Menu Đóng

10+ Kí Tự Đặc Biệt Chi trên Wkitext

2024-04-26 14:25:21 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Chi sang kí tự Chi như Chi (+2), (+0), Cḧ̤ï̤๖²⁴ʱ (+0), c͔ͣͦ́́͂ͅh͚̖̜̍̃͐i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ (+0), ċhï (+0), ×͜× Chi ❤️.

Phong cách 1

Chi

Phong cách 2

Phong cách 3

Cḧ̤ï̤๖²⁴ʱ

Phong cách 4

c͔ͣͦ́́͂ͅh͚̖̜̍̃͐i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Phong cách 5

ċhï

Thịnh hành

Chữ nhỏ

★Cʰⁱ★

Vòng tròn Hoa

CⒽⒾᥫᩣ

Kết hợp 5

ミ★Cɧί★彡

Chữ thường lớn

亗Chiϟ

All styles

Hy Lạp

Cнι

Kiểu số

Ch!

Latin

CĤĨ

Thái Lan

Cђเ

Latin 2

Chï

Latin 3

Chí

Tròn tròn thường

Cⓗⓘ

Vòng tròn Hoa

CⒽⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

Cнι

Chữ ngược

Cɥı

Có mũ

Cհì

Kết hợp

Cɦ¡

Kết hợp 2

Cɦ¡

Thanh nhạc

Cɦı

Kết hợp 3

Cħɨ

Kết hợp 4

Cɧɩ

Bốc cháy

C๖ۣۜH๖ۣۜI

In hoa lớn

CHI

Chữ thường lớn

Chi

Kết hợp 5

Cɧί

Kết hợp 6

Cɧί

Hình vuông màu

C🅷🅸

Hình vuông thường

C🄷🄸

To tròn

CᕼI

Có ngoặc

C⒣⒤

Tròn sao

CH꙰I꙰

Sóng biển

Ch̫i̫

Kết hợp 7

Cһı

Ngôi sao dưới

CH͙I͙

Sóng biển 2

Ch̰̃ḭ̃

Ngoặc trên dưới

CH͜͡I͜͡

Latin 4

Cɧı

Quân bài

Cꃅꀤ

Kí tự sau

CH⃟I⃟

Vòng xoáy

CH҉I҉

Zalgo

Ch͚̖̜̍̃͐i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

CH⃗I⃗

Mũi tên

CH͛I͛

Kí tự sau 3

CH⃒I⃒

Kết hợp 8

ChᎥ

Gạch chéo

Ch̸i̸

Kết hợp 9

CҤł

Kết hợp 10

Cհí

Kiểu nhỏ

Cᴴᴵ

Có móc

Cђį

Ngoặc vuông trên

CH̺͆I̺͆

Gạch chân

CH͟I͟

Gạch chân Full

Ch̲̅i̲̅

Vuông mỏng

CH⃣I⃣

Móc trên

Ch̾i̾

Vuông kết hợp

C[̲̅h̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

Cḧ̤ï̤

Đuôi pháo

CHཽIཽ

Kết hợp 11

CHI

Stylish 56

CH҉I҉

Stylish 57

CH⃜I⃜

Stylish 58

Cℋℐ

Stylish 59

CH͎I͎

Stylish 60

CᏂi

Stylish 61

CH̐I̐

Stylish 62

CHྂIྂ

Stylish 63

CH༶I༶

Stylish 67

CH⃒I⃒

Vô cùng

CH∞I∞

Vô cùng dưới

CH͚I͚

Stylish 67

CH⃒I⃒

Stylish 68

CHཽIཽ

Pháo 1

CH༙I༙

Sao trên dưới

CH͓̽I͓̽

Stylish 71

Cʜɪ

Mẫu 2

Cℏ!

Mũi tên dưới

CH̝I̝

Nhật bản

Cんノ

Zalgo 2

CH҈I҈

Kết hợp Latin

Cᖺᓮ

Stylish 77

CHིIི

Stylish 78

Cɦɨ

Stylish 79

CH͒I͒

Stylish 80

CH̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

C♄ί

Stylish 82

CℌĬ

Stylish 83

Cнι

Tròn đậm

C🅗🅘

Tròn mũ

CH̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

C♄ί

Stylish 87

CH͟͟I͟͟

Stylish 88

Cһı

Stylish 89

CH̆Ĭ

Stylish 90

Cհί

Stylish 91

CH̆Ĭ

Stylish 92

CҤł

Mặt cười

CH̤̮I̤̮

Stylish 94

CH⃘I⃘

Sóng trên

CH᷈I᷈

Ngoặc trên

CH͆I͆

Stylish 97

CHI

Stylish 98

C🄷🄸

Stylish 99

Cཏར

Gạch dưới thường

Ch̠i̠

Gạch chéo 2

CH̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

Cん̝ノ̝

Chữ nhỏ

Cʰⁱ

4 tìm kiếm Chi gần giống như: 🅥 chí , chi, chị, chí

Chi
2 0
0 0
Cḧ̤ï̤๖²⁴ʱ
0 0
c͔ͣͦ́́͂ͅh͚̖̜̍̃͐i̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ
0 0
ċhï
0 0
ɕɦı
0 0
Ꮯhị
0 0
ᴵᴬᴹⒸⒽⒾ⁀ᶦᵈᵒᶫ
0 0
ℭɦị
0 0
🅲🅷🅸
0 0