Menu Đóng

10+ Kí Tự Đặc Biệt Bear trên Wkitext

2024-05-27 13:41:28 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Bear sang kí tự Bear như BEAR金 (+3), ᴮᴱᴬᴿ (+2), ミ★βέάɾ★彡 (+2), ᵇᵉᵃʳ (+1), βεαɾ (+0), ×͜× Bear ❤️.

Phong cách 1

BEAR金

Phong cách 2

ᴮᴱᴬᴿ

Phong cách 3

ミ★βέάɾ★彡

Phong cách 4

ᵇᵉᵃʳ

Phong cách 5

βεαɾ

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭Bᵉᵃʳ☆

Vòng tròn Hoa

꧁༒•BⒺⒶⓇ•༒꧂

Kết hợp 5

亗Bεαɾϟ

Chữ thường lớn

★Bear★

All styles

Hy Lạp

Bєαя

Kiểu số

B34r

Latin

BĔÁŔ

Thái Lan

Bєคг

Latin 2

Bëär

Latin 3

Béáŕ

Tròn tròn thường

Bⓔⓐⓡ

Vòng tròn Hoa

BⒺⒶⓇ

Chữ cái in hoa nhỏ

Bᴇᴀʀ

Chữ ngược

Bǝɐɹ

Có mũ

Bҽąɾ

Kết hợp

Bℯαℛ

Kết hợp 2

Bℰɑℜ

Thanh nhạc

Bεɑɾ

Kết hợp 3

Bєɑɾ

Kết hợp 4

Bɛλɾ

Bốc cháy

B๖ۣۜE๖ۣۜA๖ۣۜR

In hoa lớn

BEAR

Chữ thường lớn

Bear

Kết hợp 5

Bεαɾ

Kết hợp 6

Bέάɾ

Hình vuông màu

B🅴🅰🆁

Hình vuông thường

B🄴🄰🅁

To tròn

BEᗩᖇ

Có ngoặc

B⒠⒜⒭

Tròn sao

BE꙰A꙰R꙰

Sóng biển

Be̫a̫r̫

Kết hợp 7

Bєѧя

Ngôi sao dưới

BE͙A͙R͙

Sóng biển 2

Bḛ̃ã̰r̰̃

Ngoặc trên dưới

BE͜͡A͜͡R͜͡

Latin 4

Bɛąཞ

Quân bài

Bꍟꍏꋪ

Kí tự sau

BE⃟A⃟R⃟

Vòng xoáy

BE҉A҉R҉

Zalgo

Be̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍r̼̯̤̈ͭ̃ͨ̆

Kí tự sau 2

BE⃗A⃗R⃗

Mũi tên

BE͛A͛R͛

Kí tự sau 3

BE⃒A⃒R⃒

Kết hợp 8

BᎬᎪᏒ

Gạch chéo

Be̸a̸r̸

Kết hợp 9

BEλƦ

Kết hợp 10

Bҽɑɾ

Kiểu nhỏ

Bᴱᴬᴿ

Có móc

Bęąŗ

Ngoặc vuông trên

BE̺͆A̺͆R̺͆

Gạch chân

BE͟A͟R͟

Gạch chân Full

Be̲̅a̲̅r̲̅

Vuông mỏng

BE⃣A⃣R⃣

Móc trên

Be̾a̾r̾

Vuông kết hợp

B[̲̅e̲̅][̲̅a̲̅][̲̅r̲̅]

2 Chấm

Bë̤ä̤r̤̈

Đuôi pháo

BEཽAཽRཽ

Kết hợp 11

BΣΔR

Stylish 56

BE҈A҉R҉

Stylish 57

BE⃜A⃜R⃜

Stylish 58

BℰᎯℛ

Stylish 59

BE͎A͎R͎

Stylish 60

BᏋᎯᖇ

Stylish 61

BE̐A̐R̐

Stylish 62

BEྂAྂRྂ

Stylish 63

BE༶A༶R༶

Stylish 67

BE⃒A⃒R⃒

Vô cùng

BE∞A∞R∞

Vô cùng dưới

BE͚A͚R͚

Stylish 67

BE⃒A⃒R⃒

Stylish 68

BEཽAཽRཽ

Pháo 1

BE༙A༙R༙

Sao trên dưới

BE͓̽A͓̽R͓̽

Stylish 71

Bᴇᴀʀ

Mẫu 2

BḙᾰԻ

Mũi tên dưới

BE̝A̝R̝

Nhật bản

B乇ム尺

Zalgo 2

BE҈A҈R҈

Kết hợp Latin

Bᙓᗩᖇ

Stylish 77

BEིAིRི

Stylish 78

Bɛɑɾ

Stylish 79

BE͒A͒R͒

Stylish 80

BE̬̤̯A̬̤̯R̬̤̯

Stylish 81

Bєคг

Stylish 82

BℨᗛƦ

Stylish 83

Bəar

Tròn đậm

B🅔🅐🅡

Tròn mũ

BE̥ͦḀͦR̥ͦ

Kết hợp 12

B☰@☈

Stylish 87

BE͟͟A͟͟R͟͟

Stylish 88

Bєåŗ

Stylish 89

BĔĂR̆

Stylish 90

Bεαɾ

Stylish 91

BĔĂR̆

Stylish 92

BEλƦ

Mặt cười

BE̤̮A̤̮R̤̮

Stylish 94

BE⃘A⃘R⃘

Sóng trên

BE᷈A᷈R᷈

Ngoặc trên

BE͆A͆R͆

Stylish 97

BᏋᏘR

Stylish 98

B🄴🄰🅁

Stylish 99

Bཛศཞ

Gạch dưới thường

Be̠a̠r̠

Gạch chéo 2

BE̸͟͞A̸͟͞R̸͟͞

Stylish 102

B乇̝ム̝尺̝

Chữ nhỏ

Bᵉᵃʳ

1 tìm kiếm Bear gần giống như: bear

BEAR金
3 1
ᴮᴱᴬᴿ
2 1
ミ★βέάɾ★彡
2 0
ᵇᵉᵃʳ
1 0
βεαɾ
0 0
βεαɾ۶
0 0
☂ᵇᵉᵃʳ♕
0 0
ミ★ʙᴇᴀʀ★彡
0 1
꧁༺βεαɾ༻꧂
0 0
꧁༺ⒷⒺⒶⓇ༻꧂
0 1