

Vuông kết hợp

[̲̅c̲̅][̲̅u̲̅][̲̅b̲̅][̲̅i̲̅][̲̅n̲̅]

2 Chấm

c̤̈ṳ̈b̤̈ï̤n̤̈

Đuôi pháo

CཽUཽBཽIཽNཽ

Kết hợp 11

CUβIΠ

Stylish 56

C҉U҉B҉I҉N҉

Stylish 57

C⃜U⃜B⃜I⃜N⃜

Stylish 58

ℂUℬℐℕ

Stylish 59

C͎U͎B͎I͎N͎

Stylish 60

ᏣᏌᏰiᏁ

Stylish 61

C̐U̐B̐I̐N̐

Stylish 62

CྂUྂBྂIྂNྂ

Stylish 63

C༶U༶B༶I༶N༶

Stylish 67

C⃒U⃒B⃒I⃒N⃒

Vô cùng

C∞U∞B∞I∞N∞

Vô cùng dưới

C͚U͚B͚I͚N͚

Stylish 67

C⃒U⃒B⃒I⃒N⃒

Stylish 68

CཽUཽBཽIཽNཽ

Pháo 1

C༙U༙B༙I༙N༙

Sao trên dưới

C͓̽U͓̽B͓̽I͓̽N͓̽

Stylish 71

ᴄᴜʙɪɴ

Mẫu 2

ḉṳ♭!ℵ

Mũi tên dưới

C̝U̝B̝I̝N̝

Nhật bản

cu乃ノ刀

Zalgo 2

C҈U҈B҈I҈N҈

Kết hợp Latin

ᙅᕰᕊᓮᘉ

Stylish 77

CིUིBིIིNི

Stylish 78

ɕựɓɨɲ

Stylish 79

C͒U͒B͒I͒N͒

Stylish 80

C̬̤̯U̬̤̯B̬̤̯I̬̤̯N̬̤̯

Stylish 81

ςย๒ίภ

Stylish 82

ČỰᗷĬŊ

Stylish 83

cυвιn

Tròn đậm

🅒🅤🅑🅘🅝

Tròn mũ

C̥ͦU̥ͦB̥ͦI̥ͦN̥ͦ

Kết hợp 12

☾☋♭ίn

Stylish 87

C͟͟U͟͟B͟͟I͟͟N͟͟

Stylish 88

ċȗɞıṅ

Stylish 89

C̆ŬB̆ĬN̆

Stylish 90

ɕմɓίη

Stylish 91

C̆ŬB̆ĬN̆

Stylish 92

₡UBł₦

Mặt cười

C̤̮Ṳ̮B̤̮I̤̮N̤̮

Stylish 94

C⃘U⃘B⃘I⃘N⃘

Sóng trên

C᷈U᷈B᷈I᷈N᷈

Ngoặc trên

C͆U͆B͆I͆N͆

Stylish 97

ᏨUᏰIᏁ

Stylish 98

🄲🅄🄱🄸🄽

Stylish 99

໒ມ๖རས

Gạch dưới thường

c̠u̠b̠i̠n̠

Gạch chéo 2

C̸͟͞U̸͟͞B̸͟͞I̸͟͞N̸͟͞

Stylish 102

c̝u̝乃̝ノ̝刀̝

Chữ nhỏ

ᶜᵘᵇⁱⁿ

2 tìm kiếm Cu bin gần giống như: cu bin㊪, cu bin

0 0
Cu Bin
0 0
cuʙιɴ㊪
0 0
╰❥ⒸⓊ↭ⒷⒾⓃ๖²⁴ʱ
0 0
꧁༺ᶜᵘ↭ᵇⁱⁿ༻꧂
0 0