Kí Tự Đặc Biệt baggy trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên baggy sang kí tự baggy như ×͜× baggy ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ᵇᵃᵍᵍʸ✿᭄

Vòng tròn Hoa

ⒷⒶⒼⒼⓎ×͜×

Kết hợp 5

★βαɠɠγ★

Chữ thường lớn

亗baggyϟ

All styles

Hy Lạp

вαɢɢу

Kiểu số

8499y

Latin

ßÁĞĞŶ

Thái Lan

๒คﻮ ﻮ ץ 

Latin 2

bäġġÿ

Latin 3

bággý

Tròn tròn thường

ⓑⓐⓖⓖⓨ

Vòng tròn Hoa

ⒷⒶⒼⒼⓎ

Chữ cái in hoa nhỏ

ʙᴀԍԍʏ

Chữ ngược

bɐɓɓʎ

Có mũ

ҍąℊℊվ

Kết hợp

ßαջջƴ

Kết hợp 2

βɑɕɕɣ

Thanh nhạc

ɓɑɠɠყ

Kết hợp 3

ßɑɠɠʎ

Kết hợp 4

ßλɡɡɤ

Bốc cháy

๖ۣۜB๖ۣۜA๖ۣۜG๖ۣۜG๖ۣۜY

In hoa lớn

BAGGY

Chữ thường lớn

baggy

Kết hợp 5

βαɠɠγ

Kết hợp 6

βάɠɠγ

Hình vuông màu

🅱🅰🅶🅶🆈

Hình vuông thường

🄱🄰🄶🄶🅈

To tròn

ᗷᗩGGY

Có ngoặc

⒝⒜⒢⒢⒴

Tròn sao

B꙰A꙰G꙰G꙰Y꙰

Sóng biển

b̫a̫g̫g̫y̫

Kết hợp 7

ɞѧɢɢʏ

Ngôi sao dưới

B͙A͙G͙G͙Y͙

Sóng biển 2

b̰̃ã̰g̰̃g̰̃ỹ̰

Ngoặc trên dưới

B͜͡A͜͡G͜͡G͜͡Y͜͡

Latin 4

ცąɠɠყ

Quân bài

ꌃꍏꁅꁅꌩ

Kí tự sau

B⃟A⃟G⃟G⃟Y⃟

Vòng xoáy

B҉A҉G҉G҉Y҉

Zalgo

b͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍g͎͚̥͎͔͕ͥ̿g͎͚̥͎͔͕ͥ̿y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ

Kí tự sau 2

B⃗A⃗G⃗G⃗Y⃗

Mũi tên

B͛A͛G͛G͛Y͛

Kí tự sau 3

B⃒A⃒G⃒G⃒Y⃒

Kết hợp 8

bᎪᎶᎶᎽ

Gạch chéo

b̸a̸g̸g̸y̸

Kết hợp 9

BλGG¥

Kết hợp 10

ҍɑցցվ

Kiểu nhỏ

ᴮᴬᴳᴳᵞ

Có móc

ɓąɠɠƴ

Ngoặc vuông trên

B̺͆A̺͆G̺͆G̺͆Y̺͆

Gạch chân

B͟A͟G͟G͟Y͟

Gạch chân Full

b̲̅a̲̅g̲̅g̲̅y̲̅

Vuông mỏng

B⃣A⃣G⃣G⃣Y⃣

Móc trên

b̾a̾g̾g̾y̾

Vuông kết hợp

[̲̅b̲̅][̲̅a̲̅][̲̅g̲̅][̲̅g̲̅][̲̅y̲̅]

2 Chấm

b̤̈ä̤g̤̈g̤̈ÿ̤

Đuôi pháo

BཽAཽGཽGཽYཽ

Kết hợp 11

βΔGGΨ

Stylish 56

B҉A҉G҉G҉Y҉

Stylish 57

B⃜A⃜G⃜G⃜Y⃜

Stylish 58

ℬᎯᎶᎶᎽ

Stylish 59

B͎A͎G͎G͎Y͎

Stylish 60

ᏰᎯᎶᎶᎩ

Stylish 61

B̐A̐G̐G̐Y̐

Stylish 62

BྂAྂGྂGྂYྂ

Stylish 63

B༶A༶G༶G༶Y༶

Stylish 67

B⃒A⃒G⃒G⃒Y⃒

Vô cùng

B∞A∞G∞G∞Y∞

Vô cùng dưới

B͚A͚G͚G͚Y͚

Stylish 67

B⃒A⃒G⃒G⃒Y⃒

Stylish 68

BཽAཽGཽGཽYཽ

Pháo 1

B༙A༙G༙G༙Y༙

Sao trên dưới

B͓̽A͓̽G͓̽G͓̽Y͓̽

Stylish 71

ʙᴀɢɢʏ

Mẫu 2

♭ᾰ❡❡⑂

Mũi tên dưới

B̝A̝G̝G̝Y̝

Nhật bản

乃ムggリ

Zalgo 2

B҈A҈G҈G҈Y҈

Kết hợp Latin

ᕊᗩᘐᘐ૪

Stylish 77

BིAིGིGིYི

Stylish 78

ɓɑɠɠџ

Stylish 79

B͒A͒G͒G͒Y͒

Stylish 80

B̬̤̯A̬̤̯G̬̤̯G̬̤̯Y̬̤̯

Stylish 81

๒คggy

Stylish 82

ᗷᗛᎶᎶƳ

Stylish 83

вaggy

Tròn đậm

🅑🅐🅖🅖🅨

Tròn mũ

B̥ͦḀͦG̥ͦG̥ͦY̥ͦ

Kết hợp 12

♭@gg¥

Stylish 87

B͟͟A͟͟G͟͟G͟͟Y͟͟

Stylish 88

ɞåɢɢʏ

Stylish 89

B̆ĂĞĞY̆

Stylish 90

ɓαɡɡψ

Stylish 91

B̆ĂĞĞY̆

Stylish 92

BλGG¥

Mặt cười

B̤̮A̤̮G̤̮G̤̮Y̤̮

Stylish 94

B⃘A⃘G⃘G⃘Y⃘

Sóng trên

B᷈A᷈G᷈G᷈Y᷈

Ngoặc trên

B͆A͆G͆G͆Y͆

Stylish 97

ᏰᏘᎶᎶᎽ

Stylish 98

🄱🄰🄶🄶🅈

Stylish 99

๖ศggƴ

Gạch dưới thường

b̠a̠g̠g̠y̠

Gạch chéo 2

B̸͟͞A̸͟͞G̸͟͞G̸͟͞Y̸͟͞

Stylish 102

乃̝ム̝g̝g̝リ̝

Chữ nhỏ

ᵇᵃᵍᵍʸ

1 tìm kiếm Baggy gần giống như: baggy