Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt bibi trên Wkitext

2024-05-12 13:38:03 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên bibi sang kí tự bibi như ꧁༺ⒷⒾⒷⒾ༻꧂ (+0), ×͜× bibi ❤️.

Phong cách 1

꧁༺ⒷⒾⒷⒾ༻꧂

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣᵇⁱᵇⁱㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

ⒷⒾⒷⒾᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Kết hợp 5

꧁༒•βίβί•༒꧂

Chữ thường lớn

亗bibiϟ

All styles

Hy Lạp

вιвι

Kiểu số

8!8!

Latin

ßĨßĨ

Thái Lan

๒เ๒เ

Latin 2

bïbï

Latin 3

bíbí

Tròn tròn thường

ⓑⓘⓑⓘ

Vòng tròn Hoa

ⒷⒾⒷⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʙιʙι

Chữ ngược

bıbı

Có mũ

ҍìҍì

Kết hợp

ߡߡ

Kết hợp 2

β¡β¡

Thanh nhạc

ɓıɓı

Kết hợp 3

ßɨßɨ

Kết hợp 4

ßɩßɩ

Bốc cháy

๖ۣۜB๖ۣۜI๖ۣۜB๖ۣۜI

In hoa lớn

BIBI

Chữ thường lớn

bibi

Kết hợp 5

βίβί

Kết hợp 6

βίβί

Hình vuông màu

🅱🅸🅱🅸

Hình vuông thường

🄱🄸🄱🄸

To tròn

ᗷIᗷI

Có ngoặc

⒝⒤⒝⒤

Tròn sao

B꙰I꙰B꙰I꙰

Sóng biển

b̫i̫b̫i̫

Kết hợp 7

ɞıɞı

Ngôi sao dưới

B͙I͙B͙I͙

Sóng biển 2

b̰̃ḭ̃b̰̃ḭ̃

Ngoặc trên dưới

B͜͡I͜͡B͜͡I͜͡

Latin 4

ცıცı

Quân bài

ꌃꀤꌃꀤ

Kí tự sau

B⃟I⃟B⃟I⃟

Vòng xoáy

B҉I҉B҉I҉

Zalgo

b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣb͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

B⃗I⃗B⃗I⃗

Mũi tên

B͛I͛B͛I͛

Kí tự sau 3

B⃒I⃒B⃒I⃒

Kết hợp 8

bᎥbᎥ

Gạch chéo

b̸i̸b̸i̸

Kết hợp 9

BłBł

Kết hợp 10

ҍíҍí

Kiểu nhỏ

ᴮᴵᴮᴵ

Có móc

ɓįɓį

Ngoặc vuông trên

B̺͆I̺͆B̺͆I̺͆

Gạch chân

B͟I͟B͟I͟

Gạch chân Full

b̲̅i̲̅b̲̅i̲̅

Vuông mỏng

B⃣I⃣B⃣I⃣

Móc trên

b̾i̾b̾i̾

Vuông kết hợp

[̲̅b̲̅][̲̅i̲̅][̲̅b̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

b̤̈ï̤b̤̈ï̤

Đuôi pháo

BཽIཽBཽIཽ

Kết hợp 11

βIβI

Stylish 56

B҉I҉B҉I҉

Stylish 57

B⃜I⃜B⃜I⃜

Stylish 58

ℬℐℬℐ

Stylish 59

B͎I͎B͎I͎

Stylish 60

ᏰiᏰi

Stylish 61

B̐I̐B̐I̐

Stylish 62

BྂIྂBྂIྂ

Stylish 63

B༶I༶B༶I༶

Stylish 67

B⃒I⃒B⃒I⃒

Vô cùng

B∞I∞B∞I∞

Vô cùng dưới

B͚I͚B͚I͚

Stylish 67

B⃒I⃒B⃒I⃒

Stylish 68

BཽIཽBཽIཽ

Pháo 1

B༙I༙B༙I༙

Sao trên dưới

B͓̽I͓̽B͓̽I͓̽

Stylish 71

ʙɪʙɪ

Mẫu 2

♭!♭!

Mũi tên dưới

B̝I̝B̝I̝

Nhật bản

乃ノ乃ノ

Zalgo 2

B҈I҈B҈I҈

Kết hợp Latin

ᕊᓮᕊᓮ

Stylish 77

BིIིBིIི

Stylish 78

ɓɨɓɨ

Stylish 79

B͒I͒B͒I͒

Stylish 80

B̬̤̯I̬̤̯B̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

๒ί๒ί

Stylish 82

ᗷĬᗷĬ

Stylish 83

вιвι

Tròn đậm

🅑🅘🅑🅘

Tròn mũ

B̥ͦI̥ͦB̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

♭ί♭ί

Stylish 87

B͟͟I͟͟B͟͟I͟͟

Stylish 88

ɞıɞı

Stylish 89

B̆ĬB̆Ĭ

Stylish 90

ɓίɓί

Stylish 91

B̆ĬB̆Ĭ

Stylish 92

BłBł

Mặt cười

B̤̮I̤̮B̤̮I̤̮

Stylish 94

B⃘I⃘B⃘I⃘

Sóng trên

B᷈I᷈B᷈I᷈

Ngoặc trên

B͆I͆B͆I͆

Stylish 97

ᏰIᏰI

Stylish 98

🄱🄸🄱🄸

Stylish 99

๖ར๖ར

Gạch dưới thường

b̠i̠b̠i̠

Gạch chéo 2

B̸͟͞I̸͟͞B̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

乃̝ノ̝乃̝ノ̝

Chữ nhỏ

ᵇⁱᵇⁱ

2 tìm kiếm Bibi gần giống như: bibi, ꧁༺bibi༻꧂

꧁༺ⒷⒾⒷⒾ༻꧂
0 0