Kí Tự Đặc Biệt cruz trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên cruz sang kí tự cruz như ×͜× cruz ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᶜʳᵘᶻᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

亗ⒸⓇⓊⓏϟ

Kết hợp 5

ミ★ςɾμζ★彡

Chữ thường lớn

cruzᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

All styles

Hy Lạp

¢яυz

Kiểu số

(ru2

Latin

ČŔÚŹ

Thái Lan

ςгยz

Latin 2

ċrüż

Latin 3

ćŕúź

Tròn tròn thường

©ⓡⓤⓩ

Vòng tròn Hoa

ⒸⓇⓊⓏ

Chữ cái in hoa nhỏ

cʀuz

Chữ ngược

ɔɹnz

Có mũ

çɾմՀ

Kết hợp

☪ℛų☡

Kết hợp 2

ℭℜʊʑ

Thanh nhạc

ɕɾυʓ

Kết hợp 3

ɔɾυʑ

Kết hợp 4

ͼɾʉʐ

Bốc cháy

๖ۣۜC๖ۣۜR๖ۣۜU๖ۣۜZ

In hoa lớn

CRUZ

Chữ thường lớn

cruz

Kết hợp 5

ςɾμζ

Kết hợp 6

ςɾύζ

Hình vuông màu

🅲🆁🆄🆉

Hình vuông thường

🄲🅁🅄🅉

To tròn

ᑕᖇᑌᘔ

Có ngoặc

⒞⒭⒰⒵

Tròn sao

C꙰R꙰U꙰Z꙰

Sóng biển

c̫r̫u̫z̫

Kết hợp 7

c̫яȗẓ

Ngôi sao dưới

C͙R͙U͙Z͙

Sóng biển 2

c̰̃r̰̃ṵ̃z̰̃

Ngoặc trên dưới

C͜͡R͜͡U͜͡Z͜͡

Latin 4

ƈཞųʑ

Quân bài

ꉓꋪꀎꁴ

Kí tự sau

C⃟R⃟U⃟Z⃟

Vòng xoáy

C҉R҉U҉Z҉

Zalgo

c͔ͣͦ́́͂ͅr̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈z̼͖̺̠̰͇̙̓͛ͮͩͦ̎ͦ̑ͅ

Kí tự sau 2

C⃗R⃗U⃗Z⃗

Mũi tên

C͛R͛U͛Z͛

Kí tự sau 3

C⃒R⃒U⃒Z⃒

Kết hợp 8

ᏟᏒuᏃ

Gạch chéo

c̸r̸u̸z̸

Kết hợp 9

₡ƦUZ

Kết hợp 10

ϲɾմՀ

Kiểu nhỏ

ᶜᴿᵁᶻ

Có móc

çŗųʐ

Ngoặc vuông trên

C̺͆R̺͆U̺͆Z̺͆

Gạch chân

C͟R͟U͟Z͟

Gạch chân Full

c̲̅r̲̅u̲̅z̲̅

Vuông mỏng

C⃣R⃣U⃣Z⃣

Móc trên

c̾r̾u̾z̾

Vuông kết hợp

[̲̅c̲̅][̲̅r̲̅][̲̅u̲̅][̲̅z̲̅]

2 Chấm

c̤̈r̤̈ṳ̈z̤̈

Đuôi pháo

CཽRཽUཽZཽ

Kết hợp 11

CRUZ

Stylish 56

C҉R҉U҉Z҉

Stylish 57

C⃜R⃜U⃜Z⃜

Stylish 58

ℂℛUℤ

Stylish 59

C͎R͎U͎Z͎

Stylish 60

ᏣᖇᏌᏃ

Stylish 61

C̐R̐U̐Z̐

Stylish 62

CྂRྂUྂZྂ

Stylish 63

C༶R༶U༶Z༶

Stylish 67

C⃒R⃒U⃒Z⃒

Vô cùng

C∞R∞U∞Z∞

Vô cùng dưới

C͚R͚U͚Z͚

Stylish 67

C⃒R⃒U⃒Z⃒

Stylish 68

CཽRཽUཽZཽ

Pháo 1

C༙R༙U༙Z༙

Sao trên dưới

C͓̽R͓̽U͓̽Z͓̽

Stylish 71

ᴄʀᴜᴢ

Mẫu 2

ḉԻṳℨ

Mũi tên dưới

C̝R̝U̝Z̝

Nhật bản

c尺u乙

Zalgo 2

C҈R҈U҈Z҈

Kết hợp Latin

ᙅᖇᕰᔓ

Stylish 77

CིRིUིZི

Stylish 78

ɕɾựʑ

Stylish 79

C͒R͒U͒Z͒

Stylish 80

C̬̤̯R̬̤̯U̬̤̯Z̬̤̯

Stylish 81

ςгยz

Stylish 82

ČƦỰƵ

Stylish 83

crυz

Tròn đậm

🅒🅡🅤🅩

Tròn mũ

C̥ͦR̥ͦU̥ͦZ̥ͦ

Kết hợp 12

☾☈☋z

Stylish 87

C͟͟R͟͟U͟͟Z͟͟

Stylish 88

ċŗȗẓ

Stylish 89

C̆R̆ŬZ̆

Stylish 90

ɕɾմՀ

Stylish 91

C̆R̆ŬZ̆

Stylish 92

₡ƦUZ

Mặt cười

C̤̮R̤̮Ṳ̮Z̤̮

Stylish 94

C⃘R⃘U⃘Z⃘

Sóng trên

C᷈R᷈U᷈Z᷈

Ngoặc trên

C͆R͆U͆Z͆

Stylish 97

ᏨRUZ

Stylish 98

🄲🅁🅄🅉

Stylish 99

໒ཞມƶ

Gạch dưới thường

c̠r̠u̠z̠

Gạch chéo 2

C̸͟͞R̸͟͞U̸͟͞Z̸͟͞

Stylish 102

c̝尺̝u̝乙̝

Chữ nhỏ

ᶜʳᵘᶻ

1 tìm kiếm Cruz gần giống như: cruz