Menu Đóng

5+ Kí Tự Đặc Biệt Chung trên Wkitext

2024-03-10 18:58:18 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Chung sang kí tự Chung như Ch (+0), Chumg (+0), Chung (+0), ᵛᶰシᶜʰᵘⁿᵍ︵²ᵏ⁶ (+0), ╰☆☆cнuɴԍ☆☆╮ (+0), ×͜× Chung ❤️.

Phong cách 1

Ch

Phong cách 2

Chumg

Phong cách 3

Chung

Phong cách 4

ᵛᶰシᶜʰᵘⁿᵍ︵²ᵏ⁶

Phong cách 5

╰☆☆cнuɴԍ☆☆╮

Thịnh hành

Chữ nhỏ

Cʰᵘⁿᵍᥫᩣ

Vòng tròn Hoa

ᰔᩚCⒽⓊⓃⒼ✿

Kết hợp 5

★Cɧμηɠ★

Chữ thường lớn

✭Chung☆

All styles

Hy Lạp

Cнυиɢ

Kiểu số

Chun9

Latin

CĤÚŃĞ

Thái Lan

Cђยภﻮ 

Latin 2

Chünġ

Latin 3

Chúńg

Tròn tròn thường

Cⓗⓤⓝⓖ

Vòng tròn Hoa

CⒽⓊⓃⒼ

Chữ cái in hoa nhỏ

Cнuɴԍ

Chữ ngược

Cɥnnɓ

Có mũ

Cհմղℊ

Kết hợp

Cɦųทջ

Kết hợp 2

Cɦʊղɕ

Thanh nhạc

Cɦυռɠ

Kết hợp 3

Cħυɲɠ

Kết hợp 4

Cɧʉɳɡ

Bốc cháy

C๖ۣۜH๖ۣۜU๖ۣۜN๖ۣۜG

In hoa lớn

CHUNG

Chữ thường lớn

Chung

Kết hợp 5

Cɧμηɠ

Kết hợp 6

Cɧύήɠ

Hình vuông màu

C🅷🆄🅽🅶

Hình vuông thường

C🄷🅄🄽🄶

To tròn

CᕼᑌᑎG

Có ngoặc

C⒣⒰⒩⒢

Tròn sao

CH꙰U꙰N꙰G꙰

Sóng biển

Ch̫u̫n̫g̫

Kết hợp 7

Cһȗṅɢ

Ngôi sao dưới

CH͙U͙N͙G͙

Sóng biển 2

Ch̰̃ṵ̃ñ̰g̰̃

Ngoặc trên dưới

CH͜͡U͜͡N͜͡G͜͡

Latin 4

Cɧųŋɠ

Quân bài

Cꃅꀎꈤꁅ

Kí tự sau

CH⃟U⃟N⃟G⃟

Vòng xoáy

CH҉U҉N҉G҉

Zalgo

Ch͚̖̜̍̃͐u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊g͎͚̥͎͔͕ͥ̿

Kí tự sau 2

CH⃗U⃗N⃗G⃗

Mũi tên

CH͛U͛N͛G͛

Kí tự sau 3

CH⃒U⃒N⃒G⃒

Kết hợp 8

ChuᏁᎶ

Gạch chéo

Ch̸u̸n̸g̸

Kết hợp 9

CҤU₦G

Kết hợp 10

Cհմղց

Kiểu nhỏ

Cᴴᵁᴺᴳ

Có móc

Cђųŋɠ

Ngoặc vuông trên

CH̺͆U̺͆N̺͆G̺͆

Gạch chân

CH͟U͟N͟G͟

Gạch chân Full

Ch̲̅u̲̅n̲̅g̲̅

Vuông mỏng

CH⃣U⃣N⃣G⃣

Móc trên

Ch̾u̾n̾g̾

Vuông kết hợp

C[̲̅h̲̅][̲̅u̲̅][̲̅n̲̅][̲̅g̲̅]

2 Chấm

Cḧ̤ṳ̈n̤̈g̤̈

Đuôi pháo

CHཽUཽNཽGཽ

Kết hợp 11

CHUΠG

Stylish 56

CH҉U҉N҉G҉

Stylish 57

CH⃜U⃜N⃜G⃜

Stylish 58

CℋUℕᎶ

Stylish 59

CH͎U͎N͎G͎

Stylish 60

CᏂᏌᏁᎶ

Stylish 61

CH̐U̐N̐G̐

Stylish 62

CHྂUྂNྂGྂ

Stylish 63

CH༶U༶N༶G༶

Stylish 67

CH⃒U⃒N⃒G⃒

Vô cùng

CH∞U∞N∞G∞

Vô cùng dưới

CH͚U͚N͚G͚

Stylish 67

CH⃒U⃒N⃒G⃒

Stylish 68

CHཽUཽNཽGཽ

Pháo 1

CH༙U༙N༙G༙

Sao trên dưới

CH͓̽U͓̽N͓̽G͓̽

Stylish 71

Cʜᴜɴɢ

Mẫu 2

Cℏṳℵ❡

Mũi tên dưới

CH̝U̝N̝G̝

Nhật bản

Cんu刀g

Zalgo 2

CH҈U҈N҈G҈

Kết hợp Latin

Cᖺᕰᘉᘐ

Stylish 77

CHིUིNིGི

Stylish 78

Cɦựɲɠ

Stylish 79

CH͒U͒N͒G͒

Stylish 80

CH̬̤̯U̬̤̯N̬̤̯G̬̤̯

Stylish 81

C♄ยภg

Stylish 82

CℌỰŊᎶ

Stylish 83

Cнυng

Tròn đậm

C🅗🅤🅝🅖

Tròn mũ

CH̥ͦU̥ͦN̥ͦG̥ͦ

Kết hợp 12

C♄☋ng

Stylish 87

CH͟͟U͟͟N͟͟G͟͟

Stylish 88

Cһȗṅɢ

Stylish 89

CH̆ŬN̆Ğ

Stylish 90

Cհմηɡ

Stylish 91

CH̆ŬN̆Ğ

Stylish 92

CҤU₦G

Mặt cười

CH̤̮Ṳ̮N̤̮G̤̮

Stylish 94

CH⃘U⃘N⃘G⃘

Sóng trên

CH᷈U᷈N᷈G᷈

Ngoặc trên

CH͆U͆N͆G͆

Stylish 97

CHUᏁᎶ

Stylish 98

C🄷🅄🄽🄶

Stylish 99

Cཏມསg

Gạch dưới thường

Ch̠u̠n̠g̠

Gạch chéo 2

CH̸͟͞U̸͟͞N̸͟͞G̸͟͞

Stylish 102

Cん̝u̝刀̝g̝

Chữ nhỏ

Cʰᵘⁿᵍ

1 tìm kiếm Chung gần giống như: chung

Ch
0 0
Chumg
0 0
Chung
0 0
ᵛᶰシᶜʰᵘⁿᵍ︵²ᵏ⁶
0 0
╰☆☆cнuɴԍ☆☆╮
0 0